Người Afrikaans | vaartuig | ||
Amharic | ዕቃ | ||
Hausa | jirgin ruwa | ||
Igbo | arịa | ||
Malagasy | fanaka | ||
Nyanja (Chichewa) | chotengera | ||
Shona | mudziyo | ||
Somali | weel | ||
Sesotho | sejana | ||
Tiếng Swahili | chombo | ||
Xhosa | inqanawa | ||
Yoruba | ọkọ̀ | ||
Zulu | umkhumbi | ||
Bambara | bato | ||
Cừu cái | nugo | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubwato | ||
Lingala | masuwa | ||
Luganda | ekikompe | ||
Sepedi | sekepe | ||
Twi (Akan) | suhyɛn | ||
Tiếng Ả Rập | وعاء | ||
Tiếng Do Thái | כְּלִי שַׁיִט | ||
Pashto | برتن | ||
Tiếng Ả Rập | وعاء | ||
Người Albanian | anije | ||
Xứ Basque | ontzia | ||
Catalan | vaixell | ||
Người Croatia | brod | ||
Người Đan Mạch | beholder | ||
Tiếng hà lan | vaartuig | ||
Tiếng Anh | vessel | ||
Người Pháp | navire | ||
Frisian | skûtsje | ||
Galicia | buque | ||
Tiếng Đức | schiff | ||
Tiếng Iceland | skip | ||
Người Ailen | árthach | ||
Người Ý | nave | ||
Tiếng Luxembourg | schëff | ||
Cây nho | bastiment | ||
Nauy | fartøy | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | embarcação | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | soitheach | ||
Người Tây Ban Nha | buque | ||
Tiếng Thụy Điển | fartyg | ||
Người xứ Wales | llestr | ||
Người Belarus | пасудзіна | ||
Tiếng Bosnia | brod | ||
Người Bungari | плавателен съд | ||
Tiếng Séc | plavidlo | ||
Người Estonia | laev | ||
Phần lan | aluksen | ||
Người Hungary | hajó | ||
Người Latvia | kuģis | ||
Tiếng Lithuania | indas | ||
Người Macedonian | сад | ||
Đánh bóng | naczynie | ||
Tiếng Rumani | navă | ||
Tiếng Nga | сосуд | ||
Tiếng Serbia | брод | ||
Tiếng Slovak | plavidlo | ||
Người Slovenia | plovilo | ||
Người Ukraina | судно | ||
Tiếng Bengali | পাত্র | ||
Gujarati | વાસણ | ||
Tiếng Hindi | पतीला | ||
Tiếng Kannada | ಹಡಗು | ||
Malayalam | പാത്രം | ||
Marathi | भांडे | ||
Tiếng Nepal | भाँडा | ||
Tiếng Punjabi | ਭਾਂਡਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | යාත්රාව | ||
Tamil | கப்பல் | ||
Tiếng Telugu | ఓడ | ||
Tiếng Urdu | برتن | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 船只 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 船隻 | ||
Tiếng Nhật | 容器 | ||
Hàn Quốc | 용기 | ||
Tiếng Mông Cổ | хөлөг онгоц | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရေယာဉ် | ||
Người Indonesia | kapal | ||
Người Java | prau | ||
Tiếng Khmer | នាវា | ||
Lào | ເຮືອ | ||
Tiếng Mã Lai | kapal | ||
Tiếng thái | เรือ | ||
Tiếng Việt | tàu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sisidlan | ||
Azerbaijan | gəmi | ||
Tiếng Kazakh | кеме | ||
Kyrgyz | идиш | ||
Tajik | зарф | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gämi | ||
Tiếng Uzbek | idish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قاچا | ||
Người Hawaii | moku | ||
Tiếng Maori | kaipuke | ||
Samoan | vaʻa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sisidlan | ||
Aymara | jach'a yampu | ||
Guarani | kagua | ||
Esperanto | ŝipo | ||
Latin | vasa pretiosa | ||
Người Hy Lạp | σκάφος | ||
Hmong | txog ntsha | ||
Người Kurd | gemî | ||
Thổ nhĩ kỳ | gemi | ||
Xhosa | inqanawa | ||
Yiddish | שיף | ||
Zulu | umkhumbi | ||
Tiếng Assam | পাত্ৰ | ||
Aymara | jach'a yampu | ||
Bhojpuri | पतीला | ||
Dhivehi | ވެސަލް | ||
Dogri | भांडा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sisidlan | ||
Guarani | kagua | ||
Ilocano | pagikkan ti danum | ||
Krio | bot | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کەشتی | ||
Maithili | बरतन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯥꯇ꯭ꯔ | ||
Mizo | bawm | ||
Oromo | baattuu dhangala'aa | ||
Odia (Oriya) | ପାତ୍ର | ||
Quechua | wanpu | ||
Tiếng Phạn | पात्र | ||
Tatar | судно | ||
Tigrinya | መርከብ | ||
Tsonga | xikepe | ||