Người Afrikaans | waag | ||
Amharic | ሽርክና | ||
Hausa | kamfani | ||
Igbo | ịmalite | ||
Malagasy | barotra | ||
Nyanja (Chichewa) | ntchito | ||
Shona | venture | ||
Somali | ganacsi | ||
Sesotho | khoebo | ||
Tiếng Swahili | ubia | ||
Xhosa | venture | ||
Yoruba | afowopaowo | ||
Zulu | venture | ||
Bambara | ka taga awantiri la | ||
Cừu cái | dze agbagba | ||
Tiếng Kinyarwanda | umushinga | ||
Lingala | mosala | ||
Luganda | omwoleso | ||
Sepedi | phonkgelela | ||
Twi (Akan) | wura mu | ||
Tiếng Ả Rập | المغامر | ||
Tiếng Do Thái | מיזם | ||
Pashto | وینچر | ||
Tiếng Ả Rập | المغامر | ||
Người Albanian | sipërmarrje | ||
Xứ Basque | abentura | ||
Catalan | aventura | ||
Người Croatia | pothvat | ||
Người Đan Mạch | vove sig | ||
Tiếng hà lan | onderneming | ||
Tiếng Anh | venture | ||
Người Pháp | entreprise | ||
Frisian | weagje | ||
Galicia | aventura | ||
Tiếng Đức | wagen | ||
Tiếng Iceland | hættuspil | ||
Người Ailen | fiontar | ||
Người Ý | avventurarsi | ||
Tiếng Luxembourg | venture | ||
Cây nho | riskju | ||
Nauy | våge | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | risco | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | iomairt | ||
Người Tây Ban Nha | riesgo | ||
Tiếng Thụy Điển | våga | ||
Người xứ Wales | menter | ||
Người Belarus | прадпрыемства | ||
Tiếng Bosnia | poduhvat | ||
Người Bungari | начинание | ||
Tiếng Séc | podnik | ||
Người Estonia | ettevõtmine | ||
Phần lan | hanke | ||
Người Hungary | vállalkozás | ||
Người Latvia | riska | ||
Tiếng Lithuania | įmonė | ||
Người Macedonian | потфат | ||
Đánh bóng | przedsięwzięcie | ||
Tiếng Rumani | aventură | ||
Tiếng Nga | предприятие | ||
Tiếng Serbia | подухват | ||
Tiếng Slovak | trúfať si | ||
Người Slovenia | podviga | ||
Người Ukraina | підприємство | ||
Tiếng Bengali | উদ্যোগ | ||
Gujarati | સાહસ | ||
Tiếng Hindi | वेंचर | ||
Tiếng Kannada | ಸಾಹಸೋದ್ಯಮ | ||
Malayalam | സംരംഭം | ||
Marathi | उपक्रम | ||
Tiếng Nepal | उद्यम | ||
Tiếng Punjabi | ਉੱਦਮ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ව්යාපාරය | ||
Tamil | துணிகர | ||
Tiếng Telugu | వెంచర్ | ||
Tiếng Urdu | وینچر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 冒险 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 冒險 | ||
Tiếng Nhật | ベンチャー | ||
Hàn Quốc | 투기 | ||
Tiếng Mông Cổ | хөрөнгө оруулалт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အကျိုးတူ | ||
Người Indonesia | usaha | ||
Người Java | usaha | ||
Tiếng Khmer | បណ្តាក់ទុន | ||
Lào | ຮ່ວມທຸລະກິດ | ||
Tiếng Mã Lai | usaha | ||
Tiếng thái | กิจการ | ||
Tiếng Việt | liên doanh | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pakikipagsapalaran | ||
Azerbaijan | təşəbbüs | ||
Tiếng Kazakh | тәуекел | ||
Kyrgyz | ишкана | ||
Tajik | тавлид | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kärhana | ||
Tiếng Uzbek | shovqin | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەۋەككۈلچىلىك | ||
Người Hawaii | hoʻāʻo | ||
Tiếng Maori | umanga | ||
Samoan | taumafaiga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pakikipagsapalaran | ||
Aymara | impirisa | ||
Guarani | mba'apoha renda | ||
Esperanto | entrepreno | ||
Latin | venture | ||
Người Hy Lạp | τόλμημα | ||
Hmong | kev koom ua ke | ||
Người Kurd | bizava | ||
Thổ nhĩ kỳ | girişim | ||
Xhosa | venture | ||
Yiddish | פירנעם | ||
Zulu | venture | ||
Tiếng Assam | উদ্যম | ||
Aymara | impirisa | ||
Bhojpuri | उद्यम | ||
Dhivehi | ވެނޗުއަރ | ||
Dogri | उद्दम | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pakikipagsapalaran | ||
Guarani | mba'apoha renda | ||
Ilocano | baro a negosio | ||
Krio | prɔjɛkt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سەرکەش | ||
Maithili | उद्यम | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯕꯛ ꯑꯃ | ||
Mizo | tuar huam thil ti | ||
Oromo | imala balaa qabuu fi sodaachisaa | ||
Odia (Oriya) | ଉଦ୍ୟମ | ||
Quechua | ruwana | ||
Tiếng Phạn | अभ्युत्सह् | ||
Tatar | венчур | ||
Tigrinya | ኣብ ሓደጋ ኣውደቐ | ||
Tsonga | nghena | ||