Đường mòn trong các ngôn ngữ khác nhau

Đường Mòn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đường mòn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đường mòn


Amharic
ዱካ
Aymara
thakhi
Azerbaijan
iz
Bambara
kiri
Bhojpuri
रास्ता
Catalan
corriol
Cây nho
traċċa
Cebuano
agianan
Corsican
traccia
Cừu cái
le megbe
Đánh bóng
ślad
Dhivehi
ޓްރެއިލް
Dogri
बत्त
Esperanto
spuro
Frisian
paad
Galicia
sendeiro
Guarani
tapejehoha
Gujarati
પગેરું
Hàn Quốc
꼬리
Hausa
sawu
Hmong
txoj kev taug
Igbo
nzọ ụkwụ
Ilocano
sebbang
Konkani
खुबी
Krio
rod
Kyrgyz
из
Lào
ເສັ້ນທາງ
Latin
trahentium
Lingala
nzela
Luganda
okulinnya akagere
Maithili
पाछू
Malagasy
lalana
Malayalam
നടപ്പാത
Marathi
पायवाट
Meiteilon (Manipuri)
ꯄꯔꯦꯡ
Mizo
hnu
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လမ်းကြောင်း
Nauy
sti
Người Afrikaans
roete
Người Ailen
rian
Người Albanian
shteg
Người Belarus
сцежка
Người Bungari
пътека
Người Croatia
trag
Người Đan Mạch
sti
Người Duy Ngô Nhĩ
ئىز
Người Estonia
rada
Người Gruzia
ბილიკი
Người Hawaii
ala hele
Người Hungary
nyom
Người Hy Lạp
μονοπάτι
Người Indonesia
jejak
Người Java
tilase
Người Kurd
şop
Người Latvia
taka
Người Macedonian
патека
Người Pháp
piste
Người Slovenia
pot
Người Tây Ban Nha
sendero
Người Thổ Nhĩ Kỳ
yz
Người Ukraina
стежка
Người xứ Wales
llwybr
Người Ý
sentiero
Nyanja (Chichewa)
njira
Odia (Oriya)
ଟ୍ରେଲ୍
Oromo
mallattoo
Pashto
پلنه
Phần lan
polku
Quechua
ñan
Samoan
auala
Sepedi
goga
Sesotho
tselana
Shona
nzira
Sindhi
پيچرو
Sinhala (Sinhalese)
මංපෙත්
Somali
raad
Tagalog (tiếng Philippines)
tugaygayan
Tajik
гашти
Tamil
பாதை
Tatar
эз
Thổ nhĩ kỳ
iz
Tiếng Ả Rập
ممر المشاة
Tiếng Anh
trail
Tiếng Armenia
արահետ
Tiếng Assam
গমনপথ
Tiếng ba tư
دنباله دار
Tiếng Bengali
ট্রেইল
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
trilha
Tiếng Bosnia
staza
Tiếng Creole của Haiti
santye
Tiếng Do Thái
שביל
Tiếng Đức
weg
Tiếng Gaelic của Scotland
slighe
Tiếng hà lan
spoor
Tiếng Hindi
निशान
Tiếng Iceland
slóð
Tiếng Kannada
ಜಾಡು
Tiếng Kazakh
із
Tiếng Khmer
ផ្លូវលំ
Tiếng Kinyarwanda
inzira
Tiếng Kurd (Sorani)
شوێنەوار
Tiếng Lithuania
takas
Tiếng Luxembourg
trail
Tiếng Mã Lai
jejak
Tiếng Maori
ara
Tiếng Mông Cổ
мөр
Tiếng Nepal
ट्रेल
Tiếng Nga
след
Tiếng Nhật
トレイル
Tiếng Phạn
पादपद्धति
Tiếng Philippin (Tagalog)
tugaygayan
Tiếng Punjabi
ਟ੍ਰੇਲ
Tiếng Rumani
poteca
Tiếng Séc
stezka
Tiếng Serbia
стаза
Tiếng Slovak
stopa
Tiếng Sundan
jalan satapak
Tiếng Swahili
njia
Tiếng Telugu
కాలిబాట
Tiếng thái
เส้นทาง
Tiếng Thụy Điển
spår
Tiếng Trung (giản thể)
落后
Tiếng Urdu
پگڈنڈی
Tiếng Uzbek
iz
Tiếng Việt
đường mòn
Tigrinya
ኣሰር
Truyền thống Trung Hoa)
落後
Tsonga
nkondzo
Twi (Akan)
ti
Xhosa
umzila
Xứ Basque
arrastoa
Yiddish
שטעג
Yoruba
itọpa
Zulu
umzila

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó