Thực sự trong các ngôn ngữ khác nhau

Thực Sự Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thực sự ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thực sự


Amharic
በእውነት
Aymara
chiqpachansa
Azerbaijan
həqiqətən
Bambara
tiɲɛ na
Bhojpuri
सही मायने में बा
Catalan
veritablement
Cây nho
tassew
Cebuano
tinuud
Corsican
veramente
Cừu cái
nyateƒee
Đánh bóng
naprawdę
Dhivehi
ހަގީގަތުގައިވެސް
Dogri
सचमुच
Esperanto
vere
Frisian
wier
Galicia
de verdade
Guarani
añetehápe
Gujarati
ખરેખર
Hàn Quốc
진실로
Hausa
da gaske
Hmong
tiag
Igbo
n'ezie
Ilocano
pudno
Konkani
खरेंच
Krio
fɔ tru
Kyrgyz
чындыгында
Lào
ຢ່າງແທ້ຈິງ
Latin
vero
Lingala
solo
Luganda
ddala
Maithili
सचमुच
Malagasy
tena
Malayalam
തീർച്ചയായും
Marathi
खरोखर
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯁꯦꯡꯅꯥ ꯍꯥꯌꯔꯕꯗꯥ꯫
Mizo
dik takin
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အမှန်ပါပဲ
Nauy
virkelig
Người Afrikaans
waarlik
Người Ailen
go fírinneach
Người Albanian
me të vërtetë
Người Belarus
па-сапраўднаму
Người Bungari
наистина
Người Croatia
uistinu
Người Đan Mạch
virkelig
Người Duy Ngô Nhĩ
ھەقىقەتەن
Người Estonia
tõeliselt
Người Gruzia
ჭეშმარიტად
Người Hawaii
ʻoiaʻiʻo
Người Hungary
valóban
Người Hy Lạp
στα αληθεια
Người Indonesia
sungguh
Người Java
tenanan
Người Kurd
bi rastî
Người Latvia
patiesi
Người Macedonian
вистински
Người Pháp
vraiment
Người Slovenia
resnično
Người Tây Ban Nha
verdaderamente
Người Thổ Nhĩ Kỳ
hakykatdanam
Người Ukraina
справді
Người xứ Wales
yn wir
Người Ý
veramente
Nyanja (Chichewa)
moona
Odia (Oriya)
ପ୍ରକୃତରେ
Oromo
dhuguma
Pashto
ریښتیا
Phần lan
todella
Quechua
chiqapmi
Samoan
moni lava
Sepedi
ka nnete
Sesotho
ka 'nete
Shona
zvechokwadi
Sindhi
واقعي
Sinhala (Sinhalese)
සැබවින්ම
Somali
runti
Tagalog (tiếng Philippines)
tunay na
Tajik
дар ҳақиқат
Tamil
உண்மையிலேயே
Tatar
чыннан да
Thổ nhĩ kỳ
gerçekten
Tiếng Ả Rập
حقا
Tiếng Anh
truly
Tiếng Armenia
իսկապես
Tiếng Assam
সঁচাকৈয়ে
Tiếng ba tư
براستی
Tiếng Bengali
সত্যই
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
verdadeiramente
Tiếng Bosnia
zaista
Tiếng Creole của Haiti
vrèman
Tiếng Do Thái
בֶּאֱמֶת
Tiếng Đức
wirklich
Tiếng Gaelic của Scotland
gu fìrinneach
Tiếng hà lan
werkelijk
Tiếng Hindi
सही मायने में
Tiếng Iceland
sannarlega
Tiếng Kannada
ನಿಜವಾಗಿ
Tiếng Kazakh
шынымен
Tiếng Khmer
ពិត
Tiếng Kinyarwanda
mubyukuri
Tiếng Kurd (Sorani)
بەڕاستی
Tiếng Lithuania
nuoširdžiai
Tiếng Luxembourg
wierklech
Tiếng Mã Lai
sungguh
Tiếng Maori
pono
Tiếng Mông Cổ
үнэхээр
Tiếng Nepal
साँच्चिकै
Tiếng Nga
действительно
Tiếng Nhật
本当に
Tiếng Phạn
सत्यम्
Tiếng Philippin (Tagalog)
tunay
Tiếng Punjabi
ਸਚਮੁਚ
Tiếng Rumani
cu adevărat
Tiếng Séc
opravdu
Tiếng Serbia
истински
Tiếng Slovak
skutočne
Tiếng Sundan
sabenerna
Tiếng Swahili
kweli
Tiếng Telugu
నిజంగా
Tiếng thái
อย่างแท้จริง
Tiếng Thụy Điển
verkligt
Tiếng Trung (giản thể)
真正地
Tiếng Urdu
واقعی
Tiếng Uzbek
haqiqatan ham
Tiếng Việt
thực sự
Tigrinya
ብሓቂ
Truyền thống Trung Hoa)
真正地
Tsonga
hakunene
Twi (Akan)
ampa
Xhosa
ngokwenene
Xứ Basque
benetan
Yiddish
באמת
Yoruba
iwongba ti
Zulu
ngempela

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó