Amharic እውነት | ||
Aymara chiqa | ||
Azerbaijan həqiqət | ||
Bambara tìɲɛ | ||
Bhojpuri सच्चाई | ||
Catalan veritat | ||
Cây nho verità | ||
Cebuano kamatuuran | ||
Corsican a verità | ||
Cừu cái nyateƒe | ||
Đánh bóng prawda | ||
Dhivehi ޙަޤީޤަތް | ||
Dogri सच्चाई | ||
Esperanto vero | ||
Frisian wierheid | ||
Galicia verdade | ||
Guarani añetegua | ||
Gujarati સત્ય | ||
Hàn Quốc 진실 | ||
Hausa gaskiya | ||
Hmong qhov tseeb | ||
Igbo eziokwu | ||
Ilocano agpayso | ||
Konkani खरेपण | ||
Krio trut | ||
Kyrgyz чындык | ||
Lào ຄວາມຈິງ | ||
Latin veritas | ||
Lingala solo | ||
Luganda amazima | ||
Maithili सत्य | ||
Malagasy marina | ||
Malayalam സത്യം | ||
Marathi सत्य | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯑꯆꯨꯝꯕ | ||
Mizo thudik | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) အမှန်တရား | ||
Nauy sannhet | ||
Người Afrikaans waarheid | ||
Người Ailen fírinne | ||
Người Albanian të vërtetën | ||
Người Belarus праўда | ||
Người Bungari истина | ||
Người Croatia istina | ||
Người Đan Mạch sandhed | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ھەقىقەت | ||
Người Estonia tõde | ||
Người Gruzia სიმართლე | ||
Người Hawaii ʻoiaʻiʻo | ||
Người Hungary igazság | ||
Người Hy Lạp αλήθεια | ||
Người Indonesia kebenaran | ||
Người Java bebener | ||
Người Kurd rastî | ||
Người Latvia patiesība | ||
Người Macedonian вистина | ||
Người Pháp vérité | ||
Người Slovenia resnico | ||
Người Tây Ban Nha verdad | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ hakykat | ||
Người Ukraina правда | ||
Người xứ Wales gwirionedd | ||
Người Ý verità | ||
Nyanja (Chichewa) chowonadi | ||
Odia (Oriya) ସତ୍ୟ | ||
Oromo dhugaa | ||
Pashto حقیقت | ||
Phần lan totuus | ||
Quechua chiqaq | ||
Samoan upu moni | ||
Sepedi bonnete | ||
Sesotho 'nete | ||
Shona chokwadi | ||
Sindhi سچ | ||
Sinhala (Sinhalese) සත්යය | ||
Somali runta | ||
Tagalog (tiếng Philippines) katotohanan | ||
Tajik ҳақиқат | ||
Tamil உண்மை | ||
Tatar хакыйкать | ||
Thổ nhĩ kỳ hakikat | ||
Tiếng Ả Rập حقيقة | ||
Tiếng Anh truth | ||
Tiếng Armenia ճշմարտություն | ||
Tiếng Assam সত্য | ||
Tiếng ba tư حقیقت | ||
Tiếng Bengali সত্য | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) verdade | ||
Tiếng Bosnia istina | ||
Tiếng Creole của Haiti verite | ||
Tiếng Do Thái אֶמֶת | ||
Tiếng Đức wahrheit | ||
Tiếng Gaelic của Scotland fìrinn | ||
Tiếng hà lan waarheid | ||
Tiếng Hindi सत्य | ||
Tiếng Iceland sannleikur | ||
Tiếng Kannada ಸತ್ಯ | ||
Tiếng Kazakh шындық | ||
Tiếng Khmer សេចក្តីពិត | ||
Tiếng Kinyarwanda ukuri | ||
Tiếng Kurd (Sorani) ڕاستی | ||
Tiếng Lithuania tiesa | ||
Tiếng Luxembourg wourecht | ||
Tiếng Mã Lai kebenaran | ||
Tiếng Maori pono | ||
Tiếng Mông Cổ үнэн | ||
Tiếng Nepal सत्य | ||
Tiếng Nga правда | ||
Tiếng Nhật 真実 | ||
Tiếng Phạn सत्यं | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) katotohanan | ||
Tiếng Punjabi ਸੱਚ | ||
Tiếng Rumani adevăr | ||
Tiếng Séc pravda | ||
Tiếng Serbia истина | ||
Tiếng Slovak pravda | ||
Tiếng Sundan kaleresan | ||
Tiếng Swahili ukweli | ||
Tiếng Telugu నిజం | ||
Tiếng thái ความจริง | ||
Tiếng Thụy Điển sanning | ||
Tiếng Trung (giản thể) 真相 | ||
Tiếng Urdu سچائی | ||
Tiếng Uzbek haqiqat | ||
Tiếng Việt sự thật | ||
Tigrinya ሓቂ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 真相 | ||
Tsonga ntiyiso | ||
Twi (Akan) nokorɛ | ||
Xhosa inyaniso | ||
Xứ Basque egia | ||
Yiddish אמת | ||
Yoruba otitọ | ||
Zulu iqiniso |