Người Afrikaans | toon | ||
Amharic | ቃና | ||
Hausa | sautin | ||
Igbo | ụda | ||
Malagasy | fihetseham-po | ||
Nyanja (Chichewa) | kamvekedwe | ||
Shona | toni | ||
Somali | codka | ||
Sesotho | molumo | ||
Tiếng Swahili | sauti | ||
Xhosa | ithoni | ||
Yoruba | ohun orin | ||
Zulu | ithoni | ||
Bambara | ton (ton) ye | ||
Cừu cái | gbeɖiɖi ƒe ɖiɖi | ||
Tiếng Kinyarwanda | ijwi | ||
Lingala | ton ya ton | ||
Luganda | tone | ||
Sepedi | segalo | ||
Twi (Akan) | ɛnne a ɛyɛ den | ||
Tiếng Ả Rập | نغمة، رنه | ||
Tiếng Do Thái | טוֹן | ||
Pashto | سر | ||
Tiếng Ả Rập | نغمة، رنه | ||
Người Albanian | tonin | ||
Xứ Basque | tonua | ||
Catalan | to | ||
Người Croatia | ton | ||
Người Đan Mạch | tone | ||
Tiếng hà lan | toon | ||
Tiếng Anh | tone | ||
Người Pháp | ton | ||
Frisian | toan | ||
Galicia | ton | ||
Tiếng Đức | ton | ||
Tiếng Iceland | tón | ||
Người Ailen | ton | ||
Người Ý | tono | ||
Tiếng Luxembourg | toun | ||
Cây nho | ton | ||
Nauy | tone | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | tom | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tòn | ||
Người Tây Ban Nha | tono | ||
Tiếng Thụy Điển | tona | ||
Người xứ Wales | tôn | ||
Người Belarus | тон | ||
Tiếng Bosnia | ton | ||
Người Bungari | тон | ||
Tiếng Séc | tón | ||
Người Estonia | toon | ||
Phần lan | sävy | ||
Người Hungary | hangnem | ||
Người Latvia | tonis | ||
Tiếng Lithuania | tonas | ||
Người Macedonian | тон | ||
Đánh bóng | ton | ||
Tiếng Rumani | ton | ||
Tiếng Nga | тон | ||
Tiếng Serbia | тон | ||
Tiếng Slovak | tón | ||
Người Slovenia | ton | ||
Người Ukraina | тон | ||
Tiếng Bengali | স্বন | ||
Gujarati | સ્વર | ||
Tiếng Hindi | सुर | ||
Tiếng Kannada | ಸ್ವರ | ||
Malayalam | സ്വരം | ||
Marathi | टोन | ||
Tiếng Nepal | टोन | ||
Tiếng Punjabi | ਟੋਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ස්වරය | ||
Tamil | தொனி | ||
Tiếng Telugu | స్వరం | ||
Tiếng Urdu | سر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 音 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 音 | ||
Tiếng Nhật | トーン | ||
Hàn Quốc | 음정 | ||
Tiếng Mông Cổ | аялгуу | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အသံ | ||
Người Indonesia | nada | ||
Người Java | nada | ||
Tiếng Khmer | សម្លេង | ||
Lào | ສຽງ | ||
Tiếng Mã Lai | nada | ||
Tiếng thái | โทน | ||
Tiếng Việt | tấn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tono | ||
Azerbaijan | ton | ||
Tiếng Kazakh | тон | ||
Kyrgyz | тон | ||
Tajik | оҳанг | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | äheňi | ||
Tiếng Uzbek | ohang | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئاھاڭ | ||
Người Hawaii | leo | ||
Tiếng Maori | reo | ||
Samoan | leo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tono | ||
Aymara | tonalidad ukat juk’ampinaka | ||
Guarani | tono rehegua | ||
Esperanto | tono | ||
Latin | sono | ||
Người Hy Lạp | τόνος | ||
Hmong | laus | ||
Người Kurd | deng | ||
Thổ nhĩ kỳ | ton | ||
Xhosa | ithoni | ||
Yiddish | טאָן | ||
Zulu | ithoni | ||
Tiếng Assam | টোন | ||
Aymara | tonalidad ukat juk’ampinaka | ||
Bhojpuri | टोन के बा | ||
Dhivehi | ރާގުގައެވެ | ||
Dogri | टोन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tono | ||
Guarani | tono rehegua | ||
Ilocano | tono | ||
Krio | tɔyn we dɛn kin tɔk | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تۆن | ||
Maithili | टोन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯣꯟ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | tone a ni | ||
Oromo | sagalee | ||
Odia (Oriya) | ସ୍ୱର | ||
Quechua | tono | ||
Tiếng Phạn | स्वरः | ||
Tatar | тон | ||
Tigrinya | ቃና ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | thoni | ||