Người Afrikaans | unie | ||
Amharic | ህብረት | ||
Hausa | ƙungiya | ||
Igbo | njikọ | ||
Malagasy | union | ||
Nyanja (Chichewa) | mgwirizano | ||
Shona | mubatanidzwa | ||
Somali | urur shaqaale | ||
Sesotho | bonngoe | ||
Tiếng Swahili | umoja | ||
Xhosa | umanyano | ||
Yoruba | apapọ | ||
Zulu | inyunyana | ||
Bambara | union (tɔnsigi) ye | ||
Cừu cái | ɖekawɔwɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubumwe | ||
Lingala | union | ||
Luganda | union | ||
Sepedi | kopano ya kopano | ||
Twi (Akan) | nkabom | ||
Tiếng Ả Rập | اتحاد | ||
Tiếng Do Thái | הִתאַחֲדוּת | ||
Pashto | اتحاد | ||
Tiếng Ả Rập | اتحاد | ||
Người Albanian | bashkim | ||
Xứ Basque | batasuna | ||
Catalan | unió | ||
Người Croatia | unija | ||
Người Đan Mạch | union | ||
Tiếng hà lan | unie | ||
Tiếng Anh | union | ||
Người Pháp | syndicat | ||
Frisian | uny | ||
Galicia | unión | ||
Tiếng Đức | union | ||
Tiếng Iceland | verkalýðsfélag | ||
Người Ailen | aontas | ||
Người Ý | unione | ||
Tiếng Luxembourg | gewerkschaft | ||
Cây nho | unjoni | ||
Nauy | fagforening | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | união | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | aonadh | ||
Người Tây Ban Nha | unión | ||
Tiếng Thụy Điển | union | ||
Người xứ Wales | undeb | ||
Người Belarus | унія | ||
Tiếng Bosnia | sindikat | ||
Người Bungari | съюз | ||
Tiếng Séc | unie | ||
Người Estonia | liit | ||
Phần lan | liitto | ||
Người Hungary | unió | ||
Người Latvia | savienība | ||
Tiếng Lithuania | sąjunga | ||
Người Macedonian | унија | ||
Đánh bóng | unia | ||
Tiếng Rumani | uniune | ||
Tiếng Nga | союз | ||
Tiếng Serbia | унија | ||
Tiếng Slovak | únie | ||
Người Slovenia | zveza | ||
Người Ukraina | союз | ||
Tiếng Bengali | মিলন | ||
Gujarati | સંઘ | ||
Tiếng Hindi | संघ | ||
Tiếng Kannada | ಯೂನಿಯನ್ | ||
Malayalam | യൂണിയൻ | ||
Marathi | मिलन | ||
Tiếng Nepal | संघ | ||
Tiếng Punjabi | ਯੂਨੀਅਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සංගමය | ||
Tamil | தொழிற்சங்கம் | ||
Tiếng Telugu | యూనియన్ | ||
Tiếng Urdu | اتحاد | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 联盟 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 聯盟 | ||
Tiếng Nhật | 連合 | ||
Hàn Quốc | 노동 조합 | ||
Tiếng Mông Cổ | нэгдэл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပြည်ထောင်စု | ||
Người Indonesia | persatuan | ||
Người Java | uni | ||
Tiếng Khmer | សហជីព | ||
Lào | ສະຫະພັນ | ||
Tiếng Mã Lai | kesatuan | ||
Tiếng thái | สหภาพแรงงาน | ||
Tiếng Việt | liên hiệp | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | unyon | ||
Azerbaijan | birlik | ||
Tiếng Kazakh | одақ | ||
Kyrgyz | биримдик | ||
Tajik | иттиҳодия | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bileleşik | ||
Tiếng Uzbek | birlashma | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | union | ||
Người Hawaii | uniona | ||
Tiếng Maori | uniana | ||
Samoan | iuni | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | unyon | ||
Aymara | union ukax mä jach’a uñacht’äwiwa | ||
Guarani | unión rehegua | ||
Esperanto | kuniĝo | ||
Latin | unio | ||
Người Hy Lạp | ένωση | ||
Hmong | pab neeg ua haujlwm | ||
Người Kurd | yekîtî | ||
Thổ nhĩ kỳ | birlik | ||
Xhosa | umanyano | ||
Yiddish | פאַרבאַנד | ||
Zulu | inyunyana | ||
Tiếng Assam | ইউনিয়ন | ||
Aymara | union ukax mä jach’a uñacht’äwiwa | ||
Bhojpuri | संघ के ह | ||
Dhivehi | ޔޫނިއަން އެވެ | ||
Dogri | संघ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | unyon | ||
Guarani | unión rehegua | ||
Ilocano | union | ||
Krio | union | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | یەکێتی | ||
Maithili | संघ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯨꯅꯤꯌꯟ ꯑꯃꯥ ꯑꯣꯏꯅꯥ ꯌꯨ.ꯑꯦꯟ | ||
Mizo | union a ni | ||
Oromo | gamtaa | ||
Odia (Oriya) | ସଂଘ | ||
Quechua | union nisqa | ||
Tiếng Phạn | संयोगः | ||
Tatar | берлек | ||
Tigrinya | ሕብረት ስራሕ | ||
Tsonga | nhlangano wa vatirhi | ||