Hai lần trong các ngôn ngữ khác nhau

Hai Lần Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Hai lần ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Hai lần


Amharic
ሁለት ግዜ
Aymara
pä kuti
Azerbaijan
iki dəfə
Bambara
siɲɛ fila
Bhojpuri
दु बेर
Catalan
dues vegades
Cây nho
darbtejn
Cebuano
makaduha
Corsican
duie volte
Cừu cái
zi eve
Đánh bóng
dwa razy
Dhivehi
ދެފަހަރު
Dogri
दो बार
Esperanto
dufoje
Frisian
twaris
Galicia
dúas veces
Guarani
mokõijey
Gujarati
બે વાર
Hàn Quốc
두번
Hausa
sau biyu
Hmong
ob zaug
Igbo
ugboro abụọ
Ilocano
mamindua
Konkani
दोनदां
Krio
tu tɛm
Kyrgyz
эки жолу
Lào
ສອງຄັ້ງ
Latin
alterum
Lingala
mbala mibale
Luganda
emirundi ebiri
Maithili
दुगुना
Malagasy
indroa
Malayalam
രണ്ടുതവണ
Marathi
दोनदा
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯅꯤꯔꯛ
Mizo
nawn
Myanmar (tiếng Miến Điện)
နှစ်ကြိမ်
Nauy
to ganger
Người Afrikaans
twee keer
Người Ailen
faoi dhó
Người Albanian
dy herë
Người Belarus
двойчы
Người Bungari
два пъти
Người Croatia
dvaput
Người Đan Mạch
to gange
Người Duy Ngô Nhĩ
ئىككى قېتىم
Người Estonia
kaks korda
Người Gruzia
ორჯერ
Người Hawaii
pālua
Người Hungary
kétszer
Người Hy Lạp
εις διπλούν
Người Indonesia
dua kali
Người Java
kaping pindho
Người Kurd
du car
Người Latvia
divreiz
Người Macedonian
двапати
Người Pháp
deux fois
Người Slovenia
dvakrat
Người Tây Ban Nha
dos veces
Người Thổ Nhĩ Kỳ
iki gezek
Người Ukraina
двічі
Người xứ Wales
ddwywaith
Người Ý
due volte
Nyanja (Chichewa)
kawiri
Odia (Oriya)
ଦୁଇଥର
Oromo
al lama
Pashto
دوه ځل
Phần lan
kahdesti
Quechua
iskay kuti
Samoan
faʻalua
Sepedi
gabedi
Sesotho
habedi
Shona
kaviri
Sindhi
ٻيهر
Sinhala (Sinhalese)
දෙවරක්
Somali
laba jeer
Tagalog (tiếng Philippines)
dalawang beses
Tajik
ду маротиба
Tamil
இரண்டு முறை
Tatar
ике тапкыр
Thổ nhĩ kỳ
iki defa
Tiếng Ả Rập
مرتين
Tiếng Anh
twice
Tiếng Armenia
երկու անգամ
Tiếng Assam
দুবাৰ
Tiếng ba tư
دو برابر
Tiếng Bengali
দুবার
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
duas vezes
Tiếng Bosnia
dva puta
Tiếng Creole của Haiti
de fwa
Tiếng Do Thái
פעמיים
Tiếng Đức
zweimal
Tiếng Gaelic của Scotland
dà uair
Tiếng hà lan
tweemaal
Tiếng Hindi
दो बार
Tiếng Iceland
tvisvar
Tiếng Kannada
ಎರಡು ಬಾರಿ
Tiếng Kazakh
екі рет
Tiếng Khmer
ពីរដង
Tiếng Kinyarwanda
kabiri
Tiếng Kurd (Sorani)
دوو جار
Tiếng Lithuania
du kartus
Tiếng Luxembourg
zweemol
Tiếng Mã Lai
dua kali
Tiếng Maori
rua
Tiếng Mông Cổ
хоёр удаа
Tiếng Nepal
दुई पटक
Tiếng Nga
дважды
Tiếng Nhật
2回
Tiếng Phạn
द्विबारं
Tiếng Philippin (Tagalog)
dalawang beses
Tiếng Punjabi
ਦੋ ਵਾਰ
Tiếng Rumani
de două ori
Tiếng Séc
dvakrát
Tiếng Serbia
два пута
Tiếng Slovak
dvakrát
Tiếng Sundan
dua kali
Tiếng Swahili
mara mbili
Tiếng Telugu
రెండుసార్లు
Tiếng thái
สองครั้ง
Tiếng Thụy Điển
dubbelt
Tiếng Trung (giản thể)
两次
Tiếng Urdu
دو بار
Tiếng Uzbek
ikki marta
Tiếng Việt
hai lần
Tigrinya
ኽልተ ግዜ
Truyền thống Trung Hoa)
兩次
Tsonga
kambirhi
Twi (Akan)
mprenu
Xhosa
kabini
Xứ Basque
birritan
Yiddish
צוויי מאָל
Yoruba
lẹẹmeji
Zulu
kabili

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó