Rau trong các ngôn ngữ khác nhau

Rau Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Rau ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Rau


Amharic
አትክልት
Aymara
ch'uxña achunaka
Azerbaijan
tərəvəz
Bambara
nafɛn kɛnɛ
Bhojpuri
तरकारी
Catalan
vegetal
Cây nho
veġetali
Cebuano
utanon
Corsican
verdura
Cừu cái
amagbewo
Đánh bóng
warzywo
Dhivehi
ތަރުކާރީ
Dogri
सब्जी
Esperanto
legomo
Frisian
griente
Galicia
vexetal
Guarani
ka'avo
Gujarati
વનસ્પતિ
Hàn Quốc
야채
Hausa
kayan lambu
Hmong
zaub
Igbo
akwukwo nri
Ilocano
gulay
Konkani
भाजी
Krio
plant fɔ it
Kyrgyz
жашылча
Lào
ຜັກ
Latin
vegetabilis;
Lingala
ndunda
Luganda
enva endirwa
Maithili
सब्जी
Malagasy
legioma
Malayalam
പച്ചക്കറി
Marathi
भाजी
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯅꯥ ꯃꯁꯤꯍ
Mizo
thlai
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဟင်းသီးဟင်းရွက်
Nauy
grønnsak
Người Afrikaans
groente
Người Ailen
glasraí
Người Albanian
perime
Người Belarus
агародніннай
Người Bungari
зеленчукови
Người Croatia
povrće
Người Đan Mạch
grøntsag
Người Duy Ngô Nhĩ
كۆكتات
Người Estonia
köögiviljad
Người Gruzia
ბოსტნეული
Người Hawaii
mea kanu
Người Hungary
növényi
Người Hy Lạp
λαχανικό
Người Indonesia
sayur-mayur
Người Java
sayuran
Người Kurd
sebze
Người Latvia
dārzeņu
Người Macedonian
зеленчук
Người Pháp
légume
Người Slovenia
zelenjava
Người Tây Ban Nha
vegetal
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gök önümler
Người Ukraina
овочевий
Người xứ Wales
llysiau
Người Ý
verdura
Nyanja (Chichewa)
masamba
Odia (Oriya)
ପନିପରିବା |
Oromo
kuduraa
Pashto
سبزي
Phần lan
vihannes
Quechua
yura
Samoan
fualaʻau
Sepedi
morogo
Sesotho
meroho
Shona
muriwo
Sindhi
ڀاڃي
Sinhala (Sinhalese)
එළවළු
Somali
khudradda
Tagalog (tiếng Philippines)
gulay
Tajik
сабзавот
Tamil
காய்கறி
Tatar
яшелчә
Thổ nhĩ kỳ
sebze
Tiếng Ả Rập
الخضروات
Tiếng Anh
vegetable
Tiếng Armenia
բուսական
Tiếng Assam
শাক-পাচলি
Tiếng ba tư
سبزیجات
Tiếng Bengali
শাকসবজি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
vegetal
Tiếng Bosnia
povrće
Tiếng Creole của Haiti
legim
Tiếng Do Thái
ירקות
Tiếng Đức
gemüse
Tiếng Gaelic của Scotland
glasraich
Tiếng hà lan
groente
Tiếng Hindi
सबजी
Tiếng Iceland
grænmeti
Tiếng Kannada
ತರಕಾರಿ
Tiếng Kazakh
көкөніс
Tiếng Khmer
បន្លែ
Tiếng Kinyarwanda
imboga
Tiếng Kurd (Sorani)
میوە
Tiếng Lithuania
daržovių
Tiếng Luxembourg
geméis
Tiếng Mã Lai
sayur
Tiếng Maori
huawhenua
Tiếng Mông Cổ
хүнсний ногоо
Tiếng Nepal
सागसब्जी
Tiếng Nga
овощ
Tiếng Nhật
野菜
Tiếng Phạn
तरकारी
Tiếng Philippin (Tagalog)
gulay
Tiếng Punjabi
ਸਬਜ਼ੀ
Tiếng Rumani
vegetal
Tiếng Séc
zeleninový
Tiếng Serbia
поврће
Tiếng Slovak
zeleninové
Tiếng Sundan
sayuran
Tiếng Swahili
mboga
Tiếng Telugu
కూరగాయ
Tiếng thái
ผัก
Tiếng Thụy Điển
vegetabiliska
Tiếng Trung (giản thể)
蔬菜
Tiếng Urdu
سبزی
Tiếng Uzbek
sabzavot
Tiếng Việt
rau
Tigrinya
ኣሕምልቲ
Truyền thống Trung Hoa)
蔬菜
Tsonga
matsavu
Twi (Akan)
atosodeɛ
Xhosa
imifuno
Xứ Basque
barazki
Yiddish
גרינס
Yoruba
ewebe
Zulu
imifino

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó