Người Afrikaans | vakansie | ||
Amharic | ሽርሽር | ||
Hausa | hutu | ||
Igbo | ezumike | ||
Malagasy | fialan-tsasatra | ||
Nyanja (Chichewa) | kutchuthi | ||
Shona | zororo | ||
Somali | fasax | ||
Sesotho | phomolo | ||
Tiếng Swahili | likizo | ||
Xhosa | iholide | ||
Yoruba | isinmi | ||
Zulu | iholide | ||
Bambara | kɔnze | ||
Cừu cái | mᴐkeke | ||
Tiếng Kinyarwanda | ikiruhuko | ||
Lingala | congé | ||
Luganda | ekiwummulo | ||
Sepedi | maikhutšo | ||
Twi (Akan) | kwan ma | ||
Tiếng Ả Rập | عطلة | ||
Tiếng Do Thái | חוּפשָׁה | ||
Pashto | رخصتي | ||
Tiếng Ả Rập | عطلة | ||
Người Albanian | pushime | ||
Xứ Basque | oporrak | ||
Catalan | vacances | ||
Người Croatia | odmor | ||
Người Đan Mạch | ferie | ||
Tiếng hà lan | vakantie | ||
Tiếng Anh | vacation | ||
Người Pháp | vacances | ||
Frisian | fakânsje | ||
Galicia | vacacións | ||
Tiếng Đức | ferien | ||
Tiếng Iceland | frí | ||
Người Ailen | laethanta saoire | ||
Người Ý | vacanza | ||
Tiếng Luxembourg | vakanz | ||
Cây nho | vaganza | ||
Nauy | ferie | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | período de férias | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | saor-làithean | ||
Người Tây Ban Nha | vacaciones | ||
Tiếng Thụy Điển | semester | ||
Người xứ Wales | gwyliau | ||
Người Belarus | адпачынак | ||
Tiếng Bosnia | odmor | ||
Người Bungari | ваканция | ||
Tiếng Séc | dovolená | ||
Người Estonia | puhkus | ||
Phần lan | loma | ||
Người Hungary | vakáció | ||
Người Latvia | atvaļinājums | ||
Tiếng Lithuania | atostogos | ||
Người Macedonian | годишен одмор | ||
Đánh bóng | wakacje | ||
Tiếng Rumani | concediu de odihna | ||
Tiếng Nga | отпуск | ||
Tiếng Serbia | годишњи одмор | ||
Tiếng Slovak | dovolenka | ||
Người Slovenia | počitnice | ||
Người Ukraina | відпустка | ||
Tiếng Bengali | অবকাশ | ||
Gujarati | વેકેશન | ||
Tiếng Hindi | छुट्टी | ||
Tiếng Kannada | ರಜೆ | ||
Malayalam | അവധിക്കാലം | ||
Marathi | सुट्टी | ||
Tiếng Nepal | छुट्टी | ||
Tiếng Punjabi | ਛੁੱਟੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නිවාඩුව | ||
Tamil | விடுமுறை | ||
Tiếng Telugu | సెలవు | ||
Tiếng Urdu | چھٹی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 假期 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 假期 | ||
Tiếng Nhật | 休暇 | ||
Hàn Quốc | 휴가 | ||
Tiếng Mông Cổ | амралт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အားလပ်ရက် | ||
Người Indonesia | liburan | ||
Người Java | preinan | ||
Tiếng Khmer | វិស្សមកាល | ||
Lào | ພັກ | ||
Tiếng Mã Lai | percutian | ||
Tiếng thái | วันหยุดพักผ่อน | ||
Tiếng Việt | kỳ nghỉ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bakasyon | ||
Azerbaijan | tətil | ||
Tiếng Kazakh | демалыс | ||
Kyrgyz | өргүү | ||
Tajik | таътил | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | dynç alyş | ||
Tiếng Uzbek | ta'til | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەتىل | ||
Người Hawaii | wā hoʻomaha | ||
Tiếng Maori | hararei | ||
Samoan | tafaoga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | bakasyon | ||
Aymara | samarawi | ||
Guarani | pytu'u | ||
Esperanto | ferioj | ||
Latin | vacation | ||
Người Hy Lạp | διακοπές | ||
Hmong | lub caij so | ||
Người Kurd | karberdî | ||
Thổ nhĩ kỳ | tatil | ||
Xhosa | iholide | ||
Yiddish | וואַקאַציע | ||
Zulu | iholide | ||
Tiếng Assam | ছুটী | ||
Aymara | samarawi | ||
Bhojpuri | छुट्टी | ||
Dhivehi | ދަތުރު | ||
Dogri | छुट्टियां | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bakasyon | ||
Guarani | pytu'u | ||
Ilocano | bakasion | ||
Krio | ɔlide | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پشوو | ||
Maithili | छुट्टी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯨꯇꯤ | ||
Mizo | chawlhhun | ||
Oromo | boqonnaa | ||
Odia (Oriya) | ଛୁଟି | ||
Quechua | samay pacha | ||
Tiếng Phạn | अवकाशः | ||
Tatar | ял | ||
Tigrinya | ምንፋስ | ||
Tsonga | nkarhi wo wisa | ||