Người Afrikaans | drang | ||
Amharic | አጥብቆ መጠየቅ | ||
Hausa | turawa | ||
Igbo | gbaa ya ume | ||
Malagasy | faniriana | ||
Nyanja (Chichewa) | kulimbikitsa | ||
Shona | kurudzira | ||
Somali | ku boorin | ||
Sesotho | kgothatsa | ||
Tiếng Swahili | himiza | ||
Xhosa | khuthaza | ||
Yoruba | be | ||
Zulu | ukunxusa | ||
Bambara | ka laɲini | ||
Cừu cái | xlɔ̃ nu | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubushake | ||
Lingala | kolendisa | ||
Luganda | okukuutira | ||
Sepedi | hlohleletša | ||
Twi (Akan) | ma obi nyɛ biribi | ||
Tiếng Ả Rập | حث | ||
Tiếng Do Thái | דַחַף | ||
Pashto | غوښتنه | ||
Tiếng Ả Rập | حث | ||
Người Albanian | nxit | ||
Xứ Basque | gogoa | ||
Catalan | instar | ||
Người Croatia | nagon | ||
Người Đan Mạch | trang til | ||
Tiếng hà lan | drang | ||
Tiếng Anh | urge | ||
Người Pháp | exhorter | ||
Frisian | drang | ||
Galicia | urxencia | ||
Tiếng Đức | drang | ||
Tiếng Iceland | hvetja | ||
Người Ailen | áiteamh | ||
Người Ý | sollecitare | ||
Tiếng Luxembourg | drängen | ||
Cây nho | tħeġġeġ | ||
Nauy | trang | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | impulso | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ìmpidh | ||
Người Tây Ban Nha | impulso | ||
Tiếng Thụy Điển | enträget uppmana | ||
Người xứ Wales | ysfa | ||
Người Belarus | цяга | ||
Tiếng Bosnia | nagon | ||
Người Bungari | порив | ||
Tiếng Séc | naléhat | ||
Người Estonia | tung | ||
Phần lan | halu | ||
Người Hungary | sürgetni | ||
Người Latvia | mudināt | ||
Tiếng Lithuania | paraginti | ||
Người Macedonian | нагон | ||
Đánh bóng | popęd | ||
Tiếng Rumani | îndemn | ||
Tiếng Nga | побуждать | ||
Tiếng Serbia | нагон | ||
Tiếng Slovak | nutkanie | ||
Người Slovenia | nagona | ||
Người Ukraina | спонукання | ||
Tiếng Bengali | তাড়ন | ||
Gujarati | વિનંતી | ||
Tiếng Hindi | आग्रह करता हूं | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರಚೋದನೆ | ||
Malayalam | പ്രേരിപ്പിക്കുക | ||
Marathi | उद्युक्त करणे | ||
Tiếng Nepal | आग्रह | ||
Tiếng Punjabi | ਤਾਕੀਦ | ||
Sinhala (Sinhalese) | උනන්දු කරන්න | ||
Tamil | தூண்டுதல் | ||
Tiếng Telugu | కోరిక | ||
Tiếng Urdu | گزارش | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 敦促 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 敦促 | ||
Tiếng Nhật | 衝動 | ||
Hàn Quốc | 충동 | ||
Tiếng Mông Cổ | уриалах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တိုက်တွန်းသည် | ||
Người Indonesia | dorongan | ||
Người Java | nggusah | ||
Tiếng Khmer | ជម្រុញ | ||
Lào | ຢາກ | ||
Tiếng Mã Lai | mendesak | ||
Tiếng thái | กระตุ้น | ||
Tiếng Việt | thúc giục | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | paghihimok | ||
Azerbaijan | çağırış | ||
Tiếng Kazakh | шақыру | ||
Kyrgyz | чакыруу | ||
Tajik | ташвиқ кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | isleg | ||
Tiếng Uzbek | da'vat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | urge | ||
Người Hawaii | koi | ||
Tiếng Maori | akiaki | ||
Samoan | faʻamalosi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pag-uudyok | ||
Aymara | jank'aki | ||
Guarani | ñemuaña | ||
Esperanto | instigi | ||
Latin | conatus | ||
Người Hy Lạp | παροτρύνω | ||
Hmong | txhib | ||
Người Kurd | tiz | ||
Thổ nhĩ kỳ | dürtü | ||
Xhosa | khuthaza | ||
Yiddish | אָנטרייַבן | ||
Zulu | ukunxusa | ||
Tiếng Assam | তাড়না | ||
Aymara | jank'aki | ||
Bhojpuri | विनती | ||
Dhivehi | ކަމެއް ކުރަން ބޭނުންވުން | ||
Dogri | अर्ज करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | paghihimok | ||
Guarani | ñemuaña | ||
Ilocano | guyugoyen | ||
Krio | push | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هاندان | ||
Maithili | अनुरोध | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯛꯁꯤꯟꯕ | ||
Mizo | tur | ||
Oromo | dirquu | ||
Odia (Oriya) | ଅନୁରୋଧ | ||
Quechua | musyay | ||
Tiếng Phạn | प्रेष | ||
Tatar | өндәү | ||
Tigrinya | ስምዒት | ||
Tsonga | khutaza | ||