Người Afrikaans | buis | ||
Amharic | ቧንቧ | ||
Hausa | bututu | ||
Igbo | ọkpọkọ | ||
Malagasy | fantsona | ||
Nyanja (Chichewa) | chubu | ||
Shona | chubhu | ||
Somali | tuubo | ||
Sesotho | tube | ||
Tiếng Swahili | bomba | ||
Xhosa | ityhubhu | ||
Yoruba | ọpọn | ||
Zulu | ishubhu | ||
Bambara | tiyo | ||
Cừu cái | nuto | ||
Tiếng Kinyarwanda | itiyo | ||
Lingala | tiyo | ||
Luganda | omupiira | ||
Sepedi | tšhupu | ||
Twi (Akan) | dorobɛn | ||
Tiếng Ả Rập | الة النفخ | ||
Tiếng Do Thái | צינור | ||
Pashto | ټیوب | ||
Tiếng Ả Rập | الة النفخ | ||
Người Albanian | tub | ||
Xứ Basque | hodia | ||
Catalan | tub | ||
Người Croatia | cijev | ||
Người Đan Mạch | rør | ||
Tiếng hà lan | buis | ||
Tiếng Anh | tube | ||
Người Pháp | tube | ||
Frisian | buis | ||
Galicia | tubo | ||
Tiếng Đức | tube | ||
Tiếng Iceland | rör | ||
Người Ailen | feadán | ||
Người Ý | tubo | ||
Tiếng Luxembourg | réier | ||
Cây nho | tubu | ||
Nauy | rør | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | tubo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tiùb | ||
Người Tây Ban Nha | tubo | ||
Tiếng Thụy Điển | rör | ||
Người xứ Wales | tiwb | ||
Người Belarus | трубка | ||
Tiếng Bosnia | cijev | ||
Người Bungari | тръба | ||
Tiếng Séc | trubka | ||
Người Estonia | toru | ||
Phần lan | putki | ||
Người Hungary | cső | ||
Người Latvia | caurule | ||
Tiếng Lithuania | vamzdelis | ||
Người Macedonian | цевка | ||
Đánh bóng | rura | ||
Tiếng Rumani | tub | ||
Tiếng Nga | трубка | ||
Tiếng Serbia | цев | ||
Tiếng Slovak | trubica | ||
Người Slovenia | cev | ||
Người Ukraina | трубки | ||
Tiếng Bengali | নল | ||
Gujarati | ટ્યુબ | ||
Tiếng Hindi | ट्यूब | ||
Tiếng Kannada | ಕೊಳವೆ | ||
Malayalam | ട്യൂബ് | ||
Marathi | ट्यूब | ||
Tiếng Nepal | ट्यूब | ||
Tiếng Punjabi | ਟਿਊਬ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නළය | ||
Tamil | குழாய் | ||
Tiếng Telugu | ట్యూబ్ | ||
Tiếng Urdu | نالی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 管 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 管 | ||
Tiếng Nhật | チューブ | ||
Hàn Quốc | 튜브 | ||
Tiếng Mông Cổ | хоолой | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပြွန် | ||
Người Indonesia | tabung | ||
Người Java | tabung | ||
Tiếng Khmer | បំពង់ | ||
Lào | ທໍ່ | ||
Tiếng Mã Lai | tiub | ||
Tiếng thái | หลอด | ||
Tiếng Việt | ống | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tubo | ||
Azerbaijan | boru | ||
Tiếng Kazakh | түтік | ||
Kyrgyz | түтүк | ||
Tajik | найча | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | turba | ||
Tiếng Uzbek | naycha | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | tube | ||
Người Hawaii | paipu | ||
Tiếng Maori | ngongo | ||
Samoan | paipa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tubo | ||
Aymara | tuwu | ||
Guarani | mba'ekua apu'a | ||
Esperanto | tubo | ||
Latin | tubus | ||
Người Hy Lạp | σωλήνας | ||
Hmong | hlab ntxhoo | ||
Người Kurd | lûle | ||
Thổ nhĩ kỳ | tüp | ||
Xhosa | ityhubhu | ||
Yiddish | רער | ||
Zulu | ishubhu | ||
Tiếng Assam | টিউৱ | ||
Aymara | tuwu | ||
Bhojpuri | ट्यूब | ||
Dhivehi | ހޮޅި | ||
Dogri | ट्यूब | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tubo | ||
Guarani | mba'ekua apu'a | ||
Ilocano | tubo | ||
Krio | tyub | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تیوب | ||
Maithili | नल्ली | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯎꯇꯣꯡ | ||
Mizo | dawt | ||
Oromo | ujummoo | ||
Odia (Oriya) | ନଳି | ||
Quechua | tubo | ||
Tiếng Phạn | नलिका | ||
Tatar | труба | ||
Tigrinya | ቱቦ | ||
Tsonga | chupu | ||