Người Afrikaans | toring | ||
Amharic | ማማ | ||
Hausa | hasumiya | ||
Igbo | ụlọ elu | ||
Malagasy | tilikambo | ||
Nyanja (Chichewa) | nsanja | ||
Shona | shongwe | ||
Somali | munaaraddii | ||
Sesotho | tora | ||
Tiếng Swahili | mnara | ||
Xhosa | inqaba | ||
Yoruba | ile-iṣọ | ||
Zulu | umbhoshongo | ||
Bambara | sankanso belebeleba | ||
Cừu cái | xɔ kɔkɔ aɖe | ||
Tiếng Kinyarwanda | umunara | ||
Lingala | linɔ́ngi ya molai | ||
Luganda | omunaala | ||
Sepedi | tora ya tora | ||
Twi (Akan) | abantenten a ɛwɔ soro | ||
Tiếng Ả Rập | برج | ||
Tiếng Do Thái | מִגדָל | ||
Pashto | برج | ||
Tiếng Ả Rập | برج | ||
Người Albanian | kulla | ||
Xứ Basque | dorrea | ||
Catalan | torre | ||
Người Croatia | toranj | ||
Người Đan Mạch | tårn | ||
Tiếng hà lan | toren | ||
Tiếng Anh | tower | ||
Người Pháp | la tour | ||
Frisian | toer | ||
Galicia | torre | ||
Tiếng Đức | turm | ||
Tiếng Iceland | turninn | ||
Người Ailen | túr | ||
Người Ý | torre | ||
Tiếng Luxembourg | tuerm | ||
Cây nho | torri | ||
Nauy | tårn | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | torre | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tùr | ||
Người Tây Ban Nha | torre | ||
Tiếng Thụy Điển | torn | ||
Người xứ Wales | twr | ||
Người Belarus | вежа | ||
Tiếng Bosnia | toranj | ||
Người Bungari | кула | ||
Tiếng Séc | věž | ||
Người Estonia | torn | ||
Phần lan | torni | ||
Người Hungary | torony | ||
Người Latvia | tornis | ||
Tiếng Lithuania | bokštas | ||
Người Macedonian | кула | ||
Đánh bóng | wieża | ||
Tiếng Rumani | turn | ||
Tiếng Nga | башня | ||
Tiếng Serbia | кула | ||
Tiếng Slovak | veža | ||
Người Slovenia | stolp | ||
Người Ukraina | вежа | ||
Tiếng Bengali | টাওয়ার | ||
Gujarati | ટાવર | ||
Tiếng Hindi | मीनार | ||
Tiếng Kannada | ಗೋಪುರ | ||
Malayalam | ടവർ | ||
Marathi | टॉवर | ||
Tiếng Nepal | टावर | ||
Tiếng Punjabi | ਬੁਰਜ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කුළුණ | ||
Tamil | கோபுரம் | ||
Tiếng Telugu | టవర్ | ||
Tiếng Urdu | ٹاور | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 塔 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 塔 | ||
Tiếng Nhật | タワー | ||
Hàn Quốc | 탑 | ||
Tiếng Mông Cổ | цамхаг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မျှော်စင် | ||
Người Indonesia | menara | ||
Người Java | menara | ||
Tiếng Khmer | ប៉ម | ||
Lào | ຫໍຄອຍ | ||
Tiếng Mã Lai | menara | ||
Tiếng thái | หอคอย | ||
Tiếng Việt | tòa tháp | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tore | ||
Azerbaijan | qala | ||
Tiếng Kazakh | мұнара | ||
Kyrgyz | мунара | ||
Tajik | манора | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | diň | ||
Tiếng Uzbek | minora | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مۇنار | ||
Người Hawaii | hale kiaʻi | ||
Tiếng Maori | pourewa | ||
Samoan | 'olo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tore | ||
Aymara | torre satawa | ||
Guarani | torre rehegua | ||
Esperanto | turo | ||
Latin | turrim | ||
Người Hy Lạp | πύργος | ||
Hmong | pej thuam | ||
Người Kurd | birc | ||
Thổ nhĩ kỳ | kule | ||
Xhosa | inqaba | ||
Yiddish | טורעם | ||
Zulu | umbhoshongo | ||
Tiếng Assam | টাৱাৰ | ||
Aymara | torre satawa | ||
Bhojpuri | टावर के बा | ||
Dhivehi | ޓަވަރެވެ | ||
Dogri | टावर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tore | ||
Guarani | torre rehegua | ||
Ilocano | torre | ||
Krio | tawa | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تاوەر | ||
Maithili | टावर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯋꯥꯔꯗꯥ ꯂꯩ꯫ | ||
Mizo | tower a ni | ||
Oromo | masaraa | ||
Odia (Oriya) | ଦୁର୍ଗ | ||
Quechua | torre | ||
Tiếng Phạn | गोपुरम् | ||
Tatar | манара | ||
Tigrinya | ግምቢ | ||
Tsonga | xihondzo | ||