Nạn nhân trong các ngôn ngữ khác nhau

Nạn Nhân Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nạn nhân ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nạn nhân


Amharic
ተጠቂ
Aymara
jan walt'ayata
Azerbaijan
qurban
Bambara
kàsaaratɔ
Bhojpuri
पीड़ित
Catalan
víctima
Cây nho
vittma
Cebuano
biktima
Corsican
vittima
Cừu cái
fukpela
Đánh bóng
ofiara
Dhivehi
އަނިޔާ ލިބުނު ފަރާތް
Dogri
शकार
Esperanto
viktimo
Frisian
slachtoffer
Galicia
vítima
Guarani
jaheiha
Gujarati
ભોગ
Hàn Quốc
희생자
Hausa
wanda aka azabtar
Hmong
tus tsim txom
Igbo
onye e megburu
Ilocano
biktima
Konkani
पिडेस्त
Krio
sɔfa
Kyrgyz
жабырлануучу
Lào
ຜູ້ຖືກເຄາະຮ້າຍ
Latin
victima
Lingala
victime
Luganda
omukube
Maithili
पीड़ित
Malagasy
niharam-boina
Malayalam
ഇര
Marathi
बळी
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯋꯥꯕ ꯇꯥꯔꯕ ꯃꯤꯑꯣꯏ
Mizo
tuartu
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သားကောင်
Nauy
offer
Người Afrikaans
slagoffer
Người Ailen
íospartach
Người Albanian
viktima
Người Belarus
ахвяра
Người Bungari
жертва
Người Croatia
žrtva
Người Đan Mạch
offer
Người Duy Ngô Nhĩ
زىيانكەشلىككە ئۇچرىغۇچى
Người Estonia
ohver
Người Gruzia
მსხვერპლი
Người Hawaii
mea hōʻeha
Người Hungary
áldozat
Người Hy Lạp
θύμα
Người Indonesia
korban
Người Java
korban
Người Kurd
qûrban
Người Latvia
upuris
Người Macedonian
жртва
Người Pháp
victime
Người Slovenia
žrtev
Người Tây Ban Nha
víctima
Người Thổ Nhĩ Kỳ
pidasy
Người Ukraina
жертва
Người xứ Wales
dioddefwr
Người Ý
vittima
Nyanja (Chichewa)
wozunzidwa
Odia (Oriya)
ଶିକାର
Oromo
miidhamaa
Pashto
قرباني
Phần lan
uhri
Quechua
ñakariq
Samoan
tagata manua
Sepedi
motšwasehlabelo
Sesotho
lehlasipa
Shona
nyajambwa
Sindhi
شڪار
Sinhala (Sinhalese)
වින්දිතයා
Somali
dhibane
Tagalog (tiếng Philippines)
biktima
Tajik
ҷабрдида
Tamil
பாதிக்கப்பட்டவர்
Tatar
корбан
Thổ nhĩ kỳ
kurban
Tiếng Ả Rập
ضحية
Tiếng Anh
victim
Tiếng Armenia
զոհ
Tiếng Assam
চিকাৰ
Tiếng ba tư
قربانی
Tiếng Bengali
শিকার
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
vítima
Tiếng Bosnia
žrtva
Tiếng Creole của Haiti
viktim
Tiếng Do Thái
קורבן
Tiếng Đức
opfer
Tiếng Gaelic của Scotland
neach-fulang
Tiếng hà lan
slachtoffer
Tiếng Hindi
शिकार
Tiếng Iceland
fórnarlamb
Tiếng Kannada
ಬಲಿಪಶು
Tiếng Kazakh
жәбірленуші
Tiếng Khmer
ជនរងគ្រោះ
Tiếng Kinyarwanda
uwahohotewe
Tiếng Kurd (Sorani)
قوربانی
Tiếng Lithuania
auka
Tiếng Luxembourg
affer
Tiếng Mã Lai
mangsa
Tiếng Maori
patunga
Tiếng Mông Cổ
хохирогч
Tiếng Nepal
शिकार
Tiếng Nga
жертва
Tiếng Nhật
犠牲者
Tiếng Phạn
पीड़ित
Tiếng Philippin (Tagalog)
biktima
Tiếng Punjabi
ਪੀੜਤ
Tiếng Rumani
victimă
Tiếng Séc
oběť
Tiếng Serbia
жртва
Tiếng Slovak
obeť
Tiếng Sundan
korban
Tiếng Swahili
mhasiriwa
Tiếng Telugu
బాధితుడు
Tiếng thái
เหยื่อ
Tiếng Thụy Điển
offer
Tiếng Trung (giản thể)
受害者
Tiếng Urdu
مظلوم
Tiếng Uzbek
jabrlanuvchi
Tiếng Việt
nạn nhân
Tigrinya
ግዳይ
Truyền thống Trung Hoa)
受害者
Tsonga
muxanisiwa
Twi (Akan)
aka no
Xhosa
ixhoba
Xứ Basque
biktima
Yiddish
קאָרבן
Yoruba
olufaragba
Zulu
isisulu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó