Người Afrikaans | universeel | ||
Amharic | ሁለንተናዊ | ||
Hausa | duniya | ||
Igbo | eluigwe na ala | ||
Malagasy | rehetra izao | ||
Nyanja (Chichewa) | chilengedwe chonse | ||
Shona | zvakasikwa | ||
Somali | caalami ah | ||
Sesotho | bokahohle | ||
Tiếng Swahili | zima | ||
Xhosa | kwindalo iphela | ||
Yoruba | gbogbo agbaye | ||
Zulu | indawo yonke | ||
Bambara | diɲɛ bɛɛ ta fan fɛ | ||
Cừu cái | xexeame katã tɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwisi yose | ||
Lingala | ya mokili mobimba | ||
Luganda | eby’obutonde bwonna | ||
Sepedi | bokahohleng | ||
Twi (Akan) | amansan nyinaa de | ||
Tiếng Ả Rập | عالمي | ||
Tiếng Do Thái | אוניברסלי | ||
Pashto | نړیوال | ||
Tiếng Ả Rập | عالمي | ||
Người Albanian | universale | ||
Xứ Basque | unibertsala | ||
Catalan | universal | ||
Người Croatia | univerzalni | ||
Người Đan Mạch | universel | ||
Tiếng hà lan | universeel | ||
Tiếng Anh | universal | ||
Người Pháp | universel | ||
Frisian | universeel | ||
Galicia | universal | ||
Tiếng Đức | universal- | ||
Tiếng Iceland | alhliða | ||
Người Ailen | uilíoch | ||
Người Ý | universale | ||
Tiếng Luxembourg | universell | ||
Cây nho | universali | ||
Nauy | universell | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | universal | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | uile-choitcheann | ||
Người Tây Ban Nha | universal | ||
Tiếng Thụy Điển | universell | ||
Người xứ Wales | cyffredinol | ||
Người Belarus | універсальны | ||
Tiếng Bosnia | univerzalni | ||
Người Bungari | универсален | ||
Tiếng Séc | univerzální | ||
Người Estonia | universaalne | ||
Phần lan | universaali | ||
Người Hungary | egyetemes | ||
Người Latvia | universāls | ||
Tiếng Lithuania | universalus | ||
Người Macedonian | универзален | ||
Đánh bóng | uniwersalny | ||
Tiếng Rumani | universal | ||
Tiếng Nga | универсальный | ||
Tiếng Serbia | универзалан | ||
Tiếng Slovak | univerzálny | ||
Người Slovenia | univerzalni | ||
Người Ukraina | універсальний | ||
Tiếng Bengali | সর্বজনীন | ||
Gujarati | સાર્વત્રિક | ||
Tiếng Hindi | यूनिवर्सल | ||
Tiếng Kannada | ಸಾರ್ವತ್ರಿಕ | ||
Malayalam | സാർവത്രികം | ||
Marathi | सार्वत्रिक | ||
Tiếng Nepal | विश्वव्यापी | ||
Tiếng Punjabi | ਯੂਨੀਵਰਸਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විශ්වීය | ||
Tamil | உலகளாவிய | ||
Tiếng Telugu | సార్వత్రిక | ||
Tiếng Urdu | عالمگیر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 普遍 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 普遍 | ||
Tiếng Nhật | ユニバーサル | ||
Hàn Quốc | 만능인 | ||
Tiếng Mông Cổ | нийтийн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တစ်လောကလုံး | ||
Người Indonesia | universal | ||
Người Java | universal | ||
Tiếng Khmer | ជាសកល | ||
Lào | ສາກົນ | ||
Tiếng Mã Lai | sejagat | ||
Tiếng thái | สากล | ||
Tiếng Việt | phổ cập | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | unibersal | ||
Azerbaijan | universal | ||
Tiếng Kazakh | әмбебап | ||
Kyrgyz | универсалдуу | ||
Tajik | универсалӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ähliumumy | ||
Tiếng Uzbek | universal | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئۇنۋېرسال | ||
Người Hawaii | ākea | ||
Tiếng Maori | ao katoa | ||
Samoan | lautele | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | unibersal | ||
Aymara | taqinitaki | ||
Guarani | universal rehegua | ||
Esperanto | universala | ||
Latin | universal | ||
Người Hy Lạp | παγκόσμιος | ||
Hmong | universal | ||
Người Kurd | gişt | ||
Thổ nhĩ kỳ | evrensel | ||
Xhosa | kwindalo iphela | ||
Yiddish | וניווערסאַל | ||
Zulu | indawo yonke | ||
Tiếng Assam | সাৰ্বজনীন | ||
Aymara | taqinitaki | ||
Bhojpuri | सार्वभौमिक बा | ||
Dhivehi | ޔުނިވާސަލް އެވެ | ||
Dogri | सार्वभौमिक ऐ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | unibersal | ||
Guarani | universal rehegua | ||
Ilocano | sapasap nga | ||
Krio | ɔlsay na di wɔl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گشتگیرە | ||
Maithili | सार्वभौमिक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯨꯅꯤꯚꯔꯁꯦꯜ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | khawvel pum huap a ni | ||
Oromo | kan hundaaf ta’u | ||
Odia (Oriya) | ସର୍ବଭାରତୀୟ | | ||
Quechua | universal nisqa | ||
Tiếng Phạn | सार्वत्रिकम् | ||
Tatar | универсаль | ||
Tigrinya | ኣድማሳዊ ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | ya misava hinkwayo | ||