Amharic አስራ ሁለት | ||
Aymara tunka paya | ||
Azerbaijan on iki | ||
Bambara tannifila | ||
Bhojpuri बारह | ||
Catalan dotze | ||
Cây nho tnax | ||
Cebuano napulog duha | ||
Corsican dodeci | ||
Cừu cái wuieve | ||
Đánh bóng dwanaście | ||
Dhivehi ބާރަ | ||
Dogri बारां | ||
Esperanto dek du | ||
Frisian tolve | ||
Galicia doce | ||
Guarani pakõi | ||
Gujarati બાર | ||
Hàn Quốc 열 두번째 | ||
Hausa goma sha biyu | ||
Hmong kaum ob | ||
Igbo iri na abụọ | ||
Ilocano dose | ||
Konkani बारा | ||
Krio twɛlv | ||
Kyrgyz он эки | ||
Lào ສິບສອງ | ||
Latin duodecim | ||
Lingala zomi na mibale | ||
Luganda kumi na bbiri | ||
Maithili बारह | ||
Malagasy roa ambin'ny folo | ||
Malayalam പന്ത്രണ്ട് | ||
Marathi बारा | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯇꯔꯥꯅꯤꯊꯣꯏ | ||
Mizo sawmpahnih | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) တကျိပ်နှစ်ပါး | ||
Nauy tolv | ||
Người Afrikaans twaalf | ||
Người Ailen a dó dhéag | ||
Người Albanian dymbëdhjetë | ||
Người Belarus дванаццаць | ||
Người Bungari дванадесет | ||
Người Croatia dvanaest | ||
Người Đan Mạch tolv | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئون ئىككى | ||
Người Estonia kaksteist | ||
Người Gruzia თორმეტი | ||
Người Hawaii umikumālua | ||
Người Hungary tizenkét | ||
Người Hy Lạp δώδεκα | ||
Người Indonesia duabelas | ||
Người Java rolas | ||
Người Kurd duwanzdeh | ||
Người Latvia divpadsmit | ||
Người Macedonian дванаесет | ||
Người Pháp douze | ||
Người Slovenia dvanajst | ||
Người Tây Ban Nha doce | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ on iki | ||
Người Ukraina дванадцять | ||
Người xứ Wales deuddeg | ||
Người Ý dodici | ||
Nyanja (Chichewa) khumi ndi awiri | ||
Odia (Oriya) ବାର | ||
Oromo kudha lama | ||
Pashto دولس | ||
Phần lan kaksitoista | ||
Quechua chunka iskayniyuq | ||
Samoan sefulu ma le lua | ||
Sepedi lesomepedi | ||
Sesotho leshome le metso e mmedi | ||
Shona gumi nembiri | ||
Sindhi ٻارهن | ||
Sinhala (Sinhalese) දොළොස් | ||
Somali laba iyo toban | ||
Tagalog (tiếng Philippines) labindalawa | ||
Tajik дувоздаҳ | ||
Tamil பன்னிரண்டு | ||
Tatar унике | ||
Thổ nhĩ kỳ on iki | ||
Tiếng Ả Rập اثني عشر | ||
Tiếng Anh twelve | ||
Tiếng Armenia տասներկու | ||
Tiếng Assam বাৰ | ||
Tiếng ba tư دوازده | ||
Tiếng Bengali বারো | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) doze | ||
Tiếng Bosnia dvanaest | ||
Tiếng Creole của Haiti douz | ||
Tiếng Do Thái שתיים עשרה | ||
Tiếng Đức zwölf | ||
Tiếng Gaelic của Scotland dhà-dheug | ||
Tiếng hà lan twaalf | ||
Tiếng Hindi बारह | ||
Tiếng Iceland tólf | ||
Tiếng Kannada ಹನ್ನೆರಡು | ||
Tiếng Kazakh он екі | ||
Tiếng Khmer ដប់ពីរ | ||
Tiếng Kinyarwanda cumi na kabiri | ||
Tiếng Kurd (Sorani) دوازدە | ||
Tiếng Lithuania dvylika | ||
Tiếng Luxembourg zwielef | ||
Tiếng Mã Lai dua belas | ||
Tiếng Maori tekau ma rua | ||
Tiếng Mông Cổ арван хоёр | ||
Tiếng Nepal बाह्र | ||
Tiếng Nga двенадцать | ||
Tiếng Nhật 12 | ||
Tiếng Phạn द्विदशकं | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) labindalawa | ||
Tiếng Punjabi ਬਾਰਾਂ | ||
Tiếng Rumani doisprezece | ||
Tiếng Séc dvanáct | ||
Tiếng Serbia дванаест | ||
Tiếng Slovak dvanásť | ||
Tiếng Sundan dua belas | ||
Tiếng Swahili kumi na mbili | ||
Tiếng Telugu పన్నెండు | ||
Tiếng thái สิบสอง | ||
Tiếng Thụy Điển tolv | ||
Tiếng Trung (giản thể) 十二 | ||
Tiếng Urdu بارہ | ||
Tiếng Uzbek o'n ikki | ||
Tiếng Việt mười hai | ||
Tigrinya ዓሰርተ ክልተ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 十二 | ||
Tsonga khumembirhi | ||
Twi (Akan) dummienu | ||
Xhosa shumi elinambini | ||
Xứ Basque hamabi | ||
Yiddish צוועלף | ||
Yoruba mejila | ||
Zulu ishumi nambili |