Người Afrikaans | opleiding | ||
Amharic | ስልጠና | ||
Hausa | horo | ||
Igbo | ọzụzụ | ||
Malagasy | training | ||
Nyanja (Chichewa) | maphunziro | ||
Shona | kudzidziswa | ||
Somali | tababarka | ||
Sesotho | koetliso | ||
Tiếng Swahili | mafunzo | ||
Xhosa | uqeqesho | ||
Yoruba | idanileko | ||
Zulu | ukuqeqeshwa | ||
Bambara | degeli | ||
Cừu cái | hehe | ||
Tiếng Kinyarwanda | amahugurwa | ||
Lingala | mateya | ||
Luganda | okutendeka | ||
Sepedi | tlhahlo | ||
Twi (Akan) | nteteeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | تدريب | ||
Tiếng Do Thái | הַדְרָכָה | ||
Pashto | روزنه | ||
Tiếng Ả Rập | تدريب | ||
Người Albanian | trajnimi | ||
Xứ Basque | prestakuntza | ||
Catalan | formació | ||
Người Croatia | trening | ||
Người Đan Mạch | uddannelse | ||
Tiếng hà lan | opleiding | ||
Tiếng Anh | training | ||
Người Pháp | entraînement | ||
Frisian | trening | ||
Galicia | adestramento | ||
Tiếng Đức | ausbildung | ||
Tiếng Iceland | þjálfun | ||
Người Ailen | oiliúint | ||
Người Ý | formazione | ||
Tiếng Luxembourg | training | ||
Cây nho | taħriġ | ||
Nauy | opplæring | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | treinamento | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | trèanadh | ||
Người Tây Ban Nha | formación | ||
Tiếng Thụy Điển | träning | ||
Người xứ Wales | hyfforddiant | ||
Người Belarus | навучанне | ||
Tiếng Bosnia | trening | ||
Người Bungari | обучение | ||
Tiếng Séc | výcvik | ||
Người Estonia | koolitus | ||
Phần lan | koulutus | ||
Người Hungary | kiképzés | ||
Người Latvia | apmācība | ||
Tiếng Lithuania | mokymai | ||
Người Macedonian | обука | ||
Đánh bóng | trening | ||
Tiếng Rumani | instruire | ||
Tiếng Nga | обучение | ||
Tiếng Serbia | обука | ||
Tiếng Slovak | školenia | ||
Người Slovenia | usposabljanje | ||
Người Ukraina | навчання | ||
Tiếng Bengali | প্রশিক্ষণ | ||
Gujarati | તાલીમ | ||
Tiếng Hindi | प्रशिक्षण | ||
Tiếng Kannada | ತರಬೇತಿ | ||
Malayalam | പരിശീലനം | ||
Marathi | प्रशिक्षण | ||
Tiếng Nepal | प्रशिक्षण | ||
Tiếng Punjabi | ਸਿਖਲਾਈ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පුහුණුව | ||
Tamil | பயிற்சி | ||
Tiếng Telugu | శిక్షణ | ||
Tiếng Urdu | تربیت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 训练 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 訓練 | ||
Tiếng Nhật | トレーニング | ||
Hàn Quốc | 훈련 | ||
Tiếng Mông Cổ | сургалт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လေ့ကျင့်ရေး | ||
Người Indonesia | latihan | ||
Người Java | latihan | ||
Tiếng Khmer | ការបណ្តុះបណ្តាល | ||
Lào | ການຝຶກອົບຮົມ | ||
Tiếng Mã Lai | latihan | ||
Tiếng thái | การฝึกอบรม | ||
Tiếng Việt | đào tạo | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagsasanay | ||
Azerbaijan | təlim | ||
Tiếng Kazakh | оқыту | ||
Kyrgyz | окутуу | ||
Tajik | омӯзиш | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | okuw | ||
Tiếng Uzbek | trening | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەربىيىلەش | ||
Người Hawaii | hoʻomaʻamaʻa | ||
Tiếng Maori | whakangungu | ||
Samoan | toleniga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagsasanay | ||
Aymara | yatichawi | ||
Guarani | ñembokatupyryve | ||
Esperanto | trejnado | ||
Latin | exercitatione | ||
Người Hy Lạp | εκπαίδευση | ||
Hmong | kev kawm | ||
Người Kurd | hîndarî | ||
Thổ nhĩ kỳ | eğitim | ||
Xhosa | uqeqesho | ||
Yiddish | טריינינג | ||
Zulu | ukuqeqeshwa | ||
Tiếng Assam | প্ৰশিক্ষণ | ||
Aymara | yatichawi | ||
Bhojpuri | प्रशिक्षण | ||
Dhivehi | ތަމްރީނު | ||
Dogri | सखलाई | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagsasanay | ||
Guarani | ñembokatupyryve | ||
Ilocano | panagsagana | ||
Krio | trenin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕاهێنان | ||
Maithili | प्रशिक्षण | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯥꯛꯄꯤ ꯇꯝꯕꯤꯕ | ||
Mizo | inzirna | ||
Oromo | leenjii | ||
Odia (Oriya) | ତାଲିମ | ||
Quechua | yachapakuy | ||
Tiếng Phạn | प्रशिक्षण | ||
Tatar | күнегүләр | ||
Tigrinya | ስልጠና | ||
Tsonga | vutiolori | ||