Người Afrikaans | tragedie | ||
Amharic | አሳዛኝ | ||
Hausa | masifa | ||
Igbo | ọdachi | ||
Malagasy | zava-doza | ||
Nyanja (Chichewa) | tsoka | ||
Shona | nhamo | ||
Somali | musiibo | ||
Sesotho | tlokotsi | ||
Tiếng Swahili | msiba | ||
Xhosa | intlekele | ||
Yoruba | ajalu | ||
Zulu | usizi | ||
Bambara | bɔnɛko don | ||
Cừu cái | nublanuinya aɖe | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibyago | ||
Lingala | likambo ya mawa | ||
Luganda | ekikangabwa | ||
Sepedi | masetla-pelo | ||
Twi (Akan) | awerɛhosɛm | ||
Tiếng Ả Rập | مأساة | ||
Tiếng Do Thái | טרגדיה | ||
Pashto | تراژيدي | ||
Tiếng Ả Rập | مأساة | ||
Người Albanian | tragjedi | ||
Xứ Basque | tragedia | ||
Catalan | tragèdia | ||
Người Croatia | tragedija | ||
Người Đan Mạch | tragedie | ||
Tiếng hà lan | tragedie | ||
Tiếng Anh | tragedy | ||
Người Pháp | la tragédie | ||
Frisian | trageedzje | ||
Galicia | traxedia | ||
Tiếng Đức | tragödie | ||
Tiếng Iceland | harmleikur | ||
Người Ailen | tragóid | ||
Người Ý | tragedia | ||
Tiếng Luxembourg | tragöttie | ||
Cây nho | traġedja | ||
Nauy | tragedie | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | tragédia | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | bròn-chluich | ||
Người Tây Ban Nha | tragedia | ||
Tiếng Thụy Điển | tragedi | ||
Người xứ Wales | trasiedi | ||
Người Belarus | трагедыя | ||
Tiếng Bosnia | tragedija | ||
Người Bungari | трагедия | ||
Tiếng Séc | tragédie | ||
Người Estonia | tragöödia | ||
Phần lan | tragedia | ||
Người Hungary | tragédia | ||
Người Latvia | traģēdija | ||
Tiếng Lithuania | tragedija | ||
Người Macedonian | трагедија | ||
Đánh bóng | tragedia | ||
Tiếng Rumani | tragedie | ||
Tiếng Nga | трагедия | ||
Tiếng Serbia | трагедија | ||
Tiếng Slovak | tragédia | ||
Người Slovenia | tragedija | ||
Người Ukraina | трагедія | ||
Tiếng Bengali | দুঃখজনক ঘটনা | ||
Gujarati | દુર્ઘટના | ||
Tiếng Hindi | शोकपूर्ण घटना | ||
Tiếng Kannada | ದುರಂತ | ||
Malayalam | ദുരന്തം | ||
Marathi | शोकांतिका | ||
Tiếng Nepal | त्रासदी | ||
Tiếng Punjabi | ਦੁਖਦਾਈ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඛේදවාචකය | ||
Tamil | சோகம் | ||
Tiếng Telugu | విషాదం | ||
Tiếng Urdu | سانحہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 悲剧 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 悲劇 | ||
Tiếng Nhật | 悲劇 | ||
Hàn Quốc | 비극 | ||
Tiếng Mông Cổ | эмгэнэлт явдал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အဖြစ်ဆိုး | ||
Người Indonesia | tragedi | ||
Người Java | tragedi | ||
Tiếng Khmer | សោកនាដកម្ម | ||
Lào | ຄວາມໂສກເສົ້າ | ||
Tiếng Mã Lai | tragedi | ||
Tiếng thái | โศกนาฏกรรม | ||
Tiếng Việt | bi kịch | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | trahedya | ||
Azerbaijan | faciə | ||
Tiếng Kazakh | трагедия | ||
Kyrgyz | трагедия | ||
Tajik | фоҷиа | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | betbagtçylyk | ||
Tiếng Uzbek | fojia | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پاجىئە | ||
Người Hawaii | pōpilikia | ||
Tiếng Maori | ati | ||
Samoan | mala | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | trahedya | ||
Aymara | jan walt’äwi | ||
Guarani | tragedia rehegua | ||
Esperanto | tragedio | ||
Latin | malum | ||
Người Hy Lạp | τραγωδία | ||
Hmong | raug xwm txheej | ||
Người Kurd | tirajedî | ||
Thổ nhĩ kỳ | trajedi | ||
Xhosa | intlekele | ||
Yiddish | טראַגעדיע | ||
Zulu | usizi | ||
Tiếng Assam | ট্ৰেজেডী | ||
Aymara | jan walt’äwi | ||
Bhojpuri | त्रासदी के बात बा | ||
Dhivehi | ހިތާމަވެރި ހާދިސާއެކެވެ | ||
Dogri | त्रासदी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | trahedya | ||
Guarani | tragedia rehegua | ||
Ilocano | trahedia | ||
Krio | bad bad tin we kin apin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کارەسات | ||
Maithili | त्रासदी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇ꯭ꯔꯦꯖꯦꯗꯤ ꯑꯃꯥ ꯊꯣꯀꯈꯤ꯫ | ||
Mizo | lungngaihna (tragedy) a ni | ||
Oromo | balaa guddaa ta’e | ||
Odia (Oriya) | ଦୁ tragedy ଖଦ ଘଟଣା | | ||
Quechua | llakikuy | ||
Tiếng Phạn | त्रासदी | ||
Tatar | фаҗига | ||
Tigrinya | ትራጀዲ ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | khombo ra kona | ||