Khuynh hướng trong các ngôn ngữ khác nhau

Khuynh Hướng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Khuynh hướng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Khuynh hướng


Amharic
አዝማሚያ
Aymara
tendencia
Azerbaijan
trend
Bambara
taabolo
Bhojpuri
रूझान
Catalan
tendència
Cây nho
tendenza
Cebuano
uso
Corsican
tendenza
Cừu cái
le tsi dzi
Đánh bóng
tendencja
Dhivehi
އާގޮތް
Dogri
झकाऽ
Esperanto
tendenco
Frisian
trend
Galicia
tendencia
Guarani
jeporumeméva
Gujarati
વલણ
Hàn Quốc
경향
Hausa
trend
Hmong
raug
Igbo
omume
Ilocano
uso
Konkani
ट्रेंड
Krio
abit
Kyrgyz
тренд
Lào
ແນວໂນ້ມ
Latin
tenoris
Lingala
ezaleli
Luganda
okubeera ku mutindo
Maithili
दौर
Malagasy
fironana
Malayalam
പ്രവണത
Marathi
कल
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯠꯅꯕꯤ
Mizo
kalphung
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လမ်းကြောင်း
Nauy
trend
Người Afrikaans
neiging
Người Ailen
treocht
Người Albanian
prirje
Người Belarus
тэндэнцыя
Người Bungari
тенденция
Người Croatia
trend
Người Đan Mạch
tendens
Người Duy Ngô Nhĩ
يۈزلىنىش
Người Estonia
trend
Người Gruzia
ტენდენცია
Người Hawaii
kūmau
Người Hungary
irányzat
Người Hy Lạp
τάση
Người Indonesia
kecenderungan
Người Java
tren
Người Kurd
meyl
Người Latvia
tendence
Người Macedonian
тренд
Người Pháp
tendance
Người Slovenia
trend
Người Tây Ban Nha
tendencia
Người Thổ Nhĩ Kỳ
tendensiýasy
Người Ukraina
тенденція
Người xứ Wales
tuedd
Người Ý
tendenza
Nyanja (Chichewa)
kachitidwe
Odia (Oriya)
ଧାରା
Oromo
adeemsa baratamaa
Pashto
رجحان
Phần lan
trendi
Quechua
tendencia
Samoan
aga
Sepedi
therenta
Sesotho
tloaelo
Shona
muitiro
Sindhi
رجحان
Sinhala (Sinhalese)
ප්‍රවණතාවය
Somali
isbeddel
Tagalog (tiếng Philippines)
kalakaran
Tajik
тамоюл
Tamil
போக்கு
Tatar
тенденция
Thổ nhĩ kỳ
akım
Tiếng Ả Rập
الاتجاه
Tiếng Anh
trend
Tiếng Armenia
միտում
Tiếng Assam
প্ৰচলিত এক নতুন ধাৰা
Tiếng ba tư
روند
Tiếng Bengali
প্রবণতা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
tendência
Tiếng Bosnia
trend
Tiếng Creole của Haiti
tandans
Tiếng Do Thái
מְגַמָה
Tiếng Đức
trend
Tiếng Gaelic của Scotland
gluasad
Tiếng hà lan
trend
Tiếng Hindi
ट्रेंड
Tiếng Iceland
stefna
Tiếng Kannada
ಪ್ರವೃತ್ತಿ
Tiếng Kazakh
тренд
Tiếng Khmer
និន្នាការ
Tiếng Kinyarwanda
icyerekezo
Tiếng Kurd (Sorani)
خواست
Tiếng Lithuania
tendencija
Tiếng Luxembourg
trend
Tiếng Mã Lai
tren
Tiếng Maori
au
Tiếng Mông Cổ
чиг хандлага
Tiếng Nepal
चलन
Tiếng Nga
тенденция
Tiếng Nhật
傾向
Tiếng Phạn
त्रैंश
Tiếng Philippin (Tagalog)
uso
Tiếng Punjabi
ਰੁਝਾਨ
Tiếng Rumani
tendinţă
Tiếng Séc
trend
Tiếng Serbia
тренд
Tiếng Slovak
trend
Tiếng Sundan
trend
Tiếng Swahili
mwenendo
Tiếng Telugu
ధోరణి
Tiếng thái
แนวโน้ม
Tiếng Thụy Điển
trend
Tiếng Trung (giản thể)
趋势
Tiếng Urdu
رجحان
Tiếng Uzbek
trend
Tiếng Việt
khuynh hướng
Tigrinya
ኣንፈት
Truyền thống Trung Hoa)
趨勢
Tsonga
mahungwini
Twi (Akan)
deɛ ɛkɔ
Xhosa
mkhuba
Xứ Basque
joera
Yiddish
גאַנג
Yoruba
aṣa
Zulu
ukuthambekela

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó