Quý giá trong các ngôn ngữ khác nhau

Quý Giá Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Quý giá ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Quý giá


Quý Giá Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaanswaardevol
Amharicዋጋ ያለው
Hausamai muhimmanci
Igbobara uru
Malagasymanan-danja
Nyanja (Chichewa)ofunika
Shonainokosha
Somaliqiimo leh
Sesothobohlokoa
Tiếng Swahiliyenye thamani
Xhosaexabisekileyo
Yorubaniyelori
Zuluokubalulekile
Bambaranafaman
Cừu cáisi xɔ asi
Tiếng Kinyarwandabifite agaciro
Lingalamotuya
Lugandakya mugaso
Sepediya mohola
Twi (Akan)ɛsom bo

Quý Giá Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpذو قيمة
Tiếng Do Tháiבעל ערך
Pashtoارزښت لرونکی
Tiếng Ả Rậpذو قيمة

Quý Giá Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albaniane vlefshme
Xứ Basquebaliotsua
Catalanvaluós
Người Croatiavrijedan
Người Đan Mạchværdifuld
Tiếng hà lanwaardevol
Tiếng Anhvaluable
Người Phápde valeur
Frisianweardefol
Galiciavalioso
Tiếng Đứcwertvoll
Tiếng Icelanddýrmætt
Người Ailenluachmhar
Người Ýprezioso
Tiếng Luxembourgwäertvoll
Cây nhosiewja
Nauyverdifull
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)valioso
Tiếng Gaelic của Scotlandluachmhor
Người Tây Ban Nhavalioso
Tiếng Thụy Điểnvärdefulla
Người xứ Walesgwerthfawr

Quý Giá Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusкаштоўны
Tiếng Bosniavrijedno
Người Bungariценна
Tiếng Séccenný
Người Estoniaväärtuslik
Phần lanarvokas
Người Hungaryértékes
Người Latviavērtīgs
Tiếng Lithuaniavertinga
Người Macedonianвреден
Đánh bóngcenny
Tiếng Rumanivaloros
Tiếng Ngaценный
Tiếng Serbiaвредан
Tiếng Slovakcenný
Người Sloveniadragoceno
Người Ukrainaцінний

Quý Giá Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliমূল্যবান
Gujaratiમૂલ્યવાન
Tiếng Hindiमूल्यवान
Tiếng Kannadaಬೆಲೆಬಾಳುವ
Malayalamവിലപ്പെട്ടതാണ്
Marathiमौल्यवान
Tiếng Nepalमूल्यवान
Tiếng Punjabiਕੀਮਤੀ
Sinhala (Sinhalese)වටිනා
Tamilமதிப்புமிக்கது
Tiếng Teluguవిలువైనది
Tiếng Urduقیمتی

Quý Giá Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)有价值
Truyền thống Trung Hoa)有價值
Tiếng Nhật貴重な
Hàn Quốc가치 있는
Tiếng Mông Cổүнэ цэнэтэй
Myanmar (tiếng Miến Điện)တန်ဖိုးရှိသော

Quý Giá Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiaberharga
Người Javaregane
Tiếng Khmerមានតម្លៃ
Làoມີຄ່າ
Tiếng Mã Laiberharga
Tiếng tháiมีค่า
Tiếng Việtquý giá
Tiếng Philippin (Tagalog)mahalaga

Quý Giá Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijandəyərli
Tiếng Kazakhқұнды
Kyrgyzбаалуу
Tajikарзишманд
Người Thổ Nhĩ Kỳgymmatlydyr
Tiếng Uzbekqimmatli
Người Duy Ngô Nhĩقىممەتلىك

Quý Giá Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiiwaiwai
Tiếng Maoritino
Samoantaua
Tagalog (tiếng Philippines)mahalaga

Quý Giá Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarawakiskiri
Guaranihepýva

Quý Giá Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantovalora
Latinvaluable

Quý Giá Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpπολύτιμος
Hmongmuaj nuj nqis
Người Kurdgiranbiha
Thổ nhĩ kỳdeğerli
Xhosaexabisekileyo
Yiddishווערטפול
Zuluokubalulekile
Tiếng Assamমূল্যৱান
Aymarawakiskiri
Bhojpuriकीमती
Dhivehiއަގުހުރި
Dogriबेशकीमती
Tiếng Philippin (Tagalog)mahalaga
Guaranihepýva
Ilocanomaipateg
Kriovalyu
Tiếng Kurd (Sorani)بەهادار
Maithiliकीमती
Meiteilon (Manipuri)ꯃꯃꯜ ꯂꯩꯕ
Mizohlu
Oromogati-qabeessa
Odia (Oriya)ମୂଲ୍ୟବାନ
Quechuachaniyuq
Tiếng Phạnमूल्यवान
Tatarкыйммәтле
Tigrinyaዋጋ ዘለዎ
Tsongaxa nkoka

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó