Người Afrikaans | stam | ||
Amharic | ጎሳ | ||
Hausa | kabila | ||
Igbo | ebo | ||
Malagasy | firenena | ||
Nyanja (Chichewa) | fuko | ||
Shona | dzinza | ||
Somali | qabiil | ||
Sesotho | moloko | ||
Tiếng Swahili | kabila | ||
Xhosa | isizwe | ||
Yoruba | ẹyà | ||
Zulu | isizwe | ||
Bambara | kabila | ||
Cừu cái | to aɖe | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubwoko | ||
Lingala | libota ya bato | ||
Luganda | ekika | ||
Sepedi | morafe | ||
Twi (Akan) | abusuakuw | ||
Tiếng Ả Rập | قبيلة | ||
Tiếng Do Thái | שֶׁבֶט | ||
Pashto | قبيله | ||
Tiếng Ả Rập | قبيلة | ||
Người Albanian | fis | ||
Xứ Basque | tribua | ||
Catalan | tribu | ||
Người Croatia | pleme | ||
Người Đan Mạch | stamme | ||
Tiếng hà lan | stam | ||
Tiếng Anh | tribe | ||
Người Pháp | tribu | ||
Frisian | folksstam | ||
Galicia | tribo | ||
Tiếng Đức | stamm | ||
Tiếng Iceland | ættbálkur | ||
Người Ailen | treibh | ||
Người Ý | tribù | ||
Tiếng Luxembourg | stamm | ||
Cây nho | tribù | ||
Nauy | stamme | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | tribo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | treubh | ||
Người Tây Ban Nha | tribu | ||
Tiếng Thụy Điển | stam | ||
Người xứ Wales | llwyth | ||
Người Belarus | племя | ||
Tiếng Bosnia | pleme | ||
Người Bungari | племе | ||
Tiếng Séc | kmen | ||
Người Estonia | hõim | ||
Phần lan | heimo | ||
Người Hungary | törzs | ||
Người Latvia | cilts | ||
Tiếng Lithuania | gentis | ||
Người Macedonian | племе | ||
Đánh bóng | plemię | ||
Tiếng Rumani | trib | ||
Tiếng Nga | племя | ||
Tiếng Serbia | племе | ||
Tiếng Slovak | kmeň | ||
Người Slovenia | pleme | ||
Người Ukraina | племені | ||
Tiếng Bengali | উপজাতি | ||
Gujarati | આદિજાતિ | ||
Tiếng Hindi | जनजाति | ||
Tiếng Kannada | ಬುಡಕಟ್ಟು | ||
Malayalam | ഗോത്രം | ||
Marathi | टोळी | ||
Tiếng Nepal | जनजाति | ||
Tiếng Punjabi | ਗੋਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගෝත්රය | ||
Tamil | பழங்குடி | ||
Tiếng Telugu | తెగ | ||
Tiếng Urdu | قبیلہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 部落 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 部落 | ||
Tiếng Nhật | 部族 | ||
Hàn Quốc | 부족 | ||
Tiếng Mông Cổ | овог | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အနွယ် | ||
Người Indonesia | suku | ||
Người Java | suku | ||
Tiếng Khmer | កុលសម្ព័ន្ធ | ||
Lào | ຊົນເຜົ່າ | ||
Tiếng Mã Lai | suku | ||
Tiếng thái | ชนเผ่า | ||
Tiếng Việt | bộ lạc | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tribo | ||
Azerbaijan | qəbilə | ||
Tiếng Kazakh | тайпа | ||
Kyrgyz | уруу | ||
Tajik | қабила | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | taýpa | ||
Tiếng Uzbek | qabila | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قەبىلە | ||
Người Hawaii | lāhui | ||
Tiếng Maori | iwi | ||
Samoan | ituaiga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tribo | ||
Aymara | tribu ukat juk’ampinaka | ||
Guarani | tribu rehegua | ||
Esperanto | tribo | ||
Latin | tribus | ||
Người Hy Lạp | φυλή | ||
Hmong | pawg neeg | ||
Người Kurd | reh | ||
Thổ nhĩ kỳ | kabile | ||
Xhosa | isizwe | ||
Yiddish | שבט | ||
Zulu | isizwe | ||
Tiếng Assam | জনগোষ্ঠী | ||
Aymara | tribu ukat juk’ampinaka | ||
Bhojpuri | जनजाति के बा | ||
Dhivehi | ޤަބީލާއެވެ | ||
Dogri | कबीले दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tribo | ||
Guarani | tribu rehegua | ||
Ilocano | tribu | ||
Krio | trayb | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هۆز | ||
Maithili | जनजाति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇ꯭ꯔꯥꯏꯕ ꯑꯁꯤꯅꯤ꯫ | ||
Mizo | hnam | ||
Oromo | gosa | ||
Odia (Oriya) | ଜନଜାତି | ||
Quechua | ayllu | ||
Tiếng Phạn | जनजातिः | ||
Tatar | кабилә | ||
Tigrinya | ቀቢላ | ||
Tsonga | rixaka | ||