Xấu xí trong các ngôn ngữ khác nhau

Xấu Xí Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Xấu xí ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Xấu xí


Amharic
አስቀያሚ
Aymara
phiru
Azerbaijan
çirkin
Bambara
cɛjugu
Bhojpuri
बदरूप
Catalan
lletja
Cây nho
ikrah
Cebuano
ngil-ad
Corsican
bruttu
Cừu cái
vlo
Đánh bóng
brzydki
Dhivehi
ހުތުރު
Dogri
बदशक्ल
Esperanto
malbela
Frisian
ûnsjoch
Galicia
feo
Guarani
ivai
Gujarati
નીચ
Hàn Quốc
추한
Hausa
mara kyau
Hmong
dab tuag
Igbo
jọrọ njọ
Ilocano
naalas
Konkani
कुरूप
Krio
wowo
Kyrgyz
чиркин
Lào
ບໍ່ດີ
Latin
deformem
Lingala
mabe
Luganda
-bi
Maithili
कुरूप
Malagasy
ratsy tarehy
Malayalam
വൃത്തികെട്ട
Marathi
कुरुप
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯁꯛ ꯊꯤꯕ
Mizo
hmelchhia
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရုပ်ဆိုးသော
Nauy
stygg
Người Afrikaans
lelik
Người Ailen
gránna
Người Albanian
i shëmtuar
Người Belarus
непрыгожа
Người Bungari
грозен
Người Croatia
ružan
Người Đan Mạch
grim
Người Duy Ngô Nhĩ
سەت
Người Estonia
kole
Người Gruzia
მახინჯი
Người Hawaii
ʻinoʻino
Người Hungary
csúnya
Người Hy Lạp
άσχημος
Người Indonesia
jelek
Người Java
elek
Người Kurd
nerind
Người Latvia
neglīts
Người Macedonian
грд
Người Pháp
laid
Người Slovenia
grdo
Người Tây Ban Nha
feo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
nejis
Người Ukraina
потворний
Người xứ Wales
hyll
Người Ý
brutto
Nyanja (Chichewa)
zoyipa
Odia (Oriya)
ଅସୁନ୍ଦର
Oromo
fokkisaa
Pashto
بدرنګه
Phần lan
ruma
Quechua
millay
Samoan
auleaga
Sepedi
befile
Sesotho
hampe
Shona
zvakashata
Sindhi
بدصورت
Sinhala (Sinhalese)
කැතයි
Somali
fool xun
Tagalog (tiếng Philippines)
pangit
Tajik
зишт
Tamil
அசிங்கமான
Tatar
ямьсез
Thổ nhĩ kỳ
çirkin
Tiếng Ả Rập
البشع
Tiếng Anh
ugly
Tiếng Armenia
տգեղ
Tiếng Assam
কুত্‍সিত
Tiếng ba tư
زشت
Tiếng Bengali
কুৎসিত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
feio
Tiếng Bosnia
ružno
Tiếng Creole của Haiti
lèd
Tiếng Do Thái
מְכוֹעָר
Tiếng Đức
hässlich
Tiếng Gaelic của Scotland
grànda
Tiếng hà lan
lelijk
Tiếng Hindi
कुरूप
Tiếng Iceland
ljótur
Tiếng Kannada
ಕೊಳಕು
Tiếng Kazakh
шіркін
Tiếng Khmer
អាក្រក់
Tiếng Kinyarwanda
mubi
Tiếng Kurd (Sorani)
ناشیرین
Tiếng Lithuania
negražu
Tiếng Luxembourg
ellen
Tiếng Mã Lai
hodoh
Tiếng Maori
kino
Tiếng Mông Cổ
муухай
Tiếng Nepal
कुरूप
Tiếng Nga
уродливый
Tiếng Nhật
醜い
Tiếng Phạn
कुरूपः
Tiếng Philippin (Tagalog)
pangit
Tiếng Punjabi
ਬਦਸੂਰਤ
Tiếng Rumani
urât
Tiếng Séc
škaredý
Tiếng Serbia
ружно
Tiếng Slovak
škaredý
Tiếng Sundan
awon
Tiếng Swahili
mbaya
Tiếng Telugu
అందములేని
Tiếng thái
น่าเกลียด
Tiếng Thụy Điển
ful
Tiếng Trung (giản thể)
丑陋
Tiếng Urdu
بدصورت
Tiếng Uzbek
xunuk
Tiếng Việt
xấu xí
Tigrinya
መፅልኢ
Truyền thống Trung Hoa)
醜陋
Tsonga
biha
Twi (Akan)
tan
Xhosa
mbi
Xứ Basque
itsusia
Yiddish
מיעס
Yoruba
ilosiwaju
Zulu
kubi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó