Kỳ nghỉ trong các ngôn ngữ khác nhau

Kỳ Nghỉ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Kỳ nghỉ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Kỳ nghỉ


Amharic
ሽርሽር
Aymara
samarawi
Azerbaijan
tətil
Bambara
kɔnze
Bhojpuri
छुट्टी
Catalan
vacances
Cây nho
vaganza
Cebuano
bakasyon
Corsican
vacanze
Cừu cái
mᴐkeke
Đánh bóng
wakacje
Dhivehi
ދަތުރު
Dogri
छुट्टियां
Esperanto
ferioj
Frisian
fakânsje
Galicia
vacacións
Guarani
pytu'u
Gujarati
વેકેશન
Hàn Quốc
휴가
Hausa
hutu
Hmong
lub caij so
Igbo
ezumike
Ilocano
bakasion
Konkani
सुटी
Krio
ɔlide
Kyrgyz
өргүү
Lào
ພັກ
Latin
vacation
Lingala
congé
Luganda
ekiwummulo
Maithili
छुट्टी
Malagasy
fialan-tsasatra
Malayalam
അവധിക്കാലം
Marathi
सुट्टी
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯨꯇꯤ
Mizo
chawlhhun
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အားလပ်ရက်
Nauy
ferie
Người Afrikaans
vakansie
Người Ailen
laethanta saoire
Người Albanian
pushime
Người Belarus
адпачынак
Người Bungari
ваканция
Người Croatia
odmor
Người Đan Mạch
ferie
Người Duy Ngô Nhĩ
تەتىل
Người Estonia
puhkus
Người Gruzia
შვებულება
Người Hawaii
wā hoʻomaha
Người Hungary
vakáció
Người Hy Lạp
διακοπές
Người Indonesia
liburan
Người Java
preinan
Người Kurd
karberdî
Người Latvia
atvaļinājums
Người Macedonian
годишен одмор
Người Pháp
vacances
Người Slovenia
počitnice
Người Tây Ban Nha
vacaciones
Người Thổ Nhĩ Kỳ
dynç alyş
Người Ukraina
відпустка
Người xứ Wales
gwyliau
Người Ý
vacanza
Nyanja (Chichewa)
kutchuthi
Odia (Oriya)
ଛୁଟି
Oromo
boqonnaa
Pashto
رخصتي
Phần lan
loma
Quechua
samay pacha
Samoan
tafaoga
Sepedi
maikhutšo
Sesotho
phomolo
Shona
zororo
Sindhi
موڪلون
Sinhala (Sinhalese)
නිවාඩුව
Somali
fasax
Tagalog (tiếng Philippines)
bakasyon
Tajik
таътил
Tamil
விடுமுறை
Tatar
ял
Thổ nhĩ kỳ
tatil
Tiếng Ả Rập
عطلة
Tiếng Anh
vacation
Tiếng Armenia
արձակուրդ
Tiếng Assam
ছুটী
Tiếng ba tư
تعطیلات
Tiếng Bengali
অবকাশ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
período de férias
Tiếng Bosnia
odmor
Tiếng Creole của Haiti
vakans
Tiếng Do Thái
חוּפשָׁה
Tiếng Đức
ferien
Tiếng Gaelic của Scotland
saor-làithean
Tiếng hà lan
vakantie
Tiếng Hindi
छुट्टी
Tiếng Iceland
frí
Tiếng Kannada
ರಜೆ
Tiếng Kazakh
демалыс
Tiếng Khmer
វិស្សមកាល
Tiếng Kinyarwanda
ikiruhuko
Tiếng Kurd (Sorani)
پشوو
Tiếng Lithuania
atostogos
Tiếng Luxembourg
vakanz
Tiếng Mã Lai
percutian
Tiếng Maori
hararei
Tiếng Mông Cổ
амралт
Tiếng Nepal
छुट्टी
Tiếng Nga
отпуск
Tiếng Nhật
休暇
Tiếng Phạn
अवकाशः
Tiếng Philippin (Tagalog)
bakasyon
Tiếng Punjabi
ਛੁੱਟੀ
Tiếng Rumani
concediu de odihna
Tiếng Séc
dovolená
Tiếng Serbia
годишњи одмор
Tiếng Slovak
dovolenka
Tiếng Sundan
pakansi
Tiếng Swahili
likizo
Tiếng Telugu
సెలవు
Tiếng thái
วันหยุดพักผ่อน
Tiếng Thụy Điển
semester
Tiếng Trung (giản thể)
假期
Tiếng Urdu
چھٹی
Tiếng Uzbek
ta'til
Tiếng Việt
kỳ nghỉ
Tigrinya
ምንፋስ
Truyền thống Trung Hoa)
假期
Tsonga
nkarhi wo wisa
Twi (Akan)
kwan ma
Xhosa
iholide
Xứ Basque
oporrak
Yiddish
וואַקאַציע
Yoruba
isinmi
Zulu
iholide

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó