Răng trong các ngôn ngữ khác nhau

Răng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Răng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Răng


Amharic
ጥርስ
Aymara
k'achi
Azerbaijan
diş
Bambara
ɲin
Bhojpuri
दांत
Catalan
dent
Cây nho
sinna
Cebuano
ngipon
Corsican
dente
Cừu cái
aɖu
Đánh bóng
ząb
Dhivehi
ދަތް
Dogri
दंद
Esperanto
dento
Frisian
tosk
Galicia
dente
Guarani
tãi
Gujarati
દાંત
Hàn Quốc
Hausa
hakori
Hmong
hniav
Igbo
eze
Ilocano
ngipen
Konkani
दांत
Krio
tit
Kyrgyz
тиш
Lào
ແຂ້ວ
Latin
dente
Lingala
lino
Luganda
erinnyo
Maithili
दांत
Malagasy
nify
Malayalam
പല്ല്
Marathi
दात
Meiteilon (Manipuri)
ꯌꯥ
Mizo
ha
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သွား
Nauy
tann
Người Afrikaans
tand
Người Ailen
fiacail
Người Albanian
dhëmbi
Người Belarus
зуба
Người Bungari
зъб
Người Croatia
zub
Người Đan Mạch
tand
Người Duy Ngô Nhĩ
چىش
Người Estonia
hammas
Người Gruzia
კბილი
Người Hawaii
niho
Người Hungary
fog
Người Hy Lạp
δόντι
Người Indonesia
gigi
Người Java
waos
Người Kurd
diran
Người Latvia
zobs
Người Macedonian
заб
Người Pháp
dent
Người Slovenia
zob
Người Tây Ban Nha
diente
Người Thổ Nhĩ Kỳ
diş
Người Ukraina
зуба
Người xứ Wales
dant
Người Ý
dente
Nyanja (Chichewa)
dzino
Odia (Oriya)
ଦାନ୍ତ
Oromo
ilkaan
Pashto
غاښ
Phần lan
hammas
Quechua
kiru
Samoan
nifo
Sepedi
leino
Sesotho
leino
Shona
zino
Sindhi
ڏند
Sinhala (Sinhalese)
දත
Somali
ilig
Tagalog (tiếng Philippines)
ngipin
Tajik
дандон
Tamil
பல்
Tatar
теш
Thổ nhĩ kỳ
diş
Tiếng Ả Rập
سن
Tiếng Anh
tooth
Tiếng Armenia
ատամ
Tiếng Assam
দাঁত
Tiếng ba tư
دندان
Tiếng Bengali
দাঁত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
dente
Tiếng Bosnia
zub
Tiếng Creole của Haiti
dan
Tiếng Do Thái
שן
Tiếng Đức
zahn
Tiếng Gaelic của Scotland
fiacail
Tiếng hà lan
tand
Tiếng Hindi
दांत
Tiếng Iceland
tönn
Tiếng Kannada
ಹಲ್ಲು
Tiếng Kazakh
тіс
Tiếng Khmer
ធ្មេ​ុ​ញ
Tiếng Kinyarwanda
iryinyo
Tiếng Kurd (Sorani)
ددان
Tiếng Lithuania
dantis
Tiếng Luxembourg
zännofdréck
Tiếng Mã Lai
gigi
Tiếng Maori
niho
Tiếng Mông Cổ
шүд
Tiếng Nepal
दाँत
Tiếng Nga
зуб
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
दंत
Tiếng Philippin (Tagalog)
ngipin
Tiếng Punjabi
ਦੰਦ
Tiếng Rumani
dinte
Tiếng Séc
zub
Tiếng Serbia
зуб
Tiếng Slovak
zub
Tiếng Sundan
huntu
Tiếng Swahili
jino
Tiếng Telugu
పంటి
Tiếng thái
ฟัน
Tiếng Thụy Điển
tand
Tiếng Trung (giản thể)
齿
Tiếng Urdu
دانت
Tiếng Uzbek
tish
Tiếng Việt
răng
Tigrinya
ስኒ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
tino
Twi (Akan)
se
Xhosa
izinyo
Xứ Basque
hortza
Yiddish
צאָן
Yoruba
ehin
Zulu
izinyo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó