Đấu với trong các ngôn ngữ khác nhau

Đấu Với Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đấu với ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đấu với


Amharic
ከ ... ጋር
Aymara
ukat juk’ampinaka
Azerbaijan
qarşı
Bambara
ni ɲɔgɔn cɛ
Bhojpuri
बनाम के बा
Catalan
contra
Cây nho
kontra
Cebuano
kontra
Corsican
versus
Cừu cái
tsɔtsɔ sɔ kple wo nɔewo
Đánh bóng
przeciw
Dhivehi
ވާސަސް އެވެ
Dogri
बनाम
Esperanto
kontraŭ
Frisian
tsjin
Galicia
contra
Guarani
versus rehegua
Gujarati
વિરુદ્ધ
Hàn Quốc
Hausa
a kan
Hmong
tiv tiag
Igbo
vesos
Ilocano
kontra
Konkani
विरुद्ध
Krio
versus
Kyrgyz
каршы
Lào
ທຽບກັບ
Latin
contra
Lingala
versus
Luganda
okusinziira ku
Maithili
बनाम
Malagasy
mifampitaha amin'ny
Malayalam
എതിരായി
Marathi
विरुद्ध
Meiteilon (Manipuri)
ꯚꯦꯔꯁꯦꯁ ꯇꯧꯕꯥ ꯌꯥꯏ꯫
Mizo
versus a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
နှင့်
Nauy
mot
Người Afrikaans
versus
Người Ailen
in aghaidh
Người Albanian
kundrejt
Người Belarus
супраць
Người Bungari
срещу
Người Croatia
protiv
Người Đan Mạch
imod
Người Duy Ngô Nhĩ
ئەكسىچە
Người Estonia
versus
Người Gruzia
წინააღმდეგ
Người Hawaii
vs.
Người Hungary
ellen
Người Hy Lạp
εναντίον
Người Indonesia
melawan
Người Java
lawan
Người Kurd
beramber
Người Latvia
pret
Người Macedonian
против
Người Pháp
contre
Người Slovenia
proti
Người Tây Ban Nha
versus
Người Thổ Nhĩ Kỳ
garşy
Người Ukraina
проти
Người xứ Wales
yn erbyn
Người Ý
contro
Nyanja (Chichewa)
molimbana ndi
Odia (Oriya)
ପ୍ରତିଦ୍ୱନ୍ଦୀ
Oromo
wal bira qabamee yoo ilaalamu
Pashto
په مقابل کې
Phần lan
vastaan
Quechua
versus nisqapi
Samoan
feteenai
Sepedi
go bapetšwa le
Sesotho
khahlano
Shona
maringe
Sindhi
بمقابلہ
Sinhala (Sinhalese)
එදිරිව
Somali
ka soo horjeedka
Tagalog (tiếng Philippines)
laban sa
Tajik
рӯ ба рӯи
Tamil
எதிராக
Tatar
каршы
Thổ nhĩ kỳ
karşı
Tiếng Ả Rập
مقابل
Tiếng Anh
versus
Tiếng Armenia
ընդդեմ
Tiếng Assam
বনাম
Tiếng ba tư
در مقابل
Tiếng Bengali
বনাম
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
versus
Tiếng Bosnia
protiv
Tiếng Creole của Haiti
kont
Tiếng Do Thái
נגד
Tiếng Đức
gegen
Tiếng Gaelic của Scotland
an aghaidh
Tiếng hà lan
versus
Tiếng Hindi
बनाम
Tiếng Iceland
á móti
Tiếng Kannada
ವಿರುದ್ಧ
Tiếng Kazakh
қарсы
Tiếng Khmer
ប្រឆាំង​នឹង​ទល់​នឹង
Tiếng Kinyarwanda
bitandukanye
Tiếng Kurd (Sorani)
بەرامبەر بە
Tiếng Lithuania
prieš
Tiếng Luxembourg
géint
Tiếng Mã Lai
lawan
Tiếng Maori
vs.
Tiếng Mông Cổ
эсрэг
Tiếng Nepal
विरुद्ध
Tiếng Nga
против
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
विरुद्धम्
Tiếng Philippin (Tagalog)
laban sa
Tiếng Punjabi
ਬਨਾਮ
Tiếng Rumani
impotriva
Tiếng Séc
proti
Tiếng Serbia
наспрам
Tiếng Slovak
proti
Tiếng Sundan
lawan
Tiếng Swahili
dhidi
Tiếng Telugu
వర్సెస్
Tiếng thái
เทียบกับ
Tiếng Thụy Điển
mot
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
بمقابلہ
Tiếng Uzbek
ga qarshi
Tiếng Việt
đấu với
Tigrinya
ኣንጻር
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
ku hambana na
Twi (Akan)
versus
Xhosa
ukuqobisana
Xứ Basque
aurka
Yiddish
אנטקעגן
Yoruba
dipo
Zulu
kuqhathaniswa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó