Người Afrikaans | wissel | ||
Amharic | ይለያያል | ||
Hausa | bambanta | ||
Igbo | iche iche | ||
Malagasy | mitovy | ||
Nyanja (Chichewa) | zosiyanasiyana | ||
Shona | zvinosiyana | ||
Somali | kala duwanaan | ||
Sesotho | fapana | ||
Tiếng Swahili | kutofautiana | ||
Xhosa | ziyahluka | ||
Yoruba | yatọ | ||
Zulu | ziyehluka | ||
Bambara | ka yɛlɛ ka jigi | ||
Cừu cái | to vovo | ||
Tiếng Kinyarwanda | biratandukanye | ||
Lingala | ekeseni | ||
Luganda | -aawukana | ||
Sepedi | fapafapana | ||
Twi (Akan) | sesa mu | ||
Tiếng Ả Rập | تختلف | ||
Tiếng Do Thái | לְהִשְׁתַנוֹת | ||
Pashto | مختلف | ||
Tiếng Ả Rập | تختلف | ||
Người Albanian | ndryshon | ||
Xứ Basque | aldatu | ||
Catalan | variar | ||
Người Croatia | varirati | ||
Người Đan Mạch | variere | ||
Tiếng hà lan | variëren | ||
Tiếng Anh | vary | ||
Người Pháp | varier | ||
Frisian | ôfwikselje | ||
Galicia | variar | ||
Tiếng Đức | variieren | ||
Tiếng Iceland | mismunandi | ||
Người Ailen | athrú | ||
Người Ý | variare | ||
Tiếng Luxembourg | variéieren | ||
Cây nho | ivarjaw | ||
Nauy | variere | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | variar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | eadar-dhealaichte | ||
Người Tây Ban Nha | variar | ||
Tiếng Thụy Điển | variera | ||
Người xứ Wales | amrywio | ||
Người Belarus | вар'іравацца | ||
Tiếng Bosnia | variraju | ||
Người Bungari | варират | ||
Tiếng Séc | lišit se | ||
Người Estonia | varieeruda | ||
Phần lan | vaihdella | ||
Người Hungary | változó | ||
Người Latvia | variēt | ||
Tiếng Lithuania | skirtis | ||
Người Macedonian | се разликуваат | ||
Đánh bóng | różnią się | ||
Tiếng Rumani | varia | ||
Tiếng Nga | варьироваться | ||
Tiếng Serbia | варирати | ||
Tiếng Slovak | líšiť sa | ||
Người Slovenia | se razlikujejo | ||
Người Ukraina | варіюються | ||
Tiếng Bengali | পরিবর্তিত হয় | ||
Gujarati | બદલાય છે | ||
Tiếng Hindi | भिन्न | ||
Tiếng Kannada | ಬದಲಾಗುತ್ತವೆ | ||
Malayalam | വ്യത്യാസപ്പെടുന്നു | ||
Marathi | भिन्न | ||
Tiếng Nepal | फरक | ||
Tiếng Punjabi | ਭਿੰਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වෙනස් වේ | ||
Tamil | மாறுபடும் | ||
Tiếng Telugu | మారుతూ ఉంటుంది | ||
Tiếng Urdu | مختلف ہوتی ہیں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 变化 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 變化 | ||
Tiếng Nhật | 変化する | ||
Hàn Quốc | 다르다 | ||
Tiếng Mông Cổ | ялгаатай | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကွဲပြားသည် | ||
Người Indonesia | berbeda | ||
Người Java | beda-beda | ||
Tiếng Khmer | ខុសគ្នា | ||
Lào | ແຕກຕ່າງກັນ | ||
Tiếng Mã Lai | berbeza-beza | ||
Tiếng thái | แตกต่างกันไป | ||
Tiếng Việt | thay đổi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | iba-iba | ||
Azerbaijan | dəyişə bilər | ||
Tiếng Kazakh | әр түрлі | ||
Kyrgyz | айырмаланат | ||
Tajik | фарқ мекунанд | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | üýtgeýär | ||
Tiếng Uzbek | farq qiladi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئوخشىمايدۇ | ||
Người Hawaii | lauwili | ||
Tiếng Maori | rerekē | ||
Samoan | eseese | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | iba-iba | ||
Aymara | jan kipka | ||
Guarani | moambue | ||
Esperanto | varii | ||
Latin | variari | ||
Người Hy Lạp | ποικίλλω | ||
Hmong | sib txawv | ||
Người Kurd | gûherrandin | ||
Thổ nhĩ kỳ | farklılık göstermek | ||
Xhosa | ziyahluka | ||
Yiddish | בייַטן | ||
Zulu | ziyehluka | ||
Tiếng Assam | ভিন্ন | ||
Aymara | jan kipka | ||
Bhojpuri | अंतर भईल | ||
Dhivehi | ތަފާތުވާ | ||
Dogri | बक्ख होना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | iba-iba | ||
Guarani | moambue | ||
Ilocano | agduma | ||
Krio | difrɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هەمەچەشن | ||
Maithili | अलग | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯦꯟꯅꯕ | ||
Mizo | inang lo | ||
Oromo | adda adda ta'uu | ||
Odia (Oriya) | ଭିନ୍ନ ଅଟେ | | ||
Quechua | tikray | ||
Tiếng Phạn | विक्लृप् | ||
Tatar | төрле | ||
Tigrinya | ይፈላለ | ||
Tsonga | hambana | ||