Giá trị trong các ngôn ngữ khác nhau

Giá Trị Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Giá trị ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Giá trị


Amharic
እሴት
Aymara
walura
Azerbaijan
dəyər
Bambara
nafama
Bhojpuri
कीमत
Catalan
valor
Cây nho
valur
Cebuano
bili
Corsican
valore
Cừu cái
asixᴐxᴐ
Đánh bóng
wartość
Dhivehi
އަގު
Dogri
मुल्ल
Esperanto
valoro
Frisian
wearde
Galicia
valor
Guarani
hepykue
Gujarati
કિંમત
Hàn Quốc
Hausa
darajar
Hmong
tus nqi
Igbo
uru
Ilocano
pateg
Konkani
मोल
Krio
valyu
Kyrgyz
мааниси
Lào
ມູນຄ່າ
Latin
valorem
Lingala
motuya
Luganda
omuwendo
Maithili
मूल्य
Malagasy
zava-dehibe
Malayalam
മൂല്യം
Marathi
मूल्य
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯝꯜ
Mizo
hlutna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
တန်ဖိုး
Nauy
verdi
Người Afrikaans
waarde
Người Ailen
luach
Người Albanian
vlera
Người Belarus
значэнне
Người Bungari
стойност
Người Croatia
vrijednost
Người Đan Mạch
værdi
Người Duy Ngô Nhĩ
قىممىتى
Người Estonia
väärtus
Người Gruzia
ღირებულება
Người Hawaii
waiwai
Người Hungary
érték
Người Hy Lạp
αξία
Người Indonesia
nilai
Người Java
regane
Người Kurd
giranî
Người Latvia
vērtība
Người Macedonian
вредност
Người Pháp
valeur
Người Slovenia
vrednost
Người Tây Ban Nha
valor
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bahasy
Người Ukraina
значення
Người xứ Wales
gwerth
Người Ý
valore
Nyanja (Chichewa)
kufunika
Odia (Oriya)
ମୂଲ୍ୟ
Oromo
gatii
Pashto
ارزښت
Phần lan
arvo
Quechua
chanin
Samoan
taua
Sepedi
boleng
Sesotho
boleng
Shona
kukosha
Sindhi
قدر
Sinhala (Sinhalese)
අගය
Somali
qiimaha
Tagalog (tiếng Philippines)
halaga
Tajik
арзиш
Tamil
மதிப்பு
Tatar
кыйммәт
Thổ nhĩ kỳ
değer
Tiếng Ả Rập
القيمة
Tiếng Anh
value
Tiếng Armenia
արժեք
Tiếng Assam
মান
Tiếng ba tư
مقدار
Tiếng Bengali
মান
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
valor
Tiếng Bosnia
vrijednost
Tiếng Creole của Haiti
valè
Tiếng Do Thái
ערך
Tiếng Đức
wert
Tiếng Gaelic của Scotland
luach
Tiếng hà lan
waarde
Tiếng Hindi
मूल्य
Tiếng Iceland
gildi
Tiếng Kannada
ಮೌಲ್ಯ
Tiếng Kazakh
мәні
Tiếng Khmer
តម្លៃ
Tiếng Kinyarwanda
agaciro
Tiếng Kurd (Sorani)
بەها
Tiếng Lithuania
vertė
Tiếng Luxembourg
wäert
Tiếng Mã Lai
nilai
Tiếng Maori
uara
Tiếng Mông Cổ
үнэ цэнэ
Tiếng Nepal
मान
Tiếng Nga
значение
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
मूल्यम्‌
Tiếng Philippin (Tagalog)
halaga
Tiếng Punjabi
ਮੁੱਲ
Tiếng Rumani
valoare
Tiếng Séc
hodnota
Tiếng Serbia
вредност
Tiếng Slovak
hodnotu
Tiếng Sundan
nilai
Tiếng Swahili
thamani
Tiếng Telugu
విలువ
Tiếng thái
มูลค่า
Tiếng Thụy Điển
värde
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
قدر
Tiếng Uzbek
qiymat
Tiếng Việt
giá trị
Tigrinya
ዋጋ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
nkoka
Twi (Akan)
boɔ
Xhosa
ixabiso
Xứ Basque
balioa
Yiddish
ווערט
Yoruba
iye
Zulu
inani

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó