Người Afrikaans | lelik | ||
Amharic | አስቀያሚ | ||
Hausa | mara kyau | ||
Igbo | jọrọ njọ | ||
Malagasy | ratsy tarehy | ||
Nyanja (Chichewa) | zoyipa | ||
Shona | zvakashata | ||
Somali | fool xun | ||
Sesotho | hampe | ||
Tiếng Swahili | mbaya | ||
Xhosa | mbi | ||
Yoruba | ilosiwaju | ||
Zulu | kubi | ||
Bambara | cɛjugu | ||
Cừu cái | vlo | ||
Tiếng Kinyarwanda | mubi | ||
Lingala | mabe | ||
Luganda | -bi | ||
Sepedi | befile | ||
Twi (Akan) | tan | ||
Tiếng Ả Rập | البشع | ||
Tiếng Do Thái | מְכוֹעָר | ||
Pashto | بدرنګه | ||
Tiếng Ả Rập | البشع | ||
Người Albanian | i shëmtuar | ||
Xứ Basque | itsusia | ||
Catalan | lletja | ||
Người Croatia | ružan | ||
Người Đan Mạch | grim | ||
Tiếng hà lan | lelijk | ||
Tiếng Anh | ugly | ||
Người Pháp | laid | ||
Frisian | ûnsjoch | ||
Galicia | feo | ||
Tiếng Đức | hässlich | ||
Tiếng Iceland | ljótur | ||
Người Ailen | gránna | ||
Người Ý | brutto | ||
Tiếng Luxembourg | ellen | ||
Cây nho | ikrah | ||
Nauy | stygg | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | feio | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | grànda | ||
Người Tây Ban Nha | feo | ||
Tiếng Thụy Điển | ful | ||
Người xứ Wales | hyll | ||
Người Belarus | непрыгожа | ||
Tiếng Bosnia | ružno | ||
Người Bungari | грозен | ||
Tiếng Séc | škaredý | ||
Người Estonia | kole | ||
Phần lan | ruma | ||
Người Hungary | csúnya | ||
Người Latvia | neglīts | ||
Tiếng Lithuania | negražu | ||
Người Macedonian | грд | ||
Đánh bóng | brzydki | ||
Tiếng Rumani | urât | ||
Tiếng Nga | уродливый | ||
Tiếng Serbia | ружно | ||
Tiếng Slovak | škaredý | ||
Người Slovenia | grdo | ||
Người Ukraina | потворний | ||
Tiếng Bengali | কুৎসিত | ||
Gujarati | નીચ | ||
Tiếng Hindi | कुरूप | ||
Tiếng Kannada | ಕೊಳಕು | ||
Malayalam | വൃത്തികെട്ട | ||
Marathi | कुरुप | ||
Tiếng Nepal | कुरूप | ||
Tiếng Punjabi | ਬਦਸੂਰਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කැතයි | ||
Tamil | அசிங்கமான | ||
Tiếng Telugu | అందములేని | ||
Tiếng Urdu | بدصورت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 丑陋 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 醜陋 | ||
Tiếng Nhật | 醜い | ||
Hàn Quốc | 추한 | ||
Tiếng Mông Cổ | муухай | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရုပ်ဆိုးသော | ||
Người Indonesia | jelek | ||
Người Java | elek | ||
Tiếng Khmer | អាក្រក់ | ||
Lào | ບໍ່ດີ | ||
Tiếng Mã Lai | hodoh | ||
Tiếng thái | น่าเกลียด | ||
Tiếng Việt | xấu xí | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pangit | ||
Azerbaijan | çirkin | ||
Tiếng Kazakh | шіркін | ||
Kyrgyz | чиркин | ||
Tajik | зишт | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | nejis | ||
Tiếng Uzbek | xunuk | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سەت | ||
Người Hawaii | ʻinoʻino | ||
Tiếng Maori | kino | ||
Samoan | auleaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pangit | ||
Aymara | phiru | ||
Guarani | ivai | ||
Esperanto | malbela | ||
Latin | deformem | ||
Người Hy Lạp | άσχημος | ||
Hmong | dab tuag | ||
Người Kurd | nerind | ||
Thổ nhĩ kỳ | çirkin | ||
Xhosa | mbi | ||
Yiddish | מיעס | ||
Zulu | kubi | ||
Tiếng Assam | কুত্সিত | ||
Aymara | phiru | ||
Bhojpuri | बदरूप | ||
Dhivehi | ހުތުރު | ||
Dogri | बदशक्ल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pangit | ||
Guarani | ivai | ||
Ilocano | naalas | ||
Krio | wowo | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ناشیرین | ||
Maithili | कुरूप | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯁꯛ ꯊꯤꯕ | ||
Mizo | hmelchhia | ||
Oromo | fokkisaa | ||
Odia (Oriya) | ଅସୁନ୍ଦର | ||
Quechua | millay | ||
Tiếng Phạn | कुरूपः | ||
Tatar | ямьсез | ||
Tigrinya | መፅልኢ | ||
Tsonga | biha | ||