Người Afrikaans | slagoffer | ||
Amharic | ተጠቂ | ||
Hausa | wanda aka azabtar | ||
Igbo | onye e megburu | ||
Malagasy | niharam-boina | ||
Nyanja (Chichewa) | wozunzidwa | ||
Shona | nyajambwa | ||
Somali | dhibane | ||
Sesotho | lehlasipa | ||
Tiếng Swahili | mhasiriwa | ||
Xhosa | ixhoba | ||
Yoruba | olufaragba | ||
Zulu | isisulu | ||
Bambara | kàsaaratɔ | ||
Cừu cái | fukpela | ||
Tiếng Kinyarwanda | uwahohotewe | ||
Lingala | victime | ||
Luganda | omukube | ||
Sepedi | motšwasehlabelo | ||
Twi (Akan) | aka no | ||
Tiếng Ả Rập | ضحية | ||
Tiếng Do Thái | קורבן | ||
Pashto | قرباني | ||
Tiếng Ả Rập | ضحية | ||
Người Albanian | viktima | ||
Xứ Basque | biktima | ||
Catalan | víctima | ||
Người Croatia | žrtva | ||
Người Đan Mạch | offer | ||
Tiếng hà lan | slachtoffer | ||
Tiếng Anh | victim | ||
Người Pháp | victime | ||
Frisian | slachtoffer | ||
Galicia | vítima | ||
Tiếng Đức | opfer | ||
Tiếng Iceland | fórnarlamb | ||
Người Ailen | íospartach | ||
Người Ý | vittima | ||
Tiếng Luxembourg | affer | ||
Cây nho | vittma | ||
Nauy | offer | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | vítima | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | neach-fulang | ||
Người Tây Ban Nha | víctima | ||
Tiếng Thụy Điển | offer | ||
Người xứ Wales | dioddefwr | ||
Người Belarus | ахвяра | ||
Tiếng Bosnia | žrtva | ||
Người Bungari | жертва | ||
Tiếng Séc | oběť | ||
Người Estonia | ohver | ||
Phần lan | uhri | ||
Người Hungary | áldozat | ||
Người Latvia | upuris | ||
Tiếng Lithuania | auka | ||
Người Macedonian | жртва | ||
Đánh bóng | ofiara | ||
Tiếng Rumani | victimă | ||
Tiếng Nga | жертва | ||
Tiếng Serbia | жртва | ||
Tiếng Slovak | obeť | ||
Người Slovenia | žrtev | ||
Người Ukraina | жертва | ||
Tiếng Bengali | শিকার | ||
Gujarati | ભોગ | ||
Tiếng Hindi | शिकार | ||
Tiếng Kannada | ಬಲಿಪಶು | ||
Malayalam | ഇര | ||
Marathi | बळी | ||
Tiếng Nepal | शिकार | ||
Tiếng Punjabi | ਪੀੜਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වින්දිතයා | ||
Tamil | பாதிக்கப்பட்டவர் | ||
Tiếng Telugu | బాధితుడు | ||
Tiếng Urdu | مظلوم | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 受害者 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 受害者 | ||
Tiếng Nhật | 犠牲者 | ||
Hàn Quốc | 희생자 | ||
Tiếng Mông Cổ | хохирогч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သားကောင် | ||
Người Indonesia | korban | ||
Người Java | korban | ||
Tiếng Khmer | ជនរងគ្រោះ | ||
Lào | ຜູ້ຖືກເຄາະຮ້າຍ | ||
Tiếng Mã Lai | mangsa | ||
Tiếng thái | เหยื่อ | ||
Tiếng Việt | nạn nhân | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | biktima | ||
Azerbaijan | qurban | ||
Tiếng Kazakh | жәбірленуші | ||
Kyrgyz | жабырлануучу | ||
Tajik | ҷабрдида | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | pidasy | ||
Tiếng Uzbek | jabrlanuvchi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | زىيانكەشلىككە ئۇچرىغۇچى | ||
Người Hawaii | mea hōʻeha | ||
Tiếng Maori | patunga | ||
Samoan | tagata manua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | biktima | ||
Aymara | jan walt'ayata | ||
Guarani | jaheiha | ||
Esperanto | viktimo | ||
Latin | victima | ||
Người Hy Lạp | θύμα | ||
Hmong | tus tsim txom | ||
Người Kurd | qûrban | ||
Thổ nhĩ kỳ | kurban | ||
Xhosa | ixhoba | ||
Yiddish | קאָרבן | ||
Zulu | isisulu | ||
Tiếng Assam | চিকাৰ | ||
Aymara | jan walt'ayata | ||
Bhojpuri | पीड़ित | ||
Dhivehi | އަނިޔާ ލިބުނު ފަރާތް | ||
Dogri | शकार | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | biktima | ||
Guarani | jaheiha | ||
Ilocano | biktima | ||
Krio | sɔfa | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | قوربانی | ||
Maithili | पीड़ित | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯋꯥꯕ ꯇꯥꯔꯕ ꯃꯤꯑꯣꯏ | ||
Mizo | tuartu | ||
Oromo | miidhamaa | ||
Odia (Oriya) | ଶିକାର | ||
Quechua | ñakariq | ||
Tiếng Phạn | पीड़ित | ||
Tatar | корбан | ||
Tigrinya | ግዳይ | ||
Tsonga | muxanisiwa | ||