Người Afrikaans | twintig | ||
Amharic | ሃያ | ||
Hausa | ashirin | ||
Igbo | iri abụọ | ||
Malagasy | roa-polo amby | ||
Nyanja (Chichewa) | makumi awiri | ||
Shona | makumi maviri | ||
Somali | labaatan | ||
Sesotho | mashome a mabeli | ||
Tiếng Swahili | ishirini | ||
Xhosa | amashumi amabini | ||
Yoruba | ogún | ||
Zulu | amashumi amabili | ||
Bambara | mugan | ||
Cừu cái | blaeve | ||
Tiếng Kinyarwanda | makumyabiri | ||
Lingala | ntuku mibale | ||
Luganda | amakumi abiri | ||
Sepedi | masomepedi | ||
Twi (Akan) | aduonu | ||
Tiếng Ả Rập | عشرين | ||
Tiếng Do Thái | עשרים | ||
Pashto | شل | ||
Tiếng Ả Rập | عشرين | ||
Người Albanian | njëzet | ||
Xứ Basque | hogei | ||
Catalan | vint | ||
Người Croatia | dvadeset | ||
Người Đan Mạch | tyve | ||
Tiếng hà lan | twintig | ||
Tiếng Anh | twenty | ||
Người Pháp | vingt | ||
Frisian | tweintich | ||
Galicia | vinte | ||
Tiếng Đức | zwanzig | ||
Tiếng Iceland | tuttugu | ||
Người Ailen | fiche | ||
Người Ý | venti | ||
Tiếng Luxembourg | zwanzeg | ||
Cây nho | għoxrin | ||
Nauy | tjue | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | vinte | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | fichead | ||
Người Tây Ban Nha | veinte | ||
Tiếng Thụy Điển | tjugo | ||
Người xứ Wales | ugain | ||
Người Belarus | дваццаць | ||
Tiếng Bosnia | dvadeset | ||
Người Bungari | двайсет | ||
Tiếng Séc | dvacet | ||
Người Estonia | kakskümmend | ||
Phần lan | kaksikymmentä | ||
Người Hungary | húsz | ||
Người Latvia | divdesmit | ||
Tiếng Lithuania | dvidešimt | ||
Người Macedonian | дваесет | ||
Đánh bóng | dwadzieścia | ||
Tiếng Rumani | douăzeci | ||
Tiếng Nga | 20 | ||
Tiếng Serbia | двадесет | ||
Tiếng Slovak | dvadsať | ||
Người Slovenia | dvajset | ||
Người Ukraina | двадцять | ||
Tiếng Bengali | বিশ | ||
Gujarati | વીસ | ||
Tiếng Hindi | बीस | ||
Tiếng Kannada | ಇಪ್ಪತ್ತು | ||
Malayalam | ഇരുപത് | ||
Marathi | वीस | ||
Tiếng Nepal | बीस | ||
Tiếng Punjabi | ਵੀਹ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විසි | ||
Tamil | இருபது | ||
Tiếng Telugu | ఇరవై | ||
Tiếng Urdu | بیس | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 二十 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 二十 | ||
Tiếng Nhật | 20 | ||
Hàn Quốc | 이십 | ||
Tiếng Mông Cổ | хорин | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နှစ်ဆယ် | ||
Người Indonesia | dua puluh | ||
Người Java | rong puluh | ||
Tiếng Khmer | ម្ភៃ | ||
Lào | ຊາວ | ||
Tiếng Mã Lai | dua puluh | ||
Tiếng thái | ยี่สิบ | ||
Tiếng Việt | hai mươi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | dalawampu | ||
Azerbaijan | iyirmi | ||
Tiếng Kazakh | жиырма | ||
Kyrgyz | жыйырма | ||
Tajik | бист | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýigrimi | ||
Tiếng Uzbek | yigirma | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يىگىرمە | ||
Người Hawaii | iwakālua | ||
Tiếng Maori | rua tekau | ||
Samoan | lua sefulu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | dalawampu | ||
Aymara | pä tunka | ||
Guarani | mokõipa | ||
Esperanto | dudek | ||
Latin | viginti | ||
Người Hy Lạp | είκοσι | ||
Hmong | nees nkaum | ||
Người Kurd | bîst | ||
Thổ nhĩ kỳ | yirmi | ||
Xhosa | amashumi amabini | ||
Yiddish | צוואַנציק | ||
Zulu | amashumi amabili | ||
Tiếng Assam | বিশ | ||
Aymara | pä tunka | ||
Bhojpuri | बीस | ||
Dhivehi | ވިހި | ||
Dogri | बीह् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | dalawampu | ||
Guarani | mokõipa | ||
Ilocano | bente | ||
Krio | twɛnti | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بیست | ||
Maithili | बीस | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯨꯟ | ||
Mizo | sawmhnih | ||
Oromo | diigdama | ||
Odia (Oriya) | କୋଡ଼ିଏ | ||
Quechua | iskay chunka | ||
Tiếng Phạn | विंशति | ||
Tatar | егерме | ||
Tigrinya | ዒስራ | ||
Tsonga | makumembirhi | ||