Người Afrikaans | toeris | ||
Amharic | ቱሪስት | ||
Hausa | yawon shakatawa | ||
Igbo | njem nleta | ||
Malagasy | mpizaha tany | ||
Nyanja (Chichewa) | alendo | ||
Shona | mushanyi | ||
Somali | dalxiis | ||
Sesotho | mohahlauli | ||
Tiếng Swahili | mtalii | ||
Xhosa | umkhenkethi | ||
Yoruba | oniriajo | ||
Zulu | izivakashi | ||
Bambara | turisiw ye | ||
Cừu cái | tsaɖila | ||
Tiếng Kinyarwanda | mukerarugendo | ||
Lingala | touriste | ||
Luganda | omulambuzi | ||
Sepedi | moeng wa maeto | ||
Twi (Akan) | nsrahwɛfo | ||
Tiếng Ả Rập | سائح | ||
Tiếng Do Thái | תייר | ||
Pashto | سیاح | ||
Tiếng Ả Rập | سائح | ||
Người Albanian | turistike | ||
Xứ Basque | turistikoa | ||
Catalan | turístic | ||
Người Croatia | turist | ||
Người Đan Mạch | turist | ||
Tiếng hà lan | toerist | ||
Tiếng Anh | tourist | ||
Người Pháp | touristique | ||
Frisian | toerist | ||
Galicia | turístico | ||
Tiếng Đức | tourist | ||
Tiếng Iceland | ferðamaður | ||
Người Ailen | turasóir | ||
Người Ý | turista | ||
Tiếng Luxembourg | touristesch | ||
Cây nho | turistiku | ||
Nauy | turist | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | turista | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | turasachd | ||
Người Tây Ban Nha | turista | ||
Tiếng Thụy Điển | turist | ||
Người xứ Wales | twristiaid | ||
Người Belarus | турыстычны | ||
Tiếng Bosnia | turist | ||
Người Bungari | туристически | ||
Tiếng Séc | turistické | ||
Người Estonia | turist | ||
Phần lan | turisti | ||
Người Hungary | turista | ||
Người Latvia | tūrists | ||
Tiếng Lithuania | turistas | ||
Người Macedonian | турист | ||
Đánh bóng | turystyczny | ||
Tiếng Rumani | turist | ||
Tiếng Nga | турист | ||
Tiếng Serbia | туристички | ||
Tiếng Slovak | turistické | ||
Người Slovenia | turistična | ||
Người Ukraina | туристична | ||
Tiếng Bengali | পর্যটক | ||
Gujarati | પર્યટક | ||
Tiếng Hindi | पर्यटक | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರವಾಸಿ | ||
Malayalam | ടൂറിസ്റ്റ് | ||
Marathi | पर्यटक | ||
Tiếng Nepal | पर्यटक | ||
Tiếng Punjabi | ਯਾਤਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සංචාරක | ||
Tamil | சுற்றுலா | ||
Tiếng Telugu | పర్యాటక | ||
Tiếng Urdu | سیاح | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 游客 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 遊客 | ||
Tiếng Nhật | ツーリスト | ||
Hàn Quốc | 관광객 | ||
Tiếng Mông Cổ | жуулчин | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | tourist ည့်သည် | ||
Người Indonesia | turis | ||
Người Java | turis | ||
Tiếng Khmer | ទេសចរណ៍ | ||
Lào | ນັກທ່ອງທ່ຽວ | ||
Tiếng Mã Lai | pelancong | ||
Tiếng thái | นักท่องเที่ยว | ||
Tiếng Việt | khách du lịch | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | turista | ||
Azerbaijan | turist | ||
Tiếng Kazakh | туристік | ||
Kyrgyz | турист | ||
Tajik | сайёҳӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | syýahatçy | ||
Tiếng Uzbek | sayyoh | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ساياھەتچى | ||
Người Hawaii | mākaʻikaʻi | ||
Tiếng Maori | tūruhi | ||
Samoan | turisi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | turista | ||
Aymara | turista ukhamawa | ||
Guarani | turista rehegua | ||
Esperanto | turisto | ||
Latin | tornacense | ||
Người Hy Lạp | τουρίστας | ||
Hmong | kev ncig tebchaws | ||
Người Kurd | gerrok | ||
Thổ nhĩ kỳ | turist | ||
Xhosa | umkhenkethi | ||
Yiddish | טוריסט | ||
Zulu | izivakashi | ||
Tiếng Assam | পৰ্যটক | ||
Aymara | turista ukhamawa | ||
Bhojpuri | पर्यटक के नाम से जानल जाला | ||
Dhivehi | ފަތުރުވެރިއެކެވެ | ||
Dogri | पर्यटक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | turista | ||
Guarani | turista rehegua | ||
Ilocano | turista | ||
Krio | turis we de kam waka de | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گەشتیار | ||
Maithili | पर्यटक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯨꯔꯤꯁ꯭ꯠ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | tourist a ni | ||
Oromo | turistii ta’e | ||
Odia (Oriya) | ପର୍ଯ୍ୟଟକ | ||
Quechua | turista nisqa | ||
Tiếng Phạn | पर्यटक | ||
Tatar | турист | ||
Tigrinya | በጻሒ ምዃኑ ይፍለጥ | ||
Tsonga | mupfhumba | ||