Người Afrikaans | heelal | ||
Amharic | አጽናፈ ሰማይ | ||
Hausa | duniya | ||
Igbo | eluigwe na ala | ||
Malagasy | izao rehetra izao | ||
Nyanja (Chichewa) | chilengedwe chonse | ||
Shona | zvakasikwa | ||
Somali | caalamka | ||
Sesotho | bokahohle | ||
Tiếng Swahili | ulimwengu | ||
Xhosa | iphela | ||
Yoruba | agbaye | ||
Zulu | indawo yonke | ||
Bambara | diɲɛ bɛɛ kɔnɔ | ||
Cừu cái | xexeame katã | ||
Tiếng Kinyarwanda | isanzure | ||
Lingala | molɔ́ngɔ́ mobimba | ||
Luganda | obutonde bwonna | ||
Sepedi | legohle | ||
Twi (Akan) | amansan no mu | ||
Tiếng Ả Rập | كون | ||
Tiếng Do Thái | עוֹלָם | ||
Pashto | کائنات | ||
Tiếng Ả Rập | كون | ||
Người Albanian | universi | ||
Xứ Basque | unibertsoa | ||
Catalan | univers | ||
Người Croatia | svemir | ||
Người Đan Mạch | univers | ||
Tiếng hà lan | universum | ||
Tiếng Anh | universe | ||
Người Pháp | univers | ||
Frisian | hielal | ||
Galicia | universo | ||
Tiếng Đức | universum | ||
Tiếng Iceland | alheimsins | ||
Người Ailen | cruinne | ||
Người Ý | universo | ||
Tiếng Luxembourg | universum | ||
Cây nho | univers | ||
Nauy | univers | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | universo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | leth-chruinne | ||
Người Tây Ban Nha | universo | ||
Tiếng Thụy Điển | universum | ||
Người xứ Wales | bydysawd | ||
Người Belarus | сусвет | ||
Tiếng Bosnia | svemir | ||
Người Bungari | вселена | ||
Tiếng Séc | vesmír | ||
Người Estonia | universum | ||
Phần lan | maailmankaikkeus | ||
Người Hungary | világegyetem | ||
Người Latvia | visums | ||
Tiếng Lithuania | visata | ||
Người Macedonian | универзум | ||
Đánh bóng | wszechświat | ||
Tiếng Rumani | univers | ||
Tiếng Nga | вселенная | ||
Tiếng Serbia | универзум | ||
Tiếng Slovak | vesmír | ||
Người Slovenia | vesolje | ||
Người Ukraina | всесвіт | ||
Tiếng Bengali | বিশ্বব্রহ্মাণ্ড | ||
Gujarati | બ્રહ્માંડ | ||
Tiếng Hindi | ब्रम्हांड | ||
Tiếng Kannada | ಬ್ರಹ್ಮಾಂಡ | ||
Malayalam | പ്രപഞ്ചം | ||
Marathi | विश्व | ||
Tiếng Nepal | ब्रह्माण्ड | ||
Tiếng Punjabi | ਬ੍ਰਹਿਮੰਡ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විශ්වය | ||
Tamil | பிரபஞ்சம் | ||
Tiếng Telugu | విశ్వం | ||
Tiếng Urdu | کائنات | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 宇宙 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 宇宙 | ||
Tiếng Nhật | 宇宙 | ||
Hàn Quốc | 우주 | ||
Tiếng Mông Cổ | орчлон ертөнц | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စကြဝာ | ||
Người Indonesia | alam semesta | ||
Người Java | jagad raya | ||
Tiếng Khmer | សកលលោក | ||
Lào | ຈັກກະວານ | ||
Tiếng Mã Lai | alam semesta | ||
Tiếng thái | จักรวาล | ||
Tiếng Việt | vũ trụ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sansinukob | ||
Azerbaijan | kainat | ||
Tiếng Kazakh | ғалам | ||
Kyrgyz | аалам | ||
Tajik | коинот | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | älem | ||
Tiếng Uzbek | koinot | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كائىنات | ||
Người Hawaii | ke ao holoʻokoʻa | ||
Tiếng Maori | ao | ||
Samoan | atulaulau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sansinukob | ||
Aymara | universo ukax mä jach’a uñacht’äwiwa | ||
Guarani | universo rehegua | ||
Esperanto | universo | ||
Latin | universum | ||
Người Hy Lạp | σύμπαν | ||
Hmong | ntug | ||
Người Kurd | ezman | ||
Thổ nhĩ kỳ | evren | ||
Xhosa | iphela | ||
Yiddish | אַלוועלט | ||
Zulu | indawo yonke | ||
Tiếng Assam | বিশ্বব্ৰহ্মাণ্ড | ||
Aymara | universo ukax mä jach’a uñacht’äwiwa | ||
Bhojpuri | ब्रह्मांड के बा | ||
Dhivehi | ކައުނެވެ | ||
Dogri | ब्रह्मांड दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sansinukob | ||
Guarani | universo rehegua | ||
Ilocano | uniberso | ||
Krio | yunivas we de na di wɔl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گەردوون | ||
Maithili | ब्रह्माण्ड | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯨꯅꯤꯚꯔꯁ ꯑꯁꯤꯅꯤ꯫ | ||
Mizo | universe a ni | ||
Oromo | yuunivarsiitii | ||
Odia (Oriya) | ବ୍ରହ୍ମାଣ୍ଡ | ||
Quechua | universo nisqa | ||
Tiếng Phạn | विश्वम् | ||
Tatar | галәм | ||
Tigrinya | ኣድማስ ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | vuako hinkwabyo | ||