Người Afrikaans | nie in staat | ||
Amharic | አልቻለም | ||
Hausa | iya | ||
Igbo | enweghị ike | ||
Malagasy | tsy afaka | ||
Nyanja (Chichewa) | osakhoza | ||
Shona | asingakwanise | ||
Somali | awoodin | ||
Sesotho | sitoa | ||
Tiếng Swahili | haiwezi | ||
Xhosa | ayikwazi | ||
Yoruba | lagbara | ||
Zulu | ayikwazi | ||
Bambara | se tan | ||
Cừu cái | mate ŋui o | ||
Tiếng Kinyarwanda | ntibishoboka | ||
Lingala | kokoka te | ||
Luganda | obutasobola | ||
Sepedi | palelwa | ||
Twi (Akan) | antumi | ||
Tiếng Ả Rập | غير قادر | ||
Tiếng Do Thái | לא מסוגל | ||
Pashto | ناتوانه | ||
Tiếng Ả Rập | غير قادر | ||
Người Albanian | të paaftë | ||
Xứ Basque | ezin | ||
Catalan | incapaç | ||
Người Croatia | nesposoban | ||
Người Đan Mạch | ude af stand | ||
Tiếng hà lan | niet in staat | ||
Tiếng Anh | unable | ||
Người Pháp | incapable | ||
Frisian | net yn steat | ||
Galicia | incapaz | ||
Tiếng Đức | unfähig | ||
Tiếng Iceland | ófær | ||
Người Ailen | in ann | ||
Người Ý | incapace | ||
Tiếng Luxembourg | net fäeg | ||
Cây nho | ma jistax | ||
Nauy | ute av stand | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | incapaz | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | comasach | ||
Người Tây Ban Nha | incapaz | ||
Tiếng Thụy Điển | oförmögen | ||
Người xứ Wales | methu | ||
Người Belarus | не ў стане | ||
Tiếng Bosnia | ne mogu | ||
Người Bungari | не може | ||
Tiếng Séc | neschopný | ||
Người Estonia | võimatu | ||
Phần lan | kykenemätön | ||
Người Hungary | képtelen | ||
Người Latvia | nespēj | ||
Tiếng Lithuania | negali | ||
Người Macedonian | не може | ||
Đánh bóng | niezdolny | ||
Tiếng Rumani | incapabil | ||
Tiếng Nga | неспособный | ||
Tiếng Serbia | неспособан | ||
Tiếng Slovak | neschopný | ||
Người Slovenia | ne more | ||
Người Ukraina | не в змозі | ||
Tiếng Bengali | অক্ষম | ||
Gujarati | અસમર્થ | ||
Tiếng Hindi | असमर्थ | ||
Tiếng Kannada | ಸಾಧ್ಯವಾಗುವುದಿಲ್ಲ | ||
Malayalam | കഴിയുന്നില്ല | ||
Marathi | अक्षम | ||
Tiếng Nepal | असमर्थ | ||
Tiếng Punjabi | ਅਸਮਰਥ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නොහැකි | ||
Tamil | முடியவில்லை | ||
Tiếng Telugu | సాధ్యం కాలేదు | ||
Tiếng Urdu | ناکارہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 无法 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 無法 | ||
Tiếng Nhật | できません | ||
Hàn Quốc | 할 수 없는 | ||
Tiếng Mông Cổ | чадахгүй | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မတတ်နိုင် | ||
Người Indonesia | tidak mampu | ||
Người Java | ora bisa | ||
Tiếng Khmer | មិនអាច | ||
Lào | ບໍ່ສາມາດ | ||
Tiếng Mã Lai | tidak dapat | ||
Tiếng thái | ไม่สามารถ | ||
Tiếng Việt | không thể | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hindi kaya | ||
Azerbaijan | bacarmır | ||
Tiếng Kazakh | мүмкін емес | ||
Kyrgyz | мүмкүн эмес | ||
Tajik | наметавонам | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | edip bilmedi | ||
Tiếng Uzbek | qodir emas | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئامالسىز | ||
Người Hawaii | hiki ʻole | ||
Tiếng Maori | kaore e taea | ||
Samoan | lē mafai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hindi magawa | ||
Aymara | jan atiri | ||
Guarani | pituva | ||
Esperanto | nekapabla | ||
Latin | non | ||
Người Hy Lạp | ανίκανος | ||
Hmong | tsis taus | ||
Người Kurd | nekarîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | yapamaz | ||
Xhosa | ayikwazi | ||
Yiddish | ניט געקענט | ||
Zulu | ayikwazi | ||
Tiếng Assam | অক্ষম | ||
Aymara | jan atiri | ||
Bhojpuri | असमर्थ | ||
Dhivehi | ނުވުން | ||
Dogri | असमर्थ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hindi kaya | ||
Guarani | pituva | ||
Ilocano | awan ti kabaelan | ||
Krio | nɔ ebul | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ناتوانێت | ||
Maithili | असमर्थ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯉꯝꯗꯕ | ||
Mizo | thei lo | ||
Oromo | dadhabuu | ||
Odia (Oriya) | ଅସମର୍ଥ | ||
Quechua | mana atiq | ||
Tiếng Phạn | अक्षम | ||
Tatar | булдыра алмый | ||
Tigrinya | ኣይከኣልን እዩ | ||
Tsonga | hluleka | ||