Amharic ውድድር | ||
Aymara torneo ukanxa | ||
Azerbaijan turnir | ||
Bambara ntolatanba in na | ||
Bhojpuri टूर्नामेंट के आयोजन भइल | ||
Catalan torneig | ||
Cây nho kampjonat | ||
Cebuano torneyo | ||
Corsican torneu | ||
Cừu cái hoʋiʋli me | ||
Đánh bóng zawody | ||
Dhivehi މުބާރާތުގެ... | ||
Dogri टूर्नामेंट दा | ||
Esperanto turniro | ||
Frisian toernoai | ||
Galicia torneo | ||
Guarani torneo rehegua | ||
Gujarati પ્રતયોગીતા | ||
Hàn Quốc 토너먼트 | ||
Hausa gasa | ||
Hmong kev sib tw | ||
Igbo ndorondoro | ||
Ilocano torneo | ||
Konkani सर्तींत वांटो घेतात | ||
Krio tɛnament we dɛn kin gɛt | ||
Kyrgyz турнир | ||
Lào ການແຂ່ງຂັນ | ||
Latin torneamentum | ||
Lingala tournoi ya lisano | ||
Luganda empaka z’empaka | ||
Maithili टूर्नामेंट के | ||
Malagasy fifaninanana | ||
Malayalam ടൂർണമെന്റ് | ||
Marathi स्पर्धा | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯇꯨꯔꯅꯥꯃꯦꯟꯇꯇꯥ ꯄꯥꯡꯊꯣꯀꯈꯤ꯫ | ||
Mizo tournament-ah a tel a ni | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ပြိုင်ပွဲ | ||
Nauy turnering | ||
Người Afrikaans toernooi | ||
Người Ailen comórtas | ||
Người Albanian turneu | ||
Người Belarus турнір | ||
Người Bungari турнир | ||
Người Croatia turnir | ||
Người Đan Mạch turnering | ||
Người Duy Ngô Nhĩ مۇسابىقە | ||
Người Estonia turniir | ||
Người Gruzia ტურნირი | ||
Người Hawaii hoʻokūkū | ||
Người Hungary bajnokság | ||
Người Hy Lạp τουρνουά | ||
Người Indonesia turnamen | ||
Người Java turnamen | ||
Người Kurd canperî | ||
Người Latvia turnīrs | ||
Người Macedonian турнир | ||
Người Pháp tournoi | ||
Người Slovenia turnir | ||
Người Tây Ban Nha torneo | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ ýaryşy | ||
Người Ukraina турнір | ||
Người xứ Wales twrnamaint | ||
Người Ý torneo | ||
Nyanja (Chichewa) mpikisano | ||
Odia (Oriya) ଟୁର୍ନାମେଣ୍ଟ | ||
Oromo dorgommii | ||
Pashto سیالۍ | ||
Phần lan turnaus | ||
Quechua torneo nisqapi | ||
Samoan taʻamilosaga | ||
Sepedi thonamente ya | ||
Sesotho thonamente | ||
Shona mutambo | ||
Sindhi ٽورنامينٽ | ||
Sinhala (Sinhalese) තරඟාවලිය | ||
Somali tartanka | ||
Tagalog (tiếng Philippines) paligsahan | ||
Tajik мусобиқа | ||
Tamil போட்டி | ||
Tatar турнир | ||
Thổ nhĩ kỳ turnuva | ||
Tiếng Ả Rập المسابقة | ||
Tiếng Anh tournament | ||
Tiếng Armenia մրցաշար | ||
Tiếng Assam টুৰ্ণামেণ্ট | ||
Tiếng ba tư مسابقات | ||
Tiếng Bengali টুর্নামেন্ট | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) torneio | ||
Tiếng Bosnia turnir | ||
Tiếng Creole của Haiti tounwa | ||
Tiếng Do Thái טורניר | ||
Tiếng Đức turnier | ||
Tiếng Gaelic của Scotland farpais | ||
Tiếng hà lan toernooi | ||
Tiếng Hindi टूर्नामेंट | ||
Tiếng Iceland mót | ||
Tiếng Kannada ಪಂದ್ಯಾವಳಿಯಲ್ಲಿ | ||
Tiếng Kazakh турнир | ||
Tiếng Khmer ការប្រកួត | ||
Tiếng Kinyarwanda amarushanwa | ||
Tiếng Kurd (Sorani) پاڵەوانێتییەکە | ||
Tiếng Lithuania turnyras | ||
Tiếng Luxembourg tournoi | ||
Tiếng Mã Lai kejohanan | ||
Tiếng Maori whakataetae | ||
Tiếng Mông Cổ тэмцээн | ||
Tiếng Nepal प्रतियोगिता | ||
Tiếng Nga турнир | ||
Tiếng Nhật トーナメント | ||
Tiếng Phạn प्रतियोगिता | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) paligsahan | ||
Tiếng Punjabi ਟੂਰਨਾਮੈਂਟ | ||
Tiếng Rumani turneu | ||
Tiếng Séc turnaj | ||
Tiếng Serbia турнир | ||
Tiếng Slovak turnaj | ||
Tiếng Sundan turnamén | ||
Tiếng Swahili mashindano | ||
Tiếng Telugu టోర్నమెంట్ | ||
Tiếng thái ทัวร์นาเมนต์ | ||
Tiếng Thụy Điển turnering | ||
Tiếng Trung (giản thể) 比赛 | ||
Tiếng Urdu ٹورنامنٹ | ||
Tiếng Uzbek turnir | ||
Tiếng Việt giải đấu | ||
Tigrinya ውድድር | ||
Truyền thống Trung Hoa) 比賽 | ||
Tsonga mphikizano wa ntlangu | ||
Twi (Akan) akansi no mu | ||
Xhosa itumente | ||
Xứ Basque txapelketa | ||
Yiddish טורנאַמאַנט | ||
Yoruba idije | ||
Zulu umqhudelwano |