Biến đổi trong các ngôn ngữ khác nhau

Biến Đổi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Biến đổi ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Biến đổi


Amharic
ተለዋዋጭ
Aymara
variable ukhamawa
Azerbaijan
dəyişən
Bambara
fɛn caman b’a la
Bhojpuri
चर के बा
Catalan
variable
Cây nho
varjabbli
Cebuano
baryable
Corsican
variabile
Cừu cái
nusi trɔna
Đánh bóng
zmienna
Dhivehi
ވެރިއޭބަލް އެވެ
Dogri
चर
Esperanto
variablo
Frisian
fariabele
Galicia
variable
Guarani
variable
Gujarati
ચલ
Hàn Quốc
변하기 쉬운
Hausa
m
Hmong
kuj sib txawv thiab
Igbo
agbanwe
Ilocano
variable
Konkani
चडांत चड चडांत चड
Krio
vayriɔbul
Kyrgyz
өзгөрүлмө
Lào
ຕົວປ່ຽນແປງ
Latin
variabilis
Lingala
variable
Luganda
enkyukakyuka
Maithili
चर
Malagasy
miovaova
Malayalam
വേരിയബിൾ
Marathi
चल
Meiteilon (Manipuri)
ꯚꯦꯔꯤꯑꯦꯕꯜ ꯑꯣꯏꯕꯥ ꯌꯥꯏ꯫
Mizo
variable a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
variable
Nauy
variabel
Người Afrikaans
veranderlik
Người Ailen
athróg
Người Albanian
e ndryshueshme
Người Belarus
зменнай
Người Bungari
променлива
Người Croatia
varijabilna
Người Đan Mạch
variabel
Người Duy Ngô Nhĩ
ئۆزگەرگۈچى مىقدار
Người Estonia
muutuv
Người Gruzia
ცვლადი
Người Hawaii
loli
Người Hungary
változó
Người Hy Lạp
μεταβλητός
Người Indonesia
variabel
Người Java
variabel
Người Kurd
têgûherr
Người Latvia
mainīgais
Người Macedonian
променлива
Người Pháp
variable
Người Slovenia
spremenljivka
Người Tây Ban Nha
variable
Người Thổ Nhĩ Kỳ
üýtgeýän
Người Ukraina
змінна
Người xứ Wales
amrywiol
Người Ý
variabile
Nyanja (Chichewa)
zosintha
Odia (Oriya)
ଭେରିଏବଲ୍
Oromo
jijjiiramaa
Pashto
بدلون موندونکی
Phần lan
muuttuja
Quechua
variable nisqa
Samoan
ma liuliuina
Sepedi
feto-fetogago
Sesotho
feto-fetoha
Shona
kusiyanisa
Sindhi
ڪشش
Sinhala (Sinhalese)
විචල්ය
Somali
doorsoomaha
Tagalog (tiếng Philippines)
variable
Tajik
тағйирёбанда
Tamil
மாறி
Tatar
үзгәрүчән
Thổ nhĩ kỳ
değişken
Tiếng Ả Rập
متغير
Tiếng Anh
variable
Tiếng Armenia
փոփոխական
Tiếng Assam
লৰৃ - চৰ হৈ থকা
Tiếng ba tư
متغیر
Tiếng Bengali
পরিবর্তনশীল
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
variável
Tiếng Bosnia
varijabla
Tiếng Creole của Haiti
varyab
Tiếng Do Thái
מִשְׁתַנֶה
Tiếng Đức
variable
Tiếng Gaelic của Scotland
caochlaideach
Tiếng hà lan
variabele
Tiếng Hindi
परिवर्तनशील
Tiếng Iceland
breytilegt
Tiếng Kannada
ವೇರಿಯಬಲ್
Tiếng Kazakh
айнымалы
Tiếng Khmer
អថេរ
Tiếng Kinyarwanda
impinduka
Tiếng Kurd (Sorani)
گۆڕاو
Tiếng Lithuania
kintamasis
Tiếng Luxembourg
verännerlech
Tiếng Mã Lai
pemboleh ubah
Tiếng Maori
taurangi
Tiếng Mông Cổ
хувьсагч
Tiếng Nepal
भ्यारीएबल
Tiếng Nga
переменная
Tiếng Nhật
変数
Tiếng Phạn
चरः
Tiếng Philippin (Tagalog)
variable
Tiếng Punjabi
ਪਰਿਵਰਤਨਸ਼ੀਲ
Tiếng Rumani
variabil
Tiếng Séc
proměnná
Tiếng Serbia
променљива
Tiếng Slovak
premenná
Tiếng Sundan
variabel
Tiếng Swahili
kutofautiana
Tiếng Telugu
వేరియబుల్
Tiếng thái
ตัวแปร
Tiếng Thụy Điển
variabel
Tiếng Trung (giản thể)
变量
Tiếng Urdu
متغیر
Tiếng Uzbek
o'zgaruvchan
Tiếng Việt
biến đổi
Tigrinya
ተለዋዋጢ ቁጽሪ
Truyền thống Trung Hoa)
變量
Tsonga
xihlawulekisi
Twi (Akan)
nsakrae a ɛsakra
Xhosa
umahluko
Xứ Basque
aldakorra
Yiddish
בייַטעוודיק
Yoruba
oniyipada
Zulu
okuguqukayo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó