Người Afrikaans | truuk | ||
Amharic | ብልሃት | ||
Hausa | abin zamba | ||
Igbo | atọ | ||
Malagasy | fitaka | ||
Nyanja (Chichewa) | chinyengo | ||
Shona | tsenga | ||
Somali | khiyaano | ||
Sesotho | qhekella | ||
Tiếng Swahili | hila | ||
Xhosa | iqhinga | ||
Yoruba | ẹtan | ||
Zulu | iqhinga | ||
Bambara | ka lafili | ||
Cừu cái | ayɛ | ||
Tiếng Kinyarwanda | amayeri | ||
Lingala | likanisi | ||
Luganda | olukwe | ||
Sepedi | hlalefetša | ||
Twi (Akan) | nnaadaa | ||
Tiếng Ả Rập | الخدعة | ||
Tiếng Do Thái | טריק | ||
Pashto | چال | ||
Tiếng Ả Rập | الخدعة | ||
Người Albanian | mashtrim | ||
Xứ Basque | trikimailu | ||
Catalan | truc | ||
Người Croatia | trik | ||
Người Đan Mạch | trick | ||
Tiếng hà lan | truc | ||
Tiếng Anh | trick | ||
Người Pháp | tour | ||
Frisian | trick | ||
Galicia | truco | ||
Tiếng Đức | trick | ||
Tiếng Iceland | bragð | ||
Người Ailen | cleas | ||
Người Ý | trucco | ||
Tiếng Luxembourg | trick | ||
Cây nho | trick | ||
Nauy | triks | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | truque | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cleas | ||
Người Tây Ban Nha | truco | ||
Tiếng Thụy Điển | lura | ||
Người xứ Wales | tric | ||
Người Belarus | хітрасць | ||
Tiếng Bosnia | trik | ||
Người Bungari | трик | ||
Tiếng Séc | trik | ||
Người Estonia | trikk | ||
Phần lan | temppu | ||
Người Hungary | trükk | ||
Người Latvia | triks | ||
Tiếng Lithuania | triukas | ||
Người Macedonian | трик | ||
Đánh bóng | sztuczka | ||
Tiếng Rumani | truc | ||
Tiếng Nga | уловка | ||
Tiếng Serbia | трик | ||
Tiếng Slovak | trik | ||
Người Slovenia | trik | ||
Người Ukraina | фокус | ||
Tiếng Bengali | কৌতুক | ||
Gujarati | યુક્તિ | ||
Tiếng Hindi | छल | ||
Tiếng Kannada | ಟ್ರಿಕ್ | ||
Malayalam | തന്ത്രം | ||
Marathi | युक्ती | ||
Tiếng Nepal | चाल | ||
Tiếng Punjabi | ਚਾਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | උපක්රමය | ||
Tamil | தந்திரம் | ||
Tiếng Telugu | ట్రిక్ | ||
Tiếng Urdu | چال | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 招 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 招 | ||
Tiếng Nhật | 騙す | ||
Hàn Quốc | 장난 | ||
Tiếng Mông Cổ | заль мэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လှည့်ကွက် | ||
Người Indonesia | menipu | ||
Người Java | trik | ||
Tiếng Khmer | ល្បិច | ||
Lào | ຫລອກລວງ | ||
Tiếng Mã Lai | muslihat | ||
Tiếng thái | เคล็ดลับ | ||
Tiếng Việt | lừa | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | panlilinlang | ||
Azerbaijan | hiylə | ||
Tiếng Kazakh | қулық | ||
Kyrgyz | куулук | ||
Tajik | ҳилла | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | hile | ||
Tiếng Uzbek | hiyla | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھىيلە | ||
Người Hawaii | maʻalea | ||
Tiếng Maori | whakapati | ||
Samoan | togafiti | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | lansihin | ||
Aymara | truku | ||
Guarani | truco | ||
Esperanto | truko | ||
Latin | artificium | ||
Người Hy Lạp | τέχνασμα | ||
Hmong | ua kom yuam kev | ||
Người Kurd | fen | ||
Thổ nhĩ kỳ | hile | ||
Xhosa | iqhinga | ||
Yiddish | קונץ | ||
Zulu | iqhinga | ||
Tiếng Assam | কৌশল | ||
Aymara | truku | ||
Bhojpuri | चालाकी | ||
Dhivehi | އޮޅުވާލުން | ||
Dogri | जुगाड़ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | panlilinlang | ||
Guarani | truco | ||
Ilocano | allilawen | ||
Krio | kɔni kɔni | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | فێڵ | ||
Maithili | तरकीब | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯥꯠ ꯇꯧꯕ | ||
Mizo | bum | ||
Oromo | gowwoomsaa | ||
Odia (Oriya) | କୌଶଳ | ||
Quechua | truco | ||
Tiếng Phạn | युक्ति | ||
Tatar | хәйлә | ||
Tigrinya | ምትላል | ||
Tsonga | kanganyisa | ||