Người Afrikaans | ongelukkig | ||
Amharic | በሚያሳዝን ሁኔታ | ||
Hausa | rashin alheri | ||
Igbo | dị mwute ikwu na | ||
Malagasy | indrisy | ||
Nyanja (Chichewa) | mwatsoka | ||
Shona | zvinosuruvarisa | ||
Somali | nasiib daro | ||
Sesotho | ka bomalimabe | ||
Tiếng Swahili | kwa bahati mbaya | ||
Xhosa | ngelishwa | ||
Yoruba | laanu | ||
Zulu | ngeshwa | ||
Bambara | kunagoya | ||
Cừu cái | dzᴐgbevᴐetᴐ | ||
Tiếng Kinyarwanda | kubwamahirwe | ||
Lingala | eza mawa | ||
Luganda | eky'embi | ||
Sepedi | ka madimabe | ||
Twi (Akan) | nanso | ||
Tiếng Ả Rập | لسوء الحظ | ||
Tiếng Do Thái | לצערי | ||
Pashto | بدبختانه | ||
Tiếng Ả Rập | لسوء الحظ | ||
Người Albanian | për fat të keq | ||
Xứ Basque | zoritxarrez | ||
Catalan | per desgràcia | ||
Người Croatia | nažalost | ||
Người Đan Mạch | uheldigvis | ||
Tiếng hà lan | helaas | ||
Tiếng Anh | unfortunately | ||
Người Pháp | malheureusement | ||
Frisian | spitigernôch | ||
Galicia | desafortunadamente | ||
Tiếng Đức | unglücklicherweise | ||
Tiếng Iceland | því miður | ||
Người Ailen | ar an drochuair | ||
Người Ý | sfortunatamente | ||
Tiếng Luxembourg | leider | ||
Cây nho | sfortunatament | ||
Nauy | dessverre | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | infelizmente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gu mì-fhortanach | ||
Người Tây Ban Nha | desafortunadamente | ||
Tiếng Thụy Điển | tyvärr | ||
Người xứ Wales | yn anffodus | ||
Người Belarus | на жаль | ||
Tiếng Bosnia | nažalost | ||
Người Bungari | за жалост | ||
Tiếng Séc | bohužel | ||
Người Estonia | kahjuks | ||
Phần lan | valitettavasti | ||
Người Hungary | sajnálatos módon | ||
Người Latvia | diemžēl | ||
Tiếng Lithuania | deja | ||
Người Macedonian | за жал | ||
Đánh bóng | niestety | ||
Tiếng Rumani | din pacate | ||
Tiếng Nga | к сожалению | ||
Tiếng Serbia | нажалост | ||
Tiếng Slovak | bohužiaľ | ||
Người Slovenia | na žalost | ||
Người Ukraina | на жаль | ||
Tiếng Bengali | দুর্ভাগ্যক্রমে | ||
Gujarati | કમનસીબે | ||
Tiếng Hindi | दुर्भाग्य से | ||
Tiếng Kannada | ದುರದೃಷ್ಟವಶಾತ್ | ||
Malayalam | നിർഭാഗ്യവശാൽ | ||
Marathi | दुर्दैवाने | ||
Tiếng Nepal | दुर्भाग्यवश | ||
Tiếng Punjabi | ਬਦਕਿਸਮਤੀ ਨਾਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අවාසනාවට | ||
Tamil | எதிர்பாராதவிதமாக | ||
Tiếng Telugu | దురదృష్టవశాత్తు | ||
Tiếng Urdu | بدقسمتی سے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 不幸 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 不幸 | ||
Tiếng Nhật | 残念ながら | ||
Hàn Quốc | 운수 나쁘게 | ||
Tiếng Mông Cổ | харамсалтай нь | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကံမကောင်း | ||
Người Indonesia | sayangnya | ||
Người Java | sayangé | ||
Tiếng Khmer | ជាអកុសល | ||
Lào | ແຕ່ໂຊກບໍ່ດີ | ||
Tiếng Mã Lai | malangnya | ||
Tiếng thái | น่าเสียดาย | ||
Tiếng Việt | không may | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sa kasamaang palad | ||
Azerbaijan | təəssüf ki | ||
Tiếng Kazakh | өкінішке орай | ||
Kyrgyz | тилекке каршы | ||
Tajik | бадбахтона | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gynansakda | ||
Tiếng Uzbek | afsuski | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بەختكە قارشى | ||
Người Hawaii | minamina | ||
Tiếng Maori | heoi | ||
Samoan | paga lea | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sa kasamaang palad | ||
Aymara | jan wakiskiri | ||
Guarani | añarã | ||
Esperanto | bedaŭrinde | ||
Latin | quod valde dolendum | ||
Người Hy Lạp | δυστυχώς | ||
Hmong | hmoov tsis txog | ||
Người Kurd | mixabîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | ne yazık ki | ||
Xhosa | ngelishwa | ||
Yiddish | ליידער | ||
Zulu | ngeshwa | ||
Tiếng Assam | দুৰ্ভাগ্যবশতঃ | ||
Aymara | jan wakiskiri | ||
Bhojpuri | दुर्भाग से | ||
Dhivehi | ކަންދިމާކުރިގޮތުން | ||
Dogri | बदनसीबी कन्नै | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sa kasamaang palad | ||
Guarani | añarã | ||
Ilocano | daksanggasat | ||
Krio | i sɔri fɔ no se | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەداخەوە | ||
Maithili | दुर्भाग्यपूर्ण | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯥꯏꯕꯛ ꯊꯤꯕꯗꯤ | ||
Mizo | vanduaithlak takin | ||
Oromo | kan hin eegamne | ||
Odia (Oriya) | ଦୁର୍ଭାଗ୍ୟବଶତ। | | ||
Quechua | mana samiyuq | ||
Tiếng Phạn | दौर्भाग्यवशात् | ||
Tatar | кызганычка каршы | ||
Tigrinya | ብዘሕዝን | ||
Tsonga | nkateko-khombo | ||