Amharic የማይመሳስል | ||
Aymara janiw ukhamäkiti | ||
Azerbaijan fərqli olaraq | ||
Bambara a tɛ i n’a fɔ | ||
Bhojpuri के विपरीत बा | ||
Catalan a diferència | ||
Cây nho b'differenza | ||
Cebuano dili parehas | ||
Corsican cuntrariu | ||
Cừu cái to vovo na ema | ||
Đánh bóng w odróżnieniu | ||
Dhivehi ޚިލާފަށް | ||
Dogri विपरीत | ||
Esperanto malkiel | ||
Frisian oars as | ||
Galicia ao contrario | ||
Guarani ndaha’éi ojoguáva | ||
Gujarati વિપરીત | ||
Hàn Quốc 같지 않은 | ||
Hausa sabanin | ||
Hmong tsis zoo li | ||
Igbo n'adịghị | ||
Ilocano saan a kas iti | ||
Konkani विपरीत | ||
Krio nɔ tan lɛk | ||
Kyrgyz айырмаланып | ||
Lào ບໍ່ມັກ | ||
Latin dissimilis | ||
Lingala na bokeseni na yango | ||
Luganda obutafaananako | ||
Maithili विपरीत | ||
Malagasy tsy toy ny | ||
Malayalam വ്യത്യസ്തമായി | ||
Marathi आवडले नाही | ||
Meiteilon (Manipuri) unlike | ||
Mizo ang lo takin | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) မတူတာက | ||
Nauy i motsetning til | ||
Người Afrikaans anders as | ||
Người Ailen murab ionann agus | ||
Người Albanian ndryshe nga | ||
Người Belarus у адрозненне | ||
Người Bungari за разлика | ||
Người Croatia za razliku | ||
Người Đan Mạch i modsætning til | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئوخشىمايدۇ | ||
Người Estonia erinevalt | ||
Người Gruzia განსხვავებით | ||
Người Hawaii ʻokoʻa | ||
Người Hungary nem úgy mint | ||
Người Hy Lạp διαφορετικός | ||
Người Indonesia tidak seperti | ||
Người Java ora kaya | ||
Người Kurd bervajî | ||
Người Latvia atšķirībā no | ||
Người Macedonian за разлика од | ||
Người Pháp contrairement à | ||
Người Slovenia za razliko | ||
Người Tây Ban Nha diferente a | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ tapawutlylykda | ||
Người Ukraina на відміну від | ||
Người xứ Wales yn wahanol | ||
Người Ý diversamente da | ||
Nyanja (Chichewa) mosiyana | ||
Odia (Oriya) ଭିନ୍ନ ନୁହେଁ | | ||
Oromo faallaa ta’e | ||
Pashto برعکس | ||
Phần lan toisin kuin | ||
Quechua mana hinachu | ||
Samoan ese | ||
Sepedi go fapana le | ||
Sesotho ho fapana | ||
Shona kusiyana | ||
Sindhi جي برعڪس | ||
Sinhala (Sinhalese) මෙන් නොව | ||
Somali ka duwan | ||
Tagalog (tiếng Philippines) hindi katulad | ||
Tajik баръакс | ||
Tamil போலல்லாமல் | ||
Tatar аермалы буларак | ||
Thổ nhĩ kỳ aksine | ||
Tiếng Ả Rập على عكس | ||
Tiếng Anh unlike | ||
Tiếng Armenia ի տարբերություն | ||
Tiếng Assam unlike | ||
Tiếng ba tư بر خلاف | ||
Tiếng Bengali অসদৃশ | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) ao contrário | ||
Tiếng Bosnia za razliku | ||
Tiếng Creole của Haiti kontrèman ak | ||
Tiếng Do Thái בניגוד | ||
Tiếng Đức nicht wie | ||
Tiếng Gaelic của Scotland eu-coltach | ||
Tiếng hà lan in tegenstelling tot | ||
Tiếng Hindi भिन्न | ||
Tiếng Iceland ólíkt | ||
Tiếng Kannada ಭಿನ್ನವಾಗಿ | ||
Tiếng Kazakh айырмашылығы | ||
Tiếng Khmer មិនដូច | ||
Tiếng Kinyarwanda bitandukanye | ||
Tiếng Kurd (Sorani) بە پێچەوانەی... | ||
Tiếng Lithuania skirtingai | ||
Tiếng Luxembourg anescht wéi | ||
Tiếng Mã Lai tidak seperti | ||
Tiếng Maori rerekē | ||
Tiếng Mông Cổ ялгаатай | ||
Tiếng Nepal मनपर्दैन | ||
Tiếng Nga в отличие | ||
Tiếng Nhật とは異なり | ||
Tiếng Phạn विपरीतम् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) hindi katulad | ||
Tiếng Punjabi ਉਲਟ | ||
Tiếng Rumani spre deosebire de | ||
Tiếng Séc na rozdíl od | ||
Tiếng Serbia за разлику од | ||
Tiếng Slovak na rozdiel od | ||
Tiếng Sundan henteu sapertos | ||
Tiếng Swahili tofauti | ||
Tiếng Telugu కాకుండా | ||
Tiếng thái ไม่เหมือน | ||
Tiếng Thụy Điển till skillnad från | ||
Tiếng Trung (giản thể) 不像 | ||
Tiếng Urdu کے برعکس | ||
Tiếng Uzbek farqli o'laroq | ||
Tiếng Việt không giống | ||
Tigrinya ዘይከም | ||
Truyền thống Trung Hoa) 不像 | ||
Tsonga ku hambana na swona | ||
Twi (Akan) ɛnte sɛ | ||
Xhosa ngokungafaniyo | ||
Xứ Basque ez bezala | ||
Yiddish ניט ענלעך | ||
Yoruba ko dabi | ||
Zulu ngokungafani |