Sinh đôi trong các ngôn ngữ khác nhau

Sinh Đôi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Sinh đôi ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Sinh đôi


Amharic
መንትያ
Aymara
gemelo
Azerbaijan
əkiz
Bambara
filanin
Bhojpuri
जुड़वाँ बच्चा के नाम बा
Catalan
bessó
Cây nho
tewmin
Cebuano
kaluha
Corsican
gemella
Cừu cái
twin
Đánh bóng
bliźniak
Dhivehi
ޓްވިން އެވެ
Dogri
जुड़वाँ
Esperanto
ĝemelo
Frisian
twilling
Galicia
xemelgo
Guarani
gemelo
Gujarati
જોડિયા
Hàn Quốc
Hausa
tagwaye
Hmong
ntxaib
Igbo
ejima
Ilocano
singin
Konkani
जुळोवणी
Krio
twin
Kyrgyz
эгиз
Lào
ແຝດ
Latin
geminae
Lingala
lipasa
Luganda
twin
Maithili
जुड़वाँ
Malagasy
kambana
Malayalam
ഇരട്ട
Marathi
जुळे
Meiteilon (Manipuri)
ꯇ꯭ꯔꯤꯅꯤꯇꯤ꯫
Mizo
twin a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အမွှာ
Nauy
tvilling
Người Afrikaans
tweeling
Người Ailen
cúpla
Người Albanian
binjak
Người Belarus
двайняты
Người Bungari
близнак
Người Croatia
blizanac
Người Đan Mạch
tvilling
Người Duy Ngô Nhĩ
twin
Người Estonia
kaksik
Người Gruzia
ტყუპი
Người Hawaii
māhoe
Người Hungary
iker-
Người Hy Lạp
δίδυμο
Người Indonesia
kembar
Người Java
kembar
Người Kurd
cêwî
Người Latvia
dvīņi
Người Macedonian
близнак
Người Pháp
double
Người Slovenia
dvojčka
Người Tây Ban Nha
gemelo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ekiz
Người Ukraina
близнюк
Người xứ Wales
gefell
Người Ý
gemello
Nyanja (Chichewa)
mapasa
Odia (Oriya)
ଯାଆଁଳା
Oromo
lamaan
Pashto
دوه
Phần lan
kaksoset
Quechua
gemelo
Samoan
masaga
Sepedi
mafahla
Sesotho
lefahla
Shona
mapatya
Sindhi
ڳنيل
Sinhala (Sinhalese)
නිවුන්
Somali
mataano
Tagalog (tiếng Philippines)
kambal
Tajik
дугоник
Tamil
இரட்டை
Tatar
игезәк
Thổ nhĩ kỳ
ikiz
Tiếng Ả Rập
التوأم
Tiếng Anh
twin
Tiếng Armenia
երկվորյակ
Tiếng Assam
যমজ
Tiếng ba tư
دوقلو
Tiếng Bengali
যমজ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
gêmeo
Tiếng Bosnia
blizanac
Tiếng Creole của Haiti
jimo
Tiếng Do Thái
תְאוֹם
Tiếng Đức
zwilling
Tiếng Gaelic của Scotland
càraid
Tiếng hà lan
tweeling
Tiếng Hindi
जुड़वां
Tiếng Iceland
tvíburi
Tiếng Kannada
ಅವಳಿ
Tiếng Kazakh
егіз
Tiếng Khmer
ភ្លោះ
Tiếng Kinyarwanda
impanga
Tiếng Kurd (Sorani)
دوانە
Tiếng Lithuania
dvynis
Tiếng Luxembourg
zwilling
Tiếng Mã Lai
kembar
Tiếng Maori
mahanga
Tiếng Mông Cổ
ихэр
Tiếng Nepal
जुम्ल्याहा
Tiếng Nga
близнец
Tiếng Nhật
ツイン
Tiếng Phạn
द्विजः
Tiếng Philippin (Tagalog)
kambal
Tiếng Punjabi
ਜੌੜੇ
Tiếng Rumani
gemeni
Tiếng Séc
dvojče
Tiếng Serbia
близанац
Tiếng Slovak
dvojča
Tiếng Sundan
kembar
Tiếng Swahili
pacha
Tiếng Telugu
జంట
Tiếng thái
แฝด
Tiếng Thụy Điển
tvilling-
Tiếng Trung (giản thể)
双胞胎
Tiếng Urdu
جڑواں
Tiếng Uzbek
egizak
Tiếng Việt
sinh đôi
Tigrinya
ማንታ
Truyền thống Trung Hoa)
雙胞胎
Tsonga
mawele
Twi (Akan)
twin
Xhosa
amawele
Xứ Basque
bikia
Yiddish
צווילינג
Yoruba
ibeji
Zulu
iwele

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó