Người Afrikaans | oortree | ||
Amharic | መጣስ | ||
Hausa | keta | ||
Igbo | mebie | ||
Malagasy | mandika | ||
Nyanja (Chichewa) | kuphwanya | ||
Shona | kutyora | ||
Somali | ku xad gudub | ||
Sesotho | tlola | ||
Tiếng Swahili | kukiuka | ||
Xhosa | yaphula | ||
Yoruba | ṣẹ | ||
Zulu | ukwephula umthetho | ||
Bambara | ka sariya tiɲɛ | ||
Cừu cái | da le se dzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | kurenga | ||
Lingala | kobuka mobeko | ||
Luganda | okumenya amateeka | ||
Sepedi | roba molao | ||
Twi (Akan) | bu mmara so | ||
Tiếng Ả Rập | ينتهك | ||
Tiếng Do Thái | לְהָפֵר | ||
Pashto | سرغړونه | ||
Tiếng Ả Rập | ينتهك | ||
Người Albanian | shkelin | ||
Xứ Basque | bortxatu | ||
Catalan | violar | ||
Người Croatia | prekršiti | ||
Người Đan Mạch | overtræder | ||
Tiếng hà lan | schenden | ||
Tiếng Anh | violate | ||
Người Pháp | violer | ||
Frisian | oertrêdzje | ||
Galicia | violar | ||
Tiếng Đức | verletzen | ||
Tiếng Iceland | brjóta | ||
Người Ailen | sárú | ||
Người Ý | violare | ||
Tiếng Luxembourg | verletzen | ||
Cây nho | tikser | ||
Nauy | bryte | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | violar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | violate | ||
Người Tây Ban Nha | violar | ||
Tiếng Thụy Điển | kränka | ||
Người xứ Wales | torri | ||
Người Belarus | парушаць | ||
Tiếng Bosnia | prekršiti | ||
Người Bungari | нарушават | ||
Tiếng Séc | porušit | ||
Người Estonia | rikkuma | ||
Phần lan | rikkoa | ||
Người Hungary | megsérteni | ||
Người Latvia | pārkāpt | ||
Tiếng Lithuania | pažeisti | ||
Người Macedonian | кршат | ||
Đánh bóng | naruszać | ||
Tiếng Rumani | încălca | ||
Tiếng Nga | нарушать | ||
Tiếng Serbia | прекршити | ||
Tiếng Slovak | porušovať | ||
Người Slovenia | kršijo | ||
Người Ukraina | порушувати | ||
Tiếng Bengali | লঙ্ঘন করা | ||
Gujarati | ઉલ્લંઘન | ||
Tiếng Hindi | का उल्लंघन | ||
Tiếng Kannada | ಉಲ್ಲಂಘಿಸಿ | ||
Malayalam | ലംഘിക്കുക | ||
Marathi | उल्लंघन | ||
Tiếng Nepal | उल्लंघन गर्नुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਉਲੰਘਣਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | උල්ලං .නය කරන්න | ||
Tamil | மீறு | ||
Tiếng Telugu | ఉల్లంఘించండి | ||
Tiếng Urdu | خلاف ورزی کرنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 违反 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 違反 | ||
Tiếng Nhật | 違反する | ||
Hàn Quốc | 위반하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | зөрчих | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ချိုးဖောက် | ||
Người Indonesia | melanggar | ||
Người Java | nglanggar | ||
Tiếng Khmer | រំលោភ | ||
Lào | ລະເມີດ | ||
Tiếng Mã Lai | melanggar | ||
Tiếng thái | ละเมิด | ||
Tiếng Việt | xâm phạm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lumabag | ||
Azerbaijan | pozmaq | ||
Tiếng Kazakh | бұзу | ||
Kyrgyz | бузуу | ||
Tajik | вайрон кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bozmak | ||
Tiếng Uzbek | buzmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | خىلاپلىق قىلىش | ||
Người Hawaii | hana ʻino | ||
Tiếng Maori | takahi | ||
Samoan | soli | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | lumabag | ||
Aymara | jan walt’ayaña | ||
Guarani | oviola haguã | ||
Esperanto | malobservi | ||
Latin | irrita faceremus | ||
Người Hy Lạp | παραβιάζω | ||
Hmong | ua txhaum | ||
Người Kurd | birînkirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | ihlal etmek | ||
Xhosa | yaphula | ||
Yiddish | אָנרירן | ||
Zulu | ukwephula umthetho | ||
Tiếng Assam | উলংঘা কৰা | ||
Aymara | jan walt’ayaña | ||
Bhojpuri | उल्लंघन करे के बा | ||
Dhivehi | ޚިލާފުވުން | ||
Dogri | उल्लंघन करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lumabag | ||
Guarani | oviola haguã | ||
Ilocano | aglabsing | ||
Krio | fɔ pwɛl di lɔ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پێشێلکردن | ||
Maithili | उल्लंघन करब | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯌꯦꯜ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | bawhchhiat a ni | ||
Oromo | cabsuu | ||
Odia (Oriya) | ଉଲ୍ଲଂଘନ କରନ୍ତୁ | | ||
Quechua | violar | ||
Tiếng Phạn | उल्लङ्घनम् | ||
Tatar | бозу | ||
Tigrinya | ምጥሓስ ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | ku tlula nawu | ||