Người Afrikaans | verstaan | ||
Amharic | ተረዳ | ||
Hausa | fahimta | ||
Igbo | ịghọta | ||
Malagasy | hahatakatra | ||
Nyanja (Chichewa) | mvetsetsa | ||
Shona | nzwisisa | ||
Somali | fahmo | ||
Sesotho | utloisisa | ||
Tiếng Swahili | kuelewa | ||
Xhosa | qonda | ||
Yoruba | loye | ||
Zulu | qonda | ||
Bambara | ka famuya | ||
Cừu cái | se egᴐme | ||
Tiếng Kinyarwanda | gusobanukirwa | ||
Lingala | kokanga ntina | ||
Luganda | okutegeera | ||
Sepedi | kwešiša | ||
Twi (Akan) | te aseɛ | ||
Tiếng Ả Rập | تفهم | ||
Tiếng Do Thái | מבינה | ||
Pashto | پوهیدل | ||
Tiếng Ả Rập | تفهم | ||
Người Albanian | kuptoj | ||
Xứ Basque | ulertu | ||
Catalan | entendre | ||
Người Croatia | razumjeti | ||
Người Đan Mạch | forstå | ||
Tiếng hà lan | begrijpen | ||
Tiếng Anh | understand | ||
Người Pháp | comprendre | ||
Frisian | begripe | ||
Galicia | comprender | ||
Tiếng Đức | verstehen | ||
Tiếng Iceland | skilja | ||
Người Ailen | tuig | ||
Người Ý | capire | ||
Tiếng Luxembourg | verstoen | ||
Cây nho | tifhem | ||
Nauy | forstå | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | compreendo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tuigsinn | ||
Người Tây Ban Nha | entender | ||
Tiếng Thụy Điển | förstå | ||
Người xứ Wales | deall | ||
Người Belarus | зразумець | ||
Tiếng Bosnia | razumem | ||
Người Bungari | разберете | ||
Tiếng Séc | rozumět | ||
Người Estonia | aru saama | ||
Phần lan | ymmärtää | ||
Người Hungary | megért | ||
Người Latvia | saprast | ||
Tiếng Lithuania | suprasti | ||
Người Macedonian | разбере | ||
Đánh bóng | rozumiesz | ||
Tiếng Rumani | a intelege | ||
Tiếng Nga | понять | ||
Tiếng Serbia | разумети | ||
Tiếng Slovak | rozumieť | ||
Người Slovenia | razumeti | ||
Người Ukraina | зрозуміти | ||
Tiếng Bengali | বোঝা | ||
Gujarati | સમજવું | ||
Tiếng Hindi | समझना | ||
Tiếng Kannada | ಅರ್ಥಮಾಡಿಕೊಳ್ಳಿ | ||
Malayalam | മനസ്സിലാക്കുക | ||
Marathi | समजणे | ||
Tiếng Nepal | बुझ्नु | ||
Tiếng Punjabi | ਸਮਝੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තේරුම් ගන්න | ||
Tamil | புரிந்து | ||
Tiếng Telugu | అర్థం చేసుకోండి | ||
Tiếng Urdu | سمجھ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 理解 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 理解 | ||
Tiếng Nhật | 理解する | ||
Hàn Quốc | 이해하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | ойлгох | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နားလည်သည် | ||
Người Indonesia | memahami | ||
Người Java | ngerti | ||
Tiếng Khmer | យល់ | ||
Lào | ເຂົ້າໃຈ | ||
Tiếng Mã Lai | faham | ||
Tiếng thái | เข้าใจ | ||
Tiếng Việt | hiểu biết | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maintindihan | ||
Azerbaijan | başa düş | ||
Tiếng Kazakh | түсіну | ||
Kyrgyz | түшүнүү | ||
Tajik | фаҳмидан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | düşün | ||
Tiếng Uzbek | tushunish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | چۈشىنىش | ||
Người Hawaii | hoʻomaopopo | ||
Tiếng Maori | mārama | ||
Samoan | malamalama | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | intindihin | ||
Aymara | amuyaña | ||
Guarani | kũmby | ||
Esperanto | kompreni | ||
Latin | intellegite | ||
Người Hy Lạp | καταλαβαίνουν | ||
Hmong | nkag siab | ||
Người Kurd | têgihîştin | ||
Thổ nhĩ kỳ | anlama | ||
Xhosa | qonda | ||
Yiddish | פֿאַרשטיין | ||
Zulu | qonda | ||
Tiếng Assam | বুজি পোৱা | ||
Aymara | amuyaña | ||
Bhojpuri | बुझायिल | ||
Dhivehi | ފަހުމްވުން | ||
Dogri | समझेआ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maintindihan | ||
Guarani | kũmby | ||
Ilocano | awaten | ||
Krio | ɔndastand | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تێگەیشتن | ||
Maithili | बुझनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯪꯕ | ||
Mizo | hrethiam | ||
Oromo | hubachuu | ||
Odia (Oriya) | ବୁ understand | ||
Quechua | hamutay | ||
Tiếng Phạn | अवबोधनम् | ||
Tatar | аңлау | ||
Tigrinya | ተረዳእ | ||
Tsonga | twisisa | ||