Người Afrikaans | onbekend | ||
Amharic | ያልታወቀ | ||
Hausa | ba a sani ba | ||
Igbo | amaghi | ||
Malagasy | tsy fantatra | ||
Nyanja (Chichewa) | osadziwika | ||
Shona | hazvizivikanwe | ||
Somali | lama yaqaan | ||
Sesotho | tse sa tsejoeng | ||
Tiếng Swahili | haijulikani | ||
Xhosa | ayaziwa | ||
Yoruba | aimọ | ||
Zulu | akwaziwa | ||
Bambara | lakodonbali | ||
Cừu cái | si womenya o | ||
Tiếng Kinyarwanda | bitazwi | ||
Lingala | eyebani te | ||
Luganda | ekitamanyikiddwa | ||
Sepedi | sa tsebjego | ||
Twi (Akan) | nnim | ||
Tiếng Ả Rập | غير معروف | ||
Tiếng Do Thái | לא ידוע | ||
Pashto | نامعلوم | ||
Tiếng Ả Rập | غير معروف | ||
Người Albanian | i panjohur | ||
Xứ Basque | ezezaguna | ||
Catalan | desconegut | ||
Người Croatia | nepoznata | ||
Người Đan Mạch | ukendt | ||
Tiếng hà lan | onbekend | ||
Tiếng Anh | unknown | ||
Người Pháp | inconnue | ||
Frisian | ûnbekend | ||
Galicia | descoñecido | ||
Tiếng Đức | unbekannt | ||
Tiếng Iceland | óþekktur | ||
Người Ailen | anaithnid | ||
Người Ý | sconosciuto | ||
Tiếng Luxembourg | onbekannt | ||
Cây nho | mhux magħruf | ||
Nauy | ukjent | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | desconhecido | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | neo-aithnichte | ||
Người Tây Ban Nha | desconocido | ||
Tiếng Thụy Điển | okänd | ||
Người xứ Wales | anhysbys | ||
Người Belarus | невядома | ||
Tiếng Bosnia | nepoznat | ||
Người Bungari | неизвестен | ||
Tiếng Séc | neznámý | ||
Người Estonia | teadmata | ||
Phần lan | tuntematon | ||
Người Hungary | ismeretlen | ||
Người Latvia | nezināms | ||
Tiếng Lithuania | nežinoma | ||
Người Macedonian | непознат | ||
Đánh bóng | nieznany | ||
Tiếng Rumani | necunoscut | ||
Tiếng Nga | неизвестно | ||
Tiếng Serbia | непознат | ||
Tiếng Slovak | neznámy | ||
Người Slovenia | neznano | ||
Người Ukraina | невідомо | ||
Tiếng Bengali | অজানা | ||
Gujarati | અજાણ્યું | ||
Tiếng Hindi | अनजान | ||
Tiếng Kannada | ತಿಳಿದಿಲ್ಲ | ||
Malayalam | അജ്ഞാതം | ||
Marathi | अज्ञात | ||
Tiếng Nepal | अज्ञात | ||
Tiếng Punjabi | ਅਣਜਾਣ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නොදන්නා | ||
Tamil | தெரியவில்லை | ||
Tiếng Telugu | తెలియదు | ||
Tiếng Urdu | نامعلوم | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 未知 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 未知 | ||
Tiếng Nhật | わからない | ||
Hàn Quốc | 알 수 없는 | ||
Tiếng Mông Cổ | үл мэдэгдэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မသိဘူး | ||
Người Indonesia | tidak diketahui | ||
Người Java | dingerteni | ||
Tiếng Khmer | មិនស្គាល់ | ||
Lào | ບໍ່ຮູ້ | ||
Tiếng Mã Lai | tidak diketahui | ||
Tiếng thái | ไม่ทราบ | ||
Tiếng Việt | không xác định | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hindi kilala | ||
Azerbaijan | naməlum | ||
Tiếng Kazakh | белгісіз | ||
Kyrgyz | белгисиз | ||
Tajik | номаълум | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | näbelli | ||
Tiếng Uzbek | noma'lum | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | نامەلۇم | ||
Người Hawaii | ʻike ʻole ʻia | ||
Tiếng Maori | unknown | ||
Samoan | le iloa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hindi alam | ||
Aymara | jani uñt'ata | ||
Guarani | kuaa'ỹva | ||
Esperanto | nekonata | ||
Latin | incognita | ||
Người Hy Lạp | άγνωστος | ||
Hmong | tsis paub | ||
Người Kurd | nenas | ||
Thổ nhĩ kỳ | bilinmeyen | ||
Xhosa | ayaziwa | ||
Yiddish | אומבאַקאַנט | ||
Zulu | akwaziwa | ||
Tiếng Assam | অজ্ঞাত | ||
Aymara | jani uñt'ata | ||
Bhojpuri | अनजान | ||
Dhivehi | ނޭނގޭ އެއްޗެއް | ||
Dogri | अनजान | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hindi kilala | ||
Guarani | kuaa'ỹva | ||
Ilocano | saan nga ammo | ||
Krio | nɔ no | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نەزانراو | ||
Maithili | अनजान | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯪꯗꯕ | ||
Mizo | hriat loh | ||
Oromo | kan hinbeekamne | ||
Odia (Oriya) | ଅଜ୍ଞାତ | ||
Quechua | mana riqsisqas | ||
Tiếng Phạn | अज्ञात | ||
Tatar | билгесез | ||
Tigrinya | ዘይፍለጥ | ||
Tsonga | tiviweki | ||