Xâm phạm trong các ngôn ngữ khác nhau

Xâm Phạm Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Xâm phạm ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Xâm phạm


Amharic
መጣስ
Aymara
jan walt’ayaña
Azerbaijan
pozmaq
Bambara
ka sariya tiɲɛ
Bhojpuri
उल्लंघन करे के बा
Catalan
violar
Cây nho
tikser
Cebuano
makalapas
Corsican
viulà
Cừu cái
da le se dzi
Đánh bóng
naruszać
Dhivehi
ޚިލާފުވުން
Dogri
उल्लंघन करना
Esperanto
malobservi
Frisian
oertrêdzje
Galicia
violar
Guarani
oviola haguã
Gujarati
ઉલ્લંઘન
Hàn Quốc
위반하다
Hausa
keta
Hmong
ua txhaum
Igbo
mebie
Ilocano
aglabsing
Konkani
उल्लंघन करप
Krio
fɔ pwɛl di lɔ
Kyrgyz
бузуу
Lào
ລະເມີດ
Latin
irrita faceremus
Lingala
kobuka mobeko
Luganda
okumenya amateeka
Maithili
उल्लंघन करब
Malagasy
mandika
Malayalam
ലംഘിക്കുക
Marathi
उल्लंघन
Meiteilon (Manipuri)
ꯋꯥꯌꯦꯜ ꯇꯧꯕꯥ꯫
Mizo
bawhchhiat a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ချိုးဖောက်
Nauy
bryte
Người Afrikaans
oortree
Người Ailen
sárú
Người Albanian
shkelin
Người Belarus
парушаць
Người Bungari
нарушават
Người Croatia
prekršiti
Người Đan Mạch
overtræder
Người Duy Ngô Nhĩ
خىلاپلىق قىلىش
Người Estonia
rikkuma
Người Gruzia
არღვევს
Người Hawaii
hana ʻino
Người Hungary
megsérteni
Người Hy Lạp
παραβιάζω
Người Indonesia
melanggar
Người Java
nglanggar
Người Kurd
birînkirin
Người Latvia
pārkāpt
Người Macedonian
кршат
Người Pháp
violer
Người Slovenia
kršijo
Người Tây Ban Nha
violar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bozmak
Người Ukraina
порушувати
Người xứ Wales
torri
Người Ý
violare
Nyanja (Chichewa)
kuphwanya
Odia (Oriya)
ଉଲ୍ଲଂଘନ କରନ୍ତୁ |
Oromo
cabsuu
Pashto
سرغړونه
Phần lan
rikkoa
Quechua
violar
Samoan
soli
Sepedi
roba molao
Sesotho
tlola
Shona
kutyora
Sindhi
خلاف ورزي
Sinhala (Sinhalese)
උල්ලං .නය කරන්න
Somali
ku xad gudub
Tagalog (tiếng Philippines)
lumabag
Tajik
вайрон кардан
Tamil
மீறு
Tatar
бозу
Thổ nhĩ kỳ
ihlal etmek
Tiếng Ả Rập
ينتهك
Tiếng Anh
violate
Tiếng Armenia
խախտել
Tiếng Assam
উলংঘা কৰা
Tiếng ba tư
نقض
Tiếng Bengali
লঙ্ঘন করা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
violar
Tiếng Bosnia
prekršiti
Tiếng Creole của Haiti
vyole
Tiếng Do Thái
לְהָפֵר
Tiếng Đức
verletzen
Tiếng Gaelic của Scotland
violate
Tiếng hà lan
schenden
Tiếng Hindi
का उल्लंघन
Tiếng Iceland
brjóta
Tiếng Kannada
ಉಲ್ಲಂಘಿಸಿ
Tiếng Kazakh
бұзу
Tiếng Khmer
រំលោភ
Tiếng Kinyarwanda
kurenga
Tiếng Kurd (Sorani)
پێشێلکردن
Tiếng Lithuania
pažeisti
Tiếng Luxembourg
verletzen
Tiếng Mã Lai
melanggar
Tiếng Maori
takahi
Tiếng Mông Cổ
зөрчих
Tiếng Nepal
उल्लंघन गर्नुहोस्
Tiếng Nga
нарушать
Tiếng Nhật
違反する
Tiếng Phạn
उल्लङ्घनम्
Tiếng Philippin (Tagalog)
lumabag
Tiếng Punjabi
ਉਲੰਘਣਾ
Tiếng Rumani
încălca
Tiếng Séc
porušit
Tiếng Serbia
прекршити
Tiếng Slovak
porušovať
Tiếng Sundan
ngalanggar
Tiếng Swahili
kukiuka
Tiếng Telugu
ఉల్లంఘించండి
Tiếng thái
ละเมิด
Tiếng Thụy Điển
kränka
Tiếng Trung (giản thể)
违反
Tiếng Urdu
خلاف ورزی کرنا
Tiếng Uzbek
buzmoq
Tiếng Việt
xâm phạm
Tigrinya
ምጥሓስ ምዃኑ’ዩ።
Truyền thống Trung Hoa)
違反
Tsonga
ku tlula nawu
Twi (Akan)
bu mmara so
Xhosa
yaphula
Xứ Basque
bortxatu
Yiddish
אָנרירן
Yoruba
ṣẹ
Zulu
ukwephula umthetho

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó