Trừ khi trong các ngôn ngữ khác nhau

Trừ Khi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Trừ khi ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Trừ khi


Trừ Khi Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaanstensy
Amharicካልሆነ በስተቀር
Hausasai dai in
Igbobelụsọ
Malagasyraha tsy
Nyanja (Chichewa)pokhapokha
Shonakunze kwekunge
Somalimooyee
Sesothontle le haeba
Tiếng Swahiliisipokuwa
Xhosangaphandle kokuba
Yorubaayafi
Zulungaphandle kokuthi
Bambara
Cừu cáinegbe
Tiếng Kinyarwandakeretse
Lingalalongola kaka
Lugandampozi nga
Sepedintle le
Twi (Akan)gye sɛ

Trừ Khi Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpما لم
Tiếng Do Tháiאֶלָא אִם
Pashtoغیر لدې چې
Tiếng Ả Rậpما لم

Trừ Khi Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianpërveç nëse
Xứ Basqueezean
Catalantret que
Người Croatiaosim ako
Người Đan Mạchmed mindre
Tiếng hà lantenzij
Tiếng Anhunless
Người Phápsauf si
Frisianof it moast wêze dat
Galiciaagás
Tiếng Đứces sei denn
Tiếng Icelandnema
Người Ailenmura rud é
Người Ýsalvo che
Tiếng Luxembourgausser wann
Cây nhosakemm
Nauymed mindre
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)a menos que
Tiếng Gaelic của Scotlandmura
Người Tây Ban Nhaa no ser que
Tiếng Thụy Điểnsåvida inte
Người xứ Walesoni bai

Trừ Khi Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusхіба што
Tiếng Bosniaosim ako
Người Bungariосвен ако
Tiếng Sécpokud
Người Estoniakui ei
Phần lanellei
Người Hungaryhacsak
Người Latviaja vien
Tiếng Lithuanianebent
Người Macedonianосвен ако
Đánh bóngchyba że
Tiếng Rumanidacă nu
Tiếng Ngaесли только
Tiếng Serbiaосим ако
Tiếng Slovakpokiaľ
Người Sloveniarazen
Người Ukrainaхіба що

Trừ Khi Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliনা হলে
Gujaratiસિવાય
Tiếng Hindiजब तक
Tiếng Kannadaಹೊರತು
Malayalamഅല്ലാതെ
Marathiजोपर्यंत
Tiếng Nepalनभएसम्म
Tiếng Punjabiਜਦ ਤੱਕ
Sinhala (Sinhalese)හැර
Tamilதவிர
Tiếng Teluguతప్ప
Tiếng Urduجب تک

Trừ Khi Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)除非
Truyền thống Trung Hoa)除非
Tiếng Nhậtそうでなければ
Hàn Quốc아니면
Tiếng Mông Cổүгүй бол
Myanmar (tiếng Miến Điện)မဟုတ်ရင်

Trừ Khi Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiakecuali kalau
Người Javakajaba
Tiếng Khmerលើកលែងតែ
Làoເວັ້ນເສຍແຕ່
Tiếng Mã Laimelainkan
Tiếng tháiเว้นแต่
Tiếng Việttrừ khi
Tiếng Philippin (Tagalog)maliban kung

Trừ Khi Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanhalda
Tiếng Kazakhегер болмаса
Kyrgyzэгер болбосо
Tajikагар
Người Thổ Nhĩ Kỳbolmasa
Tiếng Uzbekagar bo'lmasa
Người Duy Ngô Nhĩبولمىسا

Trừ Khi Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiike ʻole
Tiếng Maoriki te kore
Samoanvagana
Tagalog (tiếng Philippines)maliban kung

Trừ Khi Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarajuk'ampinsa
Guaranindaupéichairamo

Trừ Khi Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantokrom se
Latinnisi

Trừ Khi Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpεκτός
Hmongtshwj tsis yog
Người Kurdheke nebe
Thổ nhĩ kỳsürece
Xhosangaphandle kokuba
Yiddishסייַדן
Zulungaphandle kokuthi
Tiếng Assamনহ’লে
Aymarajuk'ampinsa
Bhojpuriजब ले ना
Dhivehiނޫނީ
Dogriजदूं तगर
Tiếng Philippin (Tagalog)maliban kung
Guaranindaupéichairamo
Ilocanomalaksid
Krionɔ gɛt wan valyu
Tiếng Kurd (Sorani)مەگەر
Maithiliसिवाय
Meiteilon (Manipuri)ꯑꯣꯏꯗꯔꯤꯕ ꯐꯥꯎꯕ
Mizoloh chuan
Oromoyoo ta'een ala
Odia (Oriya)ଯେପର୍ଯ୍ୟନ୍ତ
Quechuamana chayqa
Tiếng Phạnन यावत्‌
Tatarбулмаса
Tigrinyaእንተደኣ
Tsongahandleka

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó