Người Afrikaans | in die rigting van | ||
Amharic | ወደ | ||
Hausa | zuwa | ||
Igbo | kwupụta | ||
Malagasy | mankany | ||
Nyanja (Chichewa) | kulunjika | ||
Shona | takananga | ||
Somali | dhanka | ||
Sesotho | lebisa | ||
Tiếng Swahili | kuelekea | ||
Xhosa | malunga | ||
Yoruba | si ọna | ||
Zulu | ngase | ||
Bambara | kasin | ||
Cừu cái | ɖo ta | ||
Tiếng Kinyarwanda | yerekeza | ||
Lingala | na ngambo ya | ||
Luganda | eri | ||
Sepedi | go ya go | ||
Twi (Akan) | biribi so | ||
Tiếng Ả Rập | تجاه | ||
Tiếng Do Thái | לִקרַאת | ||
Pashto | په لور | ||
Tiếng Ả Rập | تجاه | ||
Người Albanian | drejt | ||
Xứ Basque | aldera | ||
Catalan | cap a | ||
Người Croatia | prema | ||
Người Đan Mạch | hen imod | ||
Tiếng hà lan | naar | ||
Tiếng Anh | towards | ||
Người Pháp | vers | ||
Frisian | nei | ||
Galicia | cara a | ||
Tiếng Đức | gegenüber | ||
Tiếng Iceland | gagnvart | ||
Người Ailen | i dtreo | ||
Người Ý | in direzione | ||
Tiếng Luxembourg | richtung | ||
Cây nho | lejn | ||
Nauy | mot | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | para | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | a dh ’ionnsaigh | ||
Người Tây Ban Nha | hacia | ||
Tiếng Thụy Điển | mot | ||
Người xứ Wales | tuag at | ||
Người Belarus | насустрач | ||
Tiếng Bosnia | prema | ||
Người Bungari | към | ||
Tiếng Séc | vůči | ||
Người Estonia | suunas | ||
Phần lan | kohti | ||
Người Hungary | felé | ||
Người Latvia | uz | ||
Tiếng Lithuania | link | ||
Người Macedonian | кон | ||
Đánh bóng | w kierunku | ||
Tiếng Rumani | către | ||
Tiếng Nga | к | ||
Tiếng Serbia | према | ||
Tiếng Slovak | smerom k | ||
Người Slovenia | proti | ||
Người Ukraina | назустріч | ||
Tiếng Bengali | দিকে | ||
Gujarati | તરફ | ||
Tiếng Hindi | की ओर | ||
Tiếng Kannada | ಕಡೆಗೆ | ||
Malayalam | നേരെ | ||
Marathi | दिशेने | ||
Tiếng Nepal | तिर | ||
Tiếng Punjabi | ਵੱਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දෙසට | ||
Tamil | நோக்கி | ||
Tiếng Telugu | వైపు | ||
Tiếng Urdu | کی طرف | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 向 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 向 | ||
Tiếng Nhật | に向かって | ||
Hàn Quốc | ...쪽으로 | ||
Tiếng Mông Cổ | зүг рүү | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆီသို့ | ||
Người Indonesia | menuju | ||
Người Java | nuju | ||
Tiếng Khmer | ឆ្ពោះទៅ | ||
Lào | ຕໍ່ | ||
Tiếng Mã Lai | ke arah | ||
Tiếng thái | ไปทาง | ||
Tiếng Việt | hướng tới | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | patungo sa | ||
Azerbaijan | doğru | ||
Tiếng Kazakh | қарай | ||
Kyrgyz | көздөй | ||
Tajik | ба сӯи | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tarapa | ||
Tiếng Uzbek | tomonga | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەرەپكە | ||
Người Hawaii | i mua o | ||
Tiếng Maori | ki | ||
Samoan | agaʻi i | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | patungo sa | ||
Aymara | uksaru | ||
Guarani | gotyo | ||
Esperanto | al | ||
Latin | versus | ||
Người Hy Lạp | προς | ||
Hmong | rau | ||
Người Kurd | ber bi | ||
Thổ nhĩ kỳ | doğru | ||
Xhosa | malunga | ||
Yiddish | צו | ||
Zulu | ngase | ||
Tiếng Assam | এই দিশে | ||
Aymara | uksaru | ||
Bhojpuri | के ओर | ||
Dhivehi | އެދިމާއަށް | ||
Dogri | भेठा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | patungo sa | ||
Guarani | gotyo | ||
Ilocano | agpaturong idiay | ||
Krio | to | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەرەو | ||
Maithili | क' तरफ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯥꯍꯀꯩꯔꯣꯝꯗ | ||
Mizo | panin | ||
Oromo | gara ... tti | ||
Odia (Oriya) | ଆଡକୁ | ||
Quechua | hacia | ||
Tiếng Phạn | अभिमुखम् | ||
Tatar | ягына | ||
Tigrinya | ናብ ገፅ | ||
Tsonga | kuya eka | ||