Người Afrikaans | speelding | ||
Amharic | መጫወቻ | ||
Hausa | abin wasa | ||
Igbo | egwuregwu ụmụaka | ||
Malagasy | kilalao | ||
Nyanja (Chichewa) | choseweretsa | ||
Shona | chitoyi | ||
Somali | tooy | ||
Sesotho | sebapali | ||
Tiếng Swahili | toy | ||
Xhosa | into yokudlala | ||
Yoruba | isere | ||
Zulu | ithoyizi | ||
Bambara | tulonkɛfɛn | ||
Cừu cái | fefenu | ||
Tiếng Kinyarwanda | igikinisho | ||
Lingala | eloko ya kosakana na yango | ||
Luganda | eky’okuzannyisa | ||
Sepedi | sebapadišwa | ||
Twi (Akan) | agode a wɔde di agoru | ||
Tiếng Ả Rập | عروسه لعبه | ||
Tiếng Do Thái | צַעֲצוּעַ | ||
Pashto | لوبی | ||
Tiếng Ả Rập | عروسه لعبه | ||
Người Albanian | lodër | ||
Xứ Basque | jostailu | ||
Catalan | joguina | ||
Người Croatia | igračka | ||
Người Đan Mạch | legetøj | ||
Tiếng hà lan | speelgoed- | ||
Tiếng Anh | toy | ||
Người Pháp | jouet | ||
Frisian | boartersguod | ||
Galicia | xoguete | ||
Tiếng Đức | spielzeug | ||
Tiếng Iceland | leikfang | ||
Người Ailen | bréagán | ||
Người Ý | giocattolo | ||
Tiếng Luxembourg | spill | ||
Cây nho | ġugarell | ||
Nauy | leketøy | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | brinquedo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dèideag | ||
Người Tây Ban Nha | juguete | ||
Tiếng Thụy Điển | leksak | ||
Người xứ Wales | tegan | ||
Người Belarus | цацка | ||
Tiếng Bosnia | igračka | ||
Người Bungari | играчка | ||
Tiếng Séc | hračka | ||
Người Estonia | mänguasja | ||
Phần lan | lelu | ||
Người Hungary | játék | ||
Người Latvia | rotaļlieta | ||
Tiếng Lithuania | žaislas | ||
Người Macedonian | играчка | ||
Đánh bóng | zabawka | ||
Tiếng Rumani | jucărie | ||
Tiếng Nga | игрушка | ||
Tiếng Serbia | играчка | ||
Tiếng Slovak | hračka | ||
Người Slovenia | igrača | ||
Người Ukraina | іграшка | ||
Tiếng Bengali | খেলনা | ||
Gujarati | રમકડું | ||
Tiếng Hindi | खिलौना | ||
Tiếng Kannada | ಆಟಿಕೆ | ||
Malayalam | കളിപ്പാട്ടം | ||
Marathi | खेळण्यांचे | ||
Tiếng Nepal | खेलौना | ||
Tiếng Punjabi | ਖਿਡੌਣਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සෙල්ලම් බඩු | ||
Tamil | பொம்மை | ||
Tiếng Telugu | బొమ్మ | ||
Tiếng Urdu | کھلونا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 玩具 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 玩具 | ||
Tiếng Nhật | おもちゃ | ||
Hàn Quốc | 장난감 | ||
Tiếng Mông Cổ | тоглоом | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကစားစရာ | ||
Người Indonesia | mainan | ||
Người Java | dolanan | ||
Tiếng Khmer | ប្រដាប់ក្មេងលេង | ||
Lào | ຂອງຫຼິ້ນ | ||
Tiếng Mã Lai | mainan | ||
Tiếng thái | ของเล่น | ||
Tiếng Việt | đồ chơi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | laruan | ||
Azerbaijan | oyuncaq | ||
Tiếng Kazakh | ойыншық | ||
Kyrgyz | оюнчук | ||
Tajik | бозича | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | oýunjak | ||
Tiếng Uzbek | o'yinchoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئويۇنچۇق | ||
Người Hawaii | mea pāʻani | ||
Tiếng Maori | taakaro | ||
Samoan | meataʻalo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | laruan | ||
Aymara | anatt’añ yänaka | ||
Guarani | juguete | ||
Esperanto | ludilo | ||
Latin | toy | ||
Người Hy Lạp | παιχνίδι | ||
Hmong | qho khoom ua si | ||
Người Kurd | lîstok | ||
Thổ nhĩ kỳ | oyuncak | ||
Xhosa | into yokudlala | ||
Yiddish | צאַצקע | ||
Zulu | ithoyizi | ||
Tiếng Assam | খেলনা | ||
Aymara | anatt’añ yänaka | ||
Bhojpuri | खिलौना बा | ||
Dhivehi | ކުޅޭ އެއްޗެކެވެ | ||
Dogri | खिलौना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | laruan | ||
Guarani | juguete | ||
Ilocano | ay-ayam | ||
Krio | tɔys we dɛn kin ple | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | یاری | ||
Maithili | खिलौना | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯥꯟꯅꯄꯣꯠ ꯑꯃꯥ꯫ | ||
Mizo | toy a ni | ||
Oromo | meeshaa taphaa | ||
Odia (Oriya) | ଖେଳନା | ||
Quechua | pukllana | ||
Tiếng Phạn | क्रीडनकं | ||
Tatar | уенчык | ||
Tigrinya | መጻወቲ | ||
Tsonga | thoyi | ||