Chạm trong các ngôn ngữ khác nhau

Chạm Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chạm ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chạm


Amharic
መንካት
Aymara
tuki
Azerbaijan
toxun
Bambara
ka maga
Bhojpuri
छूअऽ
Catalan
tocar
Cây nho
tmiss
Cebuano
paghikap
Corsican
toccu
Cừu cái
ka asi
Đánh bóng
dotknąć
Dhivehi
އަތްލުން
Dogri
छूहना
Esperanto
tuŝi
Frisian
oanreitsje
Galicia
tocar
Guarani
poko
Gujarati
સ્પર્શ
Hàn Quốc
접촉
Hausa
tabawa
Hmong
kov
Igbo
metu
Ilocano
sagiden
Konkani
स्पर्श
Krio
tɔch
Kyrgyz
тийүү
Lào
ແຕະ
Latin
tactus
Lingala
kosimba
Luganda
okukwaata
Maithili
छूनाइ
Malagasy
mikasika
Malayalam
സ്‌പർശിക്കുക
Marathi
स्पर्श
Meiteilon (Manipuri)
ꯊꯦꯡꯕꯥꯡ
Mizo
khawih
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ထိ
Nauy
ta på
Người Afrikaans
raak
Người Ailen
teagmháil
Người Albanian
prek
Người Belarus
дакранацца
Người Bungari
докосване
Người Croatia
dodir
Người Đan Mạch
røre ved
Người Duy Ngô Nhĩ
touch
Người Estonia
puudutada
Người Gruzia
შეხება
Người Hawaii
hoʻopā
Người Hungary
érintés
Người Hy Lạp
αφή
Người Indonesia
menyentuh
Người Java
tutul
Người Kurd
pêbûn
Người Latvia
pieskarties
Người Macedonian
допир
Người Pháp
toucher
Người Slovenia
dotik
Người Tây Ban Nha
toque
Người Thổ Nhĩ Kỳ
degmek
Người Ukraina
дотик
Người xứ Wales
cyffwrdd
Người Ý
toccare
Nyanja (Chichewa)
kukhudza
Odia (Oriya)
ସ୍ପର୍ଶ କରନ୍ତୁ |
Oromo
tuquu
Pashto
لمس
Phần lan
kosketus
Quechua
tuqpina
Samoan
tago
Sepedi
kgoma
Sesotho
thetsana
Shona
bata
Sindhi
ڇهو
Sinhala (Sinhalese)
ස්පර්ශ කරන්න
Somali
taabasho
Tagalog (tiếng Philippines)
hawakan
Tajik
ламс кунед
Tamil
தொடு
Tatar
кагылу
Thổ nhĩ kỳ
dokunma
Tiếng Ả Rập
لمس. اتصال. صلة
Tiếng Anh
touch
Tiếng Armenia
հպում
Tiếng Assam
স্পৰ্শ
Tiếng ba tư
دست زدن به
Tiếng Bengali
স্পর্শ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
tocar
Tiếng Bosnia
dodirnite
Tiếng Creole của Haiti
manyen
Tiếng Do Thái
לגעת
Tiếng Đức
berühren
Tiếng Gaelic của Scotland
suathadh
Tiếng hà lan
aanraken
Tiếng Hindi
स्पर्श
Tiếng Iceland
snerta
Tiếng Kannada
ಸ್ಪರ್ಶ
Tiếng Kazakh
түрту
Tiếng Khmer
ប៉ះ
Tiếng Kinyarwanda
gukoraho
Tiếng Kurd (Sorani)
دەست لێدان
Tiếng Lithuania
paliesti
Tiếng Luxembourg
beréieren
Tiếng Mã Lai
sentuhan
Tiếng Maori
pa
Tiếng Mông Cổ
хүрэх
Tiếng Nepal
टच
Tiếng Nga
прикоснуться
Tiếng Nhật
接する
Tiếng Phạn
स्पर्श
Tiếng Philippin (Tagalog)
hawakan
Tiếng Punjabi
ਛੂਹ
Tiếng Rumani
atingere
Tiếng Séc
dotek
Tiếng Serbia
додирните
Tiếng Slovak
dotknúť sa
Tiếng Sundan
noél
Tiếng Swahili
gusa
Tiếng Telugu
తాకండి
Tiếng thái
สัมผัส
Tiếng Thụy Điển
rör
Tiếng Trung (giản thể)
触摸
Tiếng Urdu
ٹچ
Tiếng Uzbek
teginish
Tiếng Việt
chạm
Tigrinya
ምንካእ
Truyền thống Trung Hoa)
觸摸
Tsonga
khumba
Twi (Akan)
sɔ mu
Xhosa
ukuchukumisa
Xứ Basque
ukitu
Yiddish
אָנרירן
Yoruba
fi ọwọ kan
Zulu
thinta

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó