Người Afrikaans | veteraan | ||
Amharic | አርበኛ | ||
Hausa | tsohon soja | ||
Igbo | vetiran soja | ||
Malagasy | ela nihetezana | ||
Nyanja (Chichewa) | wakale | ||
Shona | murwi | ||
Somali | halyeey | ||
Sesotho | lesole | ||
Tiếng Swahili | mkongwe | ||
Xhosa | igqala | ||
Yoruba | oniwosan | ||
Zulu | umakadebona | ||
Bambara | kɛlɛden kɔrɔw | ||
Cừu cái | veteran | ||
Tiếng Kinyarwanda | umukambwe | ||
Lingala | ancien combattant | ||
Luganda | omukadde | ||
Sepedi | mogale wa mogale | ||
Twi (Akan) | veteran | ||
Tiếng Ả Rập | مخضرم | ||
Tiếng Do Thái | ותיק | ||
Pashto | وترنر | ||
Tiếng Ả Rập | مخضرم | ||
Người Albanian | veteran | ||
Xứ Basque | beteranoa | ||
Catalan | veterà | ||
Người Croatia | veteran | ||
Người Đan Mạch | veteran | ||
Tiếng hà lan | veteraan | ||
Tiếng Anh | veteran | ||
Người Pháp | vétéran | ||
Frisian | feteraan | ||
Galicia | veterano | ||
Tiếng Đức | veteran | ||
Tiếng Iceland | öldungur | ||
Người Ailen | veteran | ||
Người Ý | veterano | ||
Tiếng Luxembourg | veteran | ||
Cây nho | veteran | ||
Nauy | veteran | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | veterano | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | seann-shaighdearan | ||
Người Tây Ban Nha | veterano | ||
Tiếng Thụy Điển | veteran- | ||
Người xứ Wales | cyn-filwr | ||
Người Belarus | ветэран | ||
Tiếng Bosnia | veteran | ||
Người Bungari | ветеран | ||
Tiếng Séc | veterán | ||
Người Estonia | veteran | ||
Phần lan | veteraani- | ||
Người Hungary | veterán | ||
Người Latvia | veterāns | ||
Tiếng Lithuania | veteranas | ||
Người Macedonian | ветеран | ||
Đánh bóng | weteran | ||
Tiếng Rumani | veteran | ||
Tiếng Nga | ветеран | ||
Tiếng Serbia | ветеран | ||
Tiếng Slovak | veterán | ||
Người Slovenia | veteran | ||
Người Ukraina | ветеран | ||
Tiếng Bengali | প্রবীণ | ||
Gujarati | પીઢ | ||
Tiếng Hindi | अनुभवी | ||
Tiếng Kannada | ಅನುಭವಿ | ||
Malayalam | വെറ്ററൻ | ||
Marathi | अनुभवी | ||
Tiếng Nepal | अनुभवी | ||
Tiếng Punjabi | ਵੈਟਰਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ප්රවීණයෙක් | ||
Tamil | மூத்த | ||
Tiếng Telugu | అనుభవజ్ఞుడు | ||
Tiếng Urdu | تجربہ کار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 老将 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 老將 | ||
Tiếng Nhật | ベテラン | ||
Hàn Quốc | 재향 군인 | ||
Tiếng Mông Cổ | ахмад дайчин | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဝါရင့် | ||
Người Indonesia | veteran | ||
Người Java | veteran | ||
Tiếng Khmer | ជើងចាស់ | ||
Lào | ນັກຮົບເກົ່າ | ||
Tiếng Mã Lai | veteran | ||
Tiếng thái | ทหารผ่านศึก | ||
Tiếng Việt | cựu chiến binh | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | beterano | ||
Azerbaijan | qazi | ||
Tiếng Kazakh | ардагер | ||
Kyrgyz | ардагер | ||
Tajik | собиқадор | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | weteran | ||
Tiếng Uzbek | faxriy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پېشقەدەم ئەسكەر | ||
Người Hawaii | kūpuna | ||
Tiếng Maori | hōia | ||
Samoan | fitafita tuai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | beterano | ||
Aymara | veterano ukham uñt’atawa | ||
Guarani | veterano | ||
Esperanto | veterano | ||
Latin | veteran | ||
Người Hy Lạp | βετεράνος | ||
Hmong | qub tub rog | ||
Người Kurd | xazî | ||
Thổ nhĩ kỳ | emekli asker | ||
Xhosa | igqala | ||
Yiddish | וועטעראַן | ||
Zulu | umakadebona | ||
Tiếng Assam | প্ৰবীণ | ||
Aymara | veterano ukham uñt’atawa | ||
Bhojpuri | दिग्गज के नाम से जानल जाला | ||
Dhivehi | ވެޓެރަން އެވެ | ||
Dogri | दिग्गज | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | beterano | ||
Guarani | veterano | ||
Ilocano | beterano | ||
Krio | veteran | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پێشمەرگەی دێرین | ||
Maithili | दिग्गज | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯚꯦꯇꯔꯥꯟ꯫ | ||
Mizo | veteran a ni | ||
Oromo | veteran | ||
Odia (Oriya) | ଭେଟେରାନ୍ | ||
Quechua | veterano nisqa | ||
Tiếng Phạn | दिग्गज | ||
Tatar | ветеран | ||
Tigrinya | ገዲም ተጋዳላይ | ||
Tsonga | khale ka masocha | ||