Người Afrikaans | tweeling | ||
Amharic | መንትያ | ||
Hausa | tagwaye | ||
Igbo | ejima | ||
Malagasy | kambana | ||
Nyanja (Chichewa) | mapasa | ||
Shona | mapatya | ||
Somali | mataano | ||
Sesotho | lefahla | ||
Tiếng Swahili | pacha | ||
Xhosa | amawele | ||
Yoruba | ibeji | ||
Zulu | iwele | ||
Bambara | filanin | ||
Cừu cái | twin | ||
Tiếng Kinyarwanda | impanga | ||
Lingala | lipasa | ||
Luganda | twin | ||
Sepedi | mafahla | ||
Twi (Akan) | twin | ||
Tiếng Ả Rập | التوأم | ||
Tiếng Do Thái | תְאוֹם | ||
Pashto | دوه | ||
Tiếng Ả Rập | التوأم | ||
Người Albanian | binjak | ||
Xứ Basque | bikia | ||
Catalan | bessó | ||
Người Croatia | blizanac | ||
Người Đan Mạch | tvilling | ||
Tiếng hà lan | tweeling | ||
Tiếng Anh | twin | ||
Người Pháp | double | ||
Frisian | twilling | ||
Galicia | xemelgo | ||
Tiếng Đức | zwilling | ||
Tiếng Iceland | tvíburi | ||
Người Ailen | cúpla | ||
Người Ý | gemello | ||
Tiếng Luxembourg | zwilling | ||
Cây nho | tewmin | ||
Nauy | tvilling | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | gêmeo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | càraid | ||
Người Tây Ban Nha | gemelo | ||
Tiếng Thụy Điển | tvilling- | ||
Người xứ Wales | gefell | ||
Người Belarus | двайняты | ||
Tiếng Bosnia | blizanac | ||
Người Bungari | близнак | ||
Tiếng Séc | dvojče | ||
Người Estonia | kaksik | ||
Phần lan | kaksoset | ||
Người Hungary | iker- | ||
Người Latvia | dvīņi | ||
Tiếng Lithuania | dvynis | ||
Người Macedonian | близнак | ||
Đánh bóng | bliźniak | ||
Tiếng Rumani | gemeni | ||
Tiếng Nga | близнец | ||
Tiếng Serbia | близанац | ||
Tiếng Slovak | dvojča | ||
Người Slovenia | dvojčka | ||
Người Ukraina | близнюк | ||
Tiếng Bengali | যমজ | ||
Gujarati | જોડિયા | ||
Tiếng Hindi | जुड़वां | ||
Tiếng Kannada | ಅವಳಿ | ||
Malayalam | ഇരട്ട | ||
Marathi | जुळे | ||
Tiếng Nepal | जुम्ल्याहा | ||
Tiếng Punjabi | ਜੌੜੇ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නිවුන් | ||
Tamil | இரட்டை | ||
Tiếng Telugu | జంట | ||
Tiếng Urdu | جڑواں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 双胞胎 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 雙胞胎 | ||
Tiếng Nhật | ツイン | ||
Hàn Quốc | 쌍 | ||
Tiếng Mông Cổ | ихэр | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အမွှာ | ||
Người Indonesia | kembar | ||
Người Java | kembar | ||
Tiếng Khmer | ភ្លោះ | ||
Lào | ແຝດ | ||
Tiếng Mã Lai | kembar | ||
Tiếng thái | แฝด | ||
Tiếng Việt | sinh đôi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kambal | ||
Azerbaijan | əkiz | ||
Tiếng Kazakh | егіз | ||
Kyrgyz | эгиз | ||
Tajik | дугоник | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ekiz | ||
Tiếng Uzbek | egizak | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | twin | ||
Người Hawaii | māhoe | ||
Tiếng Maori | mahanga | ||
Samoan | masaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kambal | ||
Aymara | gemelo | ||
Guarani | gemelo | ||
Esperanto | ĝemelo | ||
Latin | geminae | ||
Người Hy Lạp | δίδυμο | ||
Hmong | ntxaib | ||
Người Kurd | cêwî | ||
Thổ nhĩ kỳ | ikiz | ||
Xhosa | amawele | ||
Yiddish | צווילינג | ||
Zulu | iwele | ||
Tiếng Assam | যমজ | ||
Aymara | gemelo | ||
Bhojpuri | जुड़वाँ बच्चा के नाम बा | ||
Dhivehi | ޓްވިން އެވެ | ||
Dogri | जुड़वाँ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kambal | ||
Guarani | gemelo | ||
Ilocano | singin | ||
Krio | twin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دوانە | ||
Maithili | जुड़वाँ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇ꯭ꯔꯤꯅꯤꯇꯤ꯫ | ||
Mizo | twin a ni | ||
Oromo | lamaan | ||
Odia (Oriya) | ଯାଆଁଳା | ||
Quechua | gemelo | ||
Tiếng Phạn | द्विजः | ||
Tatar | игезәк | ||
Tigrinya | ማንታ | ||
Tsonga | mawele | ||