Amharic አልቻለም | ||
Aymara jan atiri | ||
Azerbaijan bacarmır | ||
Bambara se tan | ||
Bhojpuri असमर्थ | ||
Catalan incapaç | ||
Cây nho ma jistax | ||
Cebuano dili makahimo | ||
Corsican incapaci | ||
Cừu cái mate ŋui o | ||
Đánh bóng niezdolny | ||
Dhivehi ނުވުން | ||
Dogri असमर्थ | ||
Esperanto nekapabla | ||
Frisian net yn steat | ||
Galicia incapaz | ||
Guarani pituva | ||
Gujarati અસમર્થ | ||
Hàn Quốc 할 수 없는 | ||
Hausa iya | ||
Hmong tsis taus | ||
Igbo enweghị ike | ||
Ilocano awan ti kabaelan | ||
Konkani असक्षम | ||
Krio nɔ ebul | ||
Kyrgyz мүмкүн эмес | ||
Lào ບໍ່ສາມາດ | ||
Latin non | ||
Lingala kokoka te | ||
Luganda obutasobola | ||
Maithili असमर्थ | ||
Malagasy tsy afaka | ||
Malayalam കഴിയുന്നില്ല | ||
Marathi अक्षम | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯉꯝꯗꯕ | ||
Mizo thei lo | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) မတတ်နိုင် | ||
Nauy ute av stand | ||
Người Afrikaans nie in staat | ||
Người Ailen in ann | ||
Người Albanian të paaftë | ||
Người Belarus не ў стане | ||
Người Bungari не може | ||
Người Croatia nesposoban | ||
Người Đan Mạch ude af stand | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئامالسىز | ||
Người Estonia võimatu | ||
Người Gruzia არ შეუძლია | ||
Người Hawaii hiki ʻole | ||
Người Hungary képtelen | ||
Người Hy Lạp ανίκανος | ||
Người Indonesia tidak mampu | ||
Người Java ora bisa | ||
Người Kurd nekarîn | ||
Người Latvia nespēj | ||
Người Macedonian не може | ||
Người Pháp incapable | ||
Người Slovenia ne more | ||
Người Tây Ban Nha incapaz | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ edip bilmedi | ||
Người Ukraina не в змозі | ||
Người xứ Wales methu | ||
Người Ý incapace | ||
Nyanja (Chichewa) osakhoza | ||
Odia (Oriya) ଅସମର୍ଥ | ||
Oromo dadhabuu | ||
Pashto ناتوانه | ||
Phần lan kykenemätön | ||
Quechua mana atiq | ||
Samoan lē mafai | ||
Sepedi palelwa | ||
Sesotho sitoa | ||
Shona asingakwanise | ||
Sindhi ناڪام آهي | ||
Sinhala (Sinhalese) නොහැකි | ||
Somali awoodin | ||
Tagalog (tiếng Philippines) hindi magawa | ||
Tajik наметавонам | ||
Tamil முடியவில்லை | ||
Tatar булдыра алмый | ||
Thổ nhĩ kỳ yapamaz | ||
Tiếng Ả Rập غير قادر | ||
Tiếng Anh unable | ||
Tiếng Armenia անկարող | ||
Tiếng Assam অক্ষম | ||
Tiếng ba tư ناتوان | ||
Tiếng Bengali অক্ষম | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) incapaz | ||
Tiếng Bosnia ne mogu | ||
Tiếng Creole của Haiti paka | ||
Tiếng Do Thái לא מסוגל | ||
Tiếng Đức unfähig | ||
Tiếng Gaelic của Scotland comasach | ||
Tiếng hà lan niet in staat | ||
Tiếng Hindi असमर्थ | ||
Tiếng Iceland ófær | ||
Tiếng Kannada ಸಾಧ್ಯವಾಗುವುದಿಲ್ಲ | ||
Tiếng Kazakh мүмкін емес | ||
Tiếng Khmer មិនអាច | ||
Tiếng Kinyarwanda ntibishoboka | ||
Tiếng Kurd (Sorani) ناتوانێت | ||
Tiếng Lithuania negali | ||
Tiếng Luxembourg net fäeg | ||
Tiếng Mã Lai tidak dapat | ||
Tiếng Maori kaore e taea | ||
Tiếng Mông Cổ чадахгүй | ||
Tiếng Nepal असमर्थ | ||
Tiếng Nga неспособный | ||
Tiếng Nhật できません | ||
Tiếng Phạn अक्षम | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) hindi kaya | ||
Tiếng Punjabi ਅਸਮਰਥ | ||
Tiếng Rumani incapabil | ||
Tiếng Séc neschopný | ||
Tiếng Serbia неспособан | ||
Tiếng Slovak neschopný | ||
Tiếng Sundan teu bisa | ||
Tiếng Swahili haiwezi | ||
Tiếng Telugu సాధ్యం కాలేదు | ||
Tiếng thái ไม่สามารถ | ||
Tiếng Thụy Điển oförmögen | ||
Tiếng Trung (giản thể) 无法 | ||
Tiếng Urdu ناکارہ | ||
Tiếng Uzbek qodir emas | ||
Tiếng Việt không thể | ||
Tigrinya ኣይከኣልን እዩ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 無法 | ||
Tsonga hluleka | ||
Twi (Akan) antumi | ||
Xhosa ayikwazi | ||
Xứ Basque ezin | ||
Yiddish ניט געקענט | ||
Yoruba lagbara | ||
Zulu ayikwazi |