Mười hai trong các ngôn ngữ khác nhau

Mười Hai Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Mười hai ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Mười hai


Amharic
አስራ ሁለት
Aymara
tunka paya
Azerbaijan
on iki
Bambara
tannifila
Bhojpuri
बारह
Catalan
dotze
Cây nho
tnax
Cebuano
napulog duha
Corsican
dodeci
Cừu cái
wuieve
Đánh bóng
dwanaście
Dhivehi
ބާރަ
Dogri
बारां
Esperanto
dek du
Frisian
tolve
Galicia
doce
Guarani
pakõi
Gujarati
બાર
Hàn Quốc
열 두번째
Hausa
goma sha biyu
Hmong
kaum ob
Igbo
iri na abụọ
Ilocano
dose
Konkani
बारा
Krio
twɛlv
Kyrgyz
он эки
Lào
ສິບສອງ
Latin
duodecim
Lingala
zomi na mibale
Luganda
kumi na bbiri
Maithili
बारह
Malagasy
roa ambin'ny folo
Malayalam
പന്ത്രണ്ട്
Marathi
बारा
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯔꯥꯅꯤꯊꯣꯏ
Mizo
sawmpahnih
Myanmar (tiếng Miến Điện)
တကျိပ်နှစ်ပါး
Nauy
tolv
Người Afrikaans
twaalf
Người Ailen
a dó dhéag
Người Albanian
dymbëdhjetë
Người Belarus
дванаццаць
Người Bungari
дванадесет
Người Croatia
dvanaest
Người Đan Mạch
tolv
Người Duy Ngô Nhĩ
ئون ئىككى
Người Estonia
kaksteist
Người Gruzia
თორმეტი
Người Hawaii
umikumālua
Người Hungary
tizenkét
Người Hy Lạp
δώδεκα
Người Indonesia
duabelas
Người Java
rolas
Người Kurd
duwanzdeh
Người Latvia
divpadsmit
Người Macedonian
дванаесет
Người Pháp
douze
Người Slovenia
dvanajst
Người Tây Ban Nha
doce
Người Thổ Nhĩ Kỳ
on iki
Người Ukraina
дванадцять
Người xứ Wales
deuddeg
Người Ý
dodici
Nyanja (Chichewa)
khumi ndi awiri
Odia (Oriya)
ବାର
Oromo
kudha lama
Pashto
دولس
Phần lan
kaksitoista
Quechua
chunka iskayniyuq
Samoan
sefulu ma le lua
Sepedi
lesomepedi
Sesotho
leshome le metso e mmedi
Shona
gumi nembiri
Sindhi
ٻارهن
Sinhala (Sinhalese)
දොළොස්
Somali
laba iyo toban
Tagalog (tiếng Philippines)
labindalawa
Tajik
дувоздаҳ
Tamil
பன்னிரண்டு
Tatar
унике
Thổ nhĩ kỳ
on iki
Tiếng Ả Rập
اثني عشر
Tiếng Anh
twelve
Tiếng Armenia
տասներկու
Tiếng Assam
বাৰ
Tiếng ba tư
دوازده
Tiếng Bengali
বারো
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
doze
Tiếng Bosnia
dvanaest
Tiếng Creole của Haiti
douz
Tiếng Do Thái
שתיים עשרה
Tiếng Đức
zwölf
Tiếng Gaelic của Scotland
dhà-dheug
Tiếng hà lan
twaalf
Tiếng Hindi
बारह
Tiếng Iceland
tólf
Tiếng Kannada
ಹನ್ನೆರಡು
Tiếng Kazakh
он екі
Tiếng Khmer
ដប់ពីរ
Tiếng Kinyarwanda
cumi na kabiri
Tiếng Kurd (Sorani)
دوازدە
Tiếng Lithuania
dvylika
Tiếng Luxembourg
zwielef
Tiếng Mã Lai
dua belas
Tiếng Maori
tekau ma rua
Tiếng Mông Cổ
арван хоёр
Tiếng Nepal
बाह्र
Tiếng Nga
двенадцать
Tiếng Nhật
12
Tiếng Phạn
द्विदशकं
Tiếng Philippin (Tagalog)
labindalawa
Tiếng Punjabi
ਬਾਰਾਂ
Tiếng Rumani
doisprezece
Tiếng Séc
dvanáct
Tiếng Serbia
дванаест
Tiếng Slovak
dvanásť
Tiếng Sundan
dua belas
Tiếng Swahili
kumi na mbili
Tiếng Telugu
పన్నెండు
Tiếng thái
สิบสอง
Tiếng Thụy Điển
tolv
Tiếng Trung (giản thể)
十二
Tiếng Urdu
بارہ
Tiếng Uzbek
o'n ikki
Tiếng Việt
mười hai
Tigrinya
ዓሰርተ ክልተ
Truyền thống Trung Hoa)
十二
Tsonga
khumembirhi
Twi (Akan)
dummienu
Xhosa
shumi elinambini
Xứ Basque
hamabi
Yiddish
צוועלף
Yoruba
mejila
Zulu
ishumi nambili

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó