Người Afrikaans | totaal | ||
Amharic | ጠቅላላ | ||
Hausa | duka | ||
Igbo | ngụkọta | ||
Malagasy | sokajy | ||
Nyanja (Chichewa) | okwana | ||
Shona | zvachose | ||
Somali | wadar | ||
Sesotho | kakaretso | ||
Tiếng Swahili | jumla | ||
Xhosa | zizonke | ||
Yoruba | lapapọ | ||
Zulu | okuphelele | ||
Bambara | kasabi | ||
Cừu cái | ƒuƒoƒo | ||
Tiếng Kinyarwanda | yose hamwe | ||
Lingala | mobimba | ||
Luganda | okugatta | ||
Sepedi | palomoka | ||
Twi (Akan) | ne nyinaa | ||
Tiếng Ả Rập | مجموع | ||
Tiếng Do Thái | סך הכל | ||
Pashto | ټوله | ||
Tiếng Ả Rập | مجموع | ||
Người Albanian | total | ||
Xứ Basque | guztira | ||
Catalan | total | ||
Người Croatia | ukupno | ||
Người Đan Mạch | total | ||
Tiếng hà lan | totaal | ||
Tiếng Anh | total | ||
Người Pháp | total | ||
Frisian | totaal | ||
Galicia | total | ||
Tiếng Đức | gesamt | ||
Tiếng Iceland | samtals | ||
Người Ailen | iomlán | ||
Người Ý | totale | ||
Tiếng Luxembourg | total | ||
Cây nho | totali | ||
Nauy | total | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | total | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | iomlan | ||
Người Tây Ban Nha | total | ||
Tiếng Thụy Điển | total | ||
Người xứ Wales | cyfanswm | ||
Người Belarus | усяго | ||
Tiếng Bosnia | ukupno | ||
Người Bungari | обща сума | ||
Tiếng Séc | celkový | ||
Người Estonia | kokku | ||
Phần lan | kaikki yhteensä | ||
Người Hungary | teljes | ||
Người Latvia | kopā | ||
Tiếng Lithuania | viso | ||
Người Macedonian | вкупно | ||
Đánh bóng | całkowity | ||
Tiếng Rumani | total | ||
Tiếng Nga | общее | ||
Tiếng Serbia | укупно | ||
Tiếng Slovak | celkom | ||
Người Slovenia | skupaj | ||
Người Ukraina | усього | ||
Tiếng Bengali | মোট | ||
Gujarati | કુલ | ||
Tiếng Hindi | संपूर्ण | ||
Tiếng Kannada | ಒಟ್ಟು | ||
Malayalam | ആകെ | ||
Marathi | एकूण | ||
Tiếng Nepal | कुल | ||
Tiếng Punjabi | ਕੁੱਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මුළු | ||
Tamil | மொத்தம் | ||
Tiếng Telugu | మొత్తం | ||
Tiếng Urdu | کل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 总 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 總 | ||
Tiếng Nhật | 合計 | ||
Hàn Quốc | 합계 | ||
Tiếng Mông Cổ | нийт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စုစုပေါင်း | ||
Người Indonesia | total | ||
Người Java | gunggunge | ||
Tiếng Khmer | សរុប | ||
Lào | ລວມທັງ ໝົດ | ||
Tiếng Mã Lai | jumlah | ||
Tiếng thái | รวม | ||
Tiếng Việt | toàn bộ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kabuuan | ||
Azerbaijan | ümumi | ||
Tiếng Kazakh | барлығы | ||
Kyrgyz | жалпы | ||
Tajik | ҳамагӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | jemi | ||
Tiếng Uzbek | jami | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئومۇمىي | ||
Người Hawaii | huina | ||
Tiếng Maori | tapeke | ||
Samoan | aofaʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kabuuan | ||
Aymara | taqpacha | ||
Guarani | opaite | ||
Esperanto | entute | ||
Latin | summa | ||
Người Hy Lạp | σύνολο | ||
Hmong | tag nrho | ||
Người Kurd | hemî | ||
Thổ nhĩ kỳ | toplam | ||
Xhosa | zizonke | ||
Yiddish | גאַנץ | ||
Zulu | okuphelele | ||
Tiếng Assam | মুঠ | ||
Aymara | taqpacha | ||
Bhojpuri | कुल | ||
Dhivehi | ޖުމްލަ | ||
Dogri | कुल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kabuuan | ||
Guarani | opaite | ||
Ilocano | dagup | ||
Krio | ɔl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کۆ | ||
Maithili | पूरा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯄꯨꯟꯕ | ||
Mizo | belhkhawm | ||
Oromo | ida'ama | ||
Odia (Oriya) | ସମୁଦାୟ | ||
Quechua | llapan | ||
Tiếng Phạn | कुल | ||
Tatar | барлыгы | ||
Tigrinya | ድምር | ||
Tsonga | hinkwaswo | ||