Người Afrikaans | groente | ||
Amharic | አትክልት | ||
Hausa | kayan lambu | ||
Igbo | akwukwo nri | ||
Malagasy | legioma | ||
Nyanja (Chichewa) | masamba | ||
Shona | muriwo | ||
Somali | khudradda | ||
Sesotho | meroho | ||
Tiếng Swahili | mboga | ||
Xhosa | imifuno | ||
Yoruba | ewebe | ||
Zulu | imifino | ||
Bambara | nafɛn kɛnɛ | ||
Cừu cái | amagbewo | ||
Tiếng Kinyarwanda | imboga | ||
Lingala | ndunda | ||
Luganda | enva endirwa | ||
Sepedi | morogo | ||
Twi (Akan) | atosodeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | الخضروات | ||
Tiếng Do Thái | ירקות | ||
Pashto | سبزي | ||
Tiếng Ả Rập | الخضروات | ||
Người Albanian | perime | ||
Xứ Basque | barazki | ||
Catalan | vegetal | ||
Người Croatia | povrće | ||
Người Đan Mạch | grøntsag | ||
Tiếng hà lan | groente | ||
Tiếng Anh | vegetable | ||
Người Pháp | légume | ||
Frisian | griente | ||
Galicia | vexetal | ||
Tiếng Đức | gemüse | ||
Tiếng Iceland | grænmeti | ||
Người Ailen | glasraí | ||
Người Ý | verdura | ||
Tiếng Luxembourg | geméis | ||
Cây nho | veġetali | ||
Nauy | grønnsak | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | vegetal | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | glasraich | ||
Người Tây Ban Nha | vegetal | ||
Tiếng Thụy Điển | vegetabiliska | ||
Người xứ Wales | llysiau | ||
Người Belarus | агародніннай | ||
Tiếng Bosnia | povrće | ||
Người Bungari | зеленчукови | ||
Tiếng Séc | zeleninový | ||
Người Estonia | köögiviljad | ||
Phần lan | vihannes | ||
Người Hungary | növényi | ||
Người Latvia | dārzeņu | ||
Tiếng Lithuania | daržovių | ||
Người Macedonian | зеленчук | ||
Đánh bóng | warzywo | ||
Tiếng Rumani | vegetal | ||
Tiếng Nga | овощ | ||
Tiếng Serbia | поврће | ||
Tiếng Slovak | zeleninové | ||
Người Slovenia | zelenjava | ||
Người Ukraina | овочевий | ||
Tiếng Bengali | শাকসবজি | ||
Gujarati | વનસ્પતિ | ||
Tiếng Hindi | सबजी | ||
Tiếng Kannada | ತರಕಾರಿ | ||
Malayalam | പച്ചക്കറി | ||
Marathi | भाजी | ||
Tiếng Nepal | सागसब्जी | ||
Tiếng Punjabi | ਸਬਜ਼ੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | එළවළු | ||
Tamil | காய்கறி | ||
Tiếng Telugu | కూరగాయ | ||
Tiếng Urdu | سبزی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 蔬菜 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 蔬菜 | ||
Tiếng Nhật | 野菜 | ||
Hàn Quốc | 야채 | ||
Tiếng Mông Cổ | хүнсний ногоо | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဟင်းသီးဟင်းရွက် | ||
Người Indonesia | sayur-mayur | ||
Người Java | sayuran | ||
Tiếng Khmer | បន្លែ | ||
Lào | ຜັກ | ||
Tiếng Mã Lai | sayur | ||
Tiếng thái | ผัก | ||
Tiếng Việt | rau | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gulay | ||
Azerbaijan | tərəvəz | ||
Tiếng Kazakh | көкөніс | ||
Kyrgyz | жашылча | ||
Tajik | сабзавот | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gök önümler | ||
Tiếng Uzbek | sabzavot | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كۆكتات | ||
Người Hawaii | mea kanu | ||
Tiếng Maori | huawhenua | ||
Samoan | fualaʻau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | gulay | ||
Aymara | ch'uxña achunaka | ||
Guarani | ka'avo | ||
Esperanto | legomo | ||
Latin | vegetabilis; | ||
Người Hy Lạp | λαχανικό | ||
Hmong | zaub | ||
Người Kurd | sebze | ||
Thổ nhĩ kỳ | sebze | ||
Xhosa | imifuno | ||
Yiddish | גרינס | ||
Zulu | imifino | ||
Tiếng Assam | শাক-পাচলি | ||
Aymara | ch'uxña achunaka | ||
Bhojpuri | तरकारी | ||
Dhivehi | ތަރުކާރީ | ||
Dogri | सब्जी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gulay | ||
Guarani | ka'avo | ||
Ilocano | gulay | ||
Krio | plant fɔ it | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | میوە | ||
Maithili | सब्जी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯅꯥ ꯃꯁꯤꯍ | ||
Mizo | thlai | ||
Oromo | kuduraa | ||
Odia (Oriya) | ପନିପରିବା | | ||
Quechua | yura | ||
Tiếng Phạn | तरकारी | ||
Tatar | яшелчә | ||
Tigrinya | ኣሕምልቲ | ||
Tsonga | matsavu | ||