Xe lửa trong các ngôn ngữ khác nhau

Xe Lửa Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Xe lửa ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Xe lửa


Amharic
ባቡር
Aymara
chhukhuchhukhu
Azerbaijan
qatar
Bambara
tɛrɛn
Bhojpuri
रेल
Catalan
tren
Cây nho
ferrovija
Cebuano
tren
Corsican
trenu
Cừu cái
na hehe
Đánh bóng
pociąg
Dhivehi
ޓްރެއިން
Dogri
रेल
Esperanto
trajno
Frisian
trein
Galicia
adestrar
Guarani
ñembosako'i
Gujarati
ટ્રેન
Hàn Quốc
기차
Hausa
jirgin kasa
Hmong
tsheb ciav hlau
Igbo
ụgbọ oloko
Ilocano
tren
Konkani
ट्रेन
Krio
tren
Kyrgyz
поезд
Lào
ຝຶກອົບຮົມ
Latin
agmen
Lingala
koteya
Luganda
gaali y'omukka
Maithili
ट्रेन
Malagasy
fiaran-dalamby
Malayalam
ട്രെയിൻ
Marathi
ट्रेन
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯥꯛꯄꯤ ꯇꯝꯕꯤꯕ
Mizo
zirtir
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရထား
Nauy
tog
Người Afrikaans
trein
Người Ailen
traein
Người Albanian
tren
Người Belarus
цягнік
Người Bungari
влак
Người Croatia
vlak
Người Đan Mạch
tog
Người Duy Ngô Nhĩ
پويىز
Người Estonia
rong
Người Gruzia
მატარებელი
Người Hawaii
kaʻaahi
Người Hungary
vonat
Người Hy Lạp
τρένο
Người Indonesia
melatih
Người Java
sepur
Người Kurd
tirên
Người Latvia
vilciens
Người Macedonian
воз
Người Pháp
train
Người Slovenia
vlak
Người Tây Ban Nha
tren
Người Thổ Nhĩ Kỳ
otly
Người Ukraina
поїзд
Người xứ Wales
trên
Người Ý
treno
Nyanja (Chichewa)
sitima
Odia (Oriya)
ଟ୍ରେନ୍
Oromo
leenjisuu
Pashto
اورګاډي
Phần lan
kouluttaa
Quechua
tren
Samoan
nofoaafi
Sepedi
hlahla
Sesotho
terene
Shona
chitima
Sindhi
ريل
Sinhala (Sinhalese)
දුම්රිය
Somali
tareen
Tagalog (tiếng Philippines)
sanayin
Tajik
қатора
Tamil
தொடர்வண்டி
Tatar
поезд
Thổ nhĩ kỳ
tren
Tiếng Ả Rập
قطار
Tiếng Anh
train
Tiếng Armenia
գնացք
Tiếng Assam
ৰেলগাড়ী
Tiếng ba tư
قطار - تعلیم دادن
Tiếng Bengali
ট্রেন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
trem
Tiếng Bosnia
voz
Tiếng Creole của Haiti
tren
Tiếng Do Thái
רכבת
Tiếng Đức
zug
Tiếng Gaelic của Scotland
trèana
Tiếng hà lan
trein
Tiếng Hindi
रेल गाडी
Tiếng Iceland
þjálfa
Tiếng Kannada
ರೈಲು
Tiếng Kazakh
пойыз
Tiếng Khmer
រថភ្លើង
Tiếng Kinyarwanda
gari ya moshi
Tiếng Kurd (Sorani)
ڕاهێنان
Tiếng Lithuania
traukinys
Tiếng Luxembourg
trainéieren
Tiếng Mã Lai
kereta api
Tiếng Maori
tereina
Tiếng Mông Cổ
галт тэрэг
Tiếng Nepal
ट्रेन
Tiếng Nga
поезд
Tiếng Nhật
列車
Tiếng Phạn
रेलयानम्‌
Tiếng Philippin (Tagalog)
tren
Tiếng Punjabi
ਟ੍ਰੇਨ
Tiếng Rumani
tren
Tiếng Séc
vlak
Tiếng Serbia
воз
Tiếng Slovak
vlak
Tiếng Sundan
ngalatih
Tiếng Swahili
treni
Tiếng Telugu
రైలు
Tiếng thái
รถไฟ
Tiếng Thụy Điển
tåg
Tiếng Trung (giản thể)
培养
Tiếng Urdu
ٹرین
Tiếng Uzbek
poezd
Tiếng Việt
xe lửa
Tigrinya
ባቡር
Truyền thống Trung Hoa)
培養
Tsonga
letela
Twi (Akan)
tete
Xhosa
uloliwe
Xứ Basque
trena
Yiddish
באַן
Yoruba
reluwe
Zulu
isitimela

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó