Người Afrikaans | ondergaan | ||
Amharic | ስቃይ | ||
Hausa | sha wahala | ||
Igbo | na-ata | ||
Malagasy | maintsy | ||
Nyanja (Chichewa) | kukumana | ||
Shona | pfuura | ||
Somali | mari | ||
Sesotho | kena | ||
Tiếng Swahili | pitia | ||
Xhosa | yiya | ||
Yoruba | faragba | ||
Zulu | bhekana | ||
Bambara | ka tɛmɛn | ||
Cừu cái | to eme | ||
Tiếng Kinyarwanda | kunyuramo | ||
Lingala | koleka | ||
Luganda | okuyita mu | ||
Sepedi | go feta | ||
Twi (Akan) | fa mu | ||
Tiếng Ả Rập | خضع | ||
Tiếng Do Thái | לַעֲבוֹר | ||
Pashto | تېرول | ||
Tiếng Ả Rập | خضع | ||
Người Albanian | i nënshtrohen | ||
Xứ Basque | jasan | ||
Catalan | patir | ||
Người Croatia | podvrgnuti se | ||
Người Đan Mạch | gennemgå | ||
Tiếng hà lan | ondergaan | ||
Tiếng Anh | undergo | ||
Người Pháp | subir | ||
Frisian | ûndergean | ||
Galicia | someterse | ||
Tiếng Đức | unterziehen | ||
Tiếng Iceland | gangast undir | ||
Người Ailen | dul faoi | ||
Người Ý | subire | ||
Tiếng Luxembourg | ënnerzegoen | ||
Cây nho | jgħaddu | ||
Nauy | gjennomgå | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | sofrer | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | fo | ||
Người Tây Ban Nha | someterse | ||
Tiếng Thụy Điển | genomgå | ||
Người xứ Wales | ymgymryd â | ||
Người Belarus | прайсці | ||
Tiếng Bosnia | proći | ||
Người Bungari | претърпяват | ||
Tiếng Séc | podstoupit | ||
Người Estonia | läbima | ||
Phần lan | käydä läpi | ||
Người Hungary | alávetni | ||
Người Latvia | iziet | ||
Tiếng Lithuania | atlikti | ||
Người Macedonian | се подложени | ||
Đánh bóng | przejść | ||
Tiếng Rumani | supune | ||
Tiếng Nga | пройти | ||
Tiếng Serbia | подвргнути се | ||
Tiếng Slovak | podstúpiť | ||
Người Slovenia | opraviti | ||
Người Ukraina | пройти | ||
Tiếng Bengali | সহ্য করা | ||
Gujarati | પસાર | ||
Tiếng Hindi | गुज़रना | ||
Tiếng Kannada | ಒಳಗಾಗು | ||
Malayalam | വിധേയമാവുക | ||
Marathi | पडत आहे | ||
Tiếng Nepal | पार गर्नु | ||
Tiếng Punjabi | ਲੰਘਣਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සිදු කරන්න | ||
Tamil | உட்படுத்தவும் | ||
Tiếng Telugu | చేయించుకోండి | ||
Tiếng Urdu | گزرنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 经历 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 經歷 | ||
Tiếng Nhật | 受ける | ||
Hàn Quốc | 받다 | ||
Tiếng Mông Cổ | хийлгэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ခံယူ | ||
Người Indonesia | menjalani | ||
Người Java | ngalami | ||
Tiếng Khmer | ឆ្លងកាត់ | ||
Lào | undergo | ||
Tiếng Mã Lai | menjalani | ||
Tiếng thái | รับ | ||
Tiếng Việt | trải qua | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sumailalim | ||
Azerbaijan | keçmək | ||
Tiếng Kazakh | өту | ||
Kyrgyz | өтүү | ||
Tajik | гузаштан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | başdan geçirilýär | ||
Tiếng Uzbek | duchor | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | undergo | ||
Người Hawaii | undergo | ||
Tiếng Maori | whakamamae | ||
Samoan | alu i lalo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sumailalim | ||
Aymara | pasaña | ||
Guarani | ohasa | ||
Esperanto | sperti | ||
Latin | subeunt | ||
Người Hy Lạp | υφίσταμαι | ||
Hmong | yauv mus | ||
Người Kurd | binpê kirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | uğramak | ||
Xhosa | yiya | ||
Yiddish | דורכגיין | ||
Zulu | bhekana | ||
Tiếng Assam | undergo | ||
Aymara | pasaña | ||
Bhojpuri | से गुजरत बा | ||
Dhivehi | ތަހައްމަލު ކުރާށެވެ | ||
Dogri | गुजरना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sumailalim | ||
Guarani | ohasa | ||
Ilocano | agpasa | ||
Krio | go ɔnda | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تێدەپەڕن | ||
Maithili | गुजरैत अछि | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯟꯗꯔꯒꯣ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | undergo a ni | ||
Oromo | keessa darbuu | ||
Odia (Oriya) | ଅତିକ୍ରମ କର | | ||
Quechua | pasay | ||
Tiếng Phạn | उपक्रमन्ति | ||
Tatar | уза | ||
Tigrinya | ምሕላፍ | ||
Tsonga | ku hundza eka | ||