Đồ chơi trong các ngôn ngữ khác nhau

Đồ Chơi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đồ chơi ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đồ chơi


Amharic
መጫወቻ
Aymara
anatt’añ yänaka
Azerbaijan
oyuncaq
Bambara
tulonkɛfɛn
Bhojpuri
खिलौना बा
Catalan
joguina
Cây nho
ġugarell
Cebuano
dulaan
Corsican
ghjocu
Cừu cái
fefenu
Đánh bóng
zabawka
Dhivehi
ކުޅޭ އެއްޗެކެވެ
Dogri
खिलौना
Esperanto
ludilo
Frisian
boartersguod
Galicia
xoguete
Guarani
juguete
Gujarati
રમકડું
Hàn Quốc
장난감
Hausa
abin wasa
Hmong
qho khoom ua si
Igbo
egwuregwu ụmụaka
Ilocano
ay-ayam
Konkani
खेळणीं
Krio
tɔys we dɛn kin ple
Kyrgyz
оюнчук
Lào
ຂອງຫຼິ້ນ
Latin
toy
Lingala
eloko ya kosakana na yango
Luganda
eky’okuzannyisa
Maithili
खिलौना
Malagasy
kilalao
Malayalam
കളിപ്പാട്ടം
Marathi
खेळण्यांचे
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯥꯟꯅꯄꯣꯠ ꯑꯃꯥ꯫
Mizo
toy a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကစားစရာ
Nauy
leketøy
Người Afrikaans
speelding
Người Ailen
bréagán
Người Albanian
lodër
Người Belarus
цацка
Người Bungari
играчка
Người Croatia
igračka
Người Đan Mạch
legetøj
Người Duy Ngô Nhĩ
ئويۇنچۇق
Người Estonia
mänguasja
Người Gruzia
სათამაშო
Người Hawaii
mea pāʻani
Người Hungary
játék
Người Hy Lạp
παιχνίδι
Người Indonesia
mainan
Người Java
dolanan
Người Kurd
lîstok
Người Latvia
rotaļlieta
Người Macedonian
играчка
Người Pháp
jouet
Người Slovenia
igrača
Người Tây Ban Nha
juguete
Người Thổ Nhĩ Kỳ
oýunjak
Người Ukraina
іграшка
Người xứ Wales
tegan
Người Ý
giocattolo
Nyanja (Chichewa)
choseweretsa
Odia (Oriya)
ଖେଳନା
Oromo
meeshaa taphaa
Pashto
لوبی
Phần lan
lelu
Quechua
pukllana
Samoan
meataʻalo
Sepedi
sebapadišwa
Sesotho
sebapali
Shona
chitoyi
Sindhi
رانديڪو
Sinhala (Sinhalese)
සෙල්ලම් බඩු
Somali
tooy
Tagalog (tiếng Philippines)
laruan
Tajik
бозича
Tamil
பொம்மை
Tatar
уенчык
Thổ nhĩ kỳ
oyuncak
Tiếng Ả Rập
عروسه لعبه
Tiếng Anh
toy
Tiếng Armenia
խաղալիք
Tiếng Assam
খেলনা
Tiếng ba tư
اسباب بازی
Tiếng Bengali
খেলনা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
brinquedo
Tiếng Bosnia
igračka
Tiếng Creole của Haiti
jwèt
Tiếng Do Thái
צַעֲצוּעַ
Tiếng Đức
spielzeug
Tiếng Gaelic của Scotland
dèideag
Tiếng hà lan
speelgoed-
Tiếng Hindi
खिलौना
Tiếng Iceland
leikfang
Tiếng Kannada
ಆಟಿಕೆ
Tiếng Kazakh
ойыншық
Tiếng Khmer
ប្រដាប់ក្មេងលេង
Tiếng Kinyarwanda
igikinisho
Tiếng Kurd (Sorani)
یاری
Tiếng Lithuania
žaislas
Tiếng Luxembourg
spill
Tiếng Mã Lai
mainan
Tiếng Maori
taakaro
Tiếng Mông Cổ
тоглоом
Tiếng Nepal
खेलौना
Tiếng Nga
игрушка
Tiếng Nhật
おもちゃ
Tiếng Phạn
क्रीडनकं
Tiếng Philippin (Tagalog)
laruan
Tiếng Punjabi
ਖਿਡੌਣਾ
Tiếng Rumani
jucărie
Tiếng Séc
hračka
Tiếng Serbia
играчка
Tiếng Slovak
hračka
Tiếng Sundan
cocooan
Tiếng Swahili
toy
Tiếng Telugu
బొమ్మ
Tiếng thái
ของเล่น
Tiếng Thụy Điển
leksak
Tiếng Trung (giản thể)
玩具
Tiếng Urdu
کھلونا
Tiếng Uzbek
o'yinchoq
Tiếng Việt
đồ chơi
Tigrinya
መጻወቲ
Truyền thống Trung Hoa)
玩具
Tsonga
thoyi
Twi (Akan)
agode a wɔde di agoru
Xhosa
into yokudlala
Xứ Basque
jostailu
Yiddish
צאַצקע
Yoruba
isere
Zulu
ithoyizi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó