Cà chua trong các ngôn ngữ khác nhau

Cà Chua Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cà chua ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cà chua


Amharic
ቲማቲም
Aymara
tumati
Azerbaijan
pomidor
Bambara
tamati
Bhojpuri
टमाटर
Catalan
tomàquet
Cây nho
tadama
Cebuano
kamatis
Corsican
pumata
Cừu cái
tomatre
Đánh bóng
pomidor
Dhivehi
ވިލާތު ބަށި
Dogri
टमाटर
Esperanto
tomato
Frisian
tomaat
Galicia
tomate
Guarani
tomáte
Gujarati
ટમેટા
Hàn Quốc
토마토
Hausa
tumatir
Hmong
txiv lws suav
Igbo
tomato
Ilocano
kamatis
Konkani
तोमाट
Krio
tamatis
Kyrgyz
помидор
Lào
ຫມາກ​ເລັ່ນ
Latin
lycopersicisusceptibility
Lingala
tomate
Luganda
enyaanya
Maithili
टमाटर
Malagasy
voatabia
Malayalam
തക്കാളി
Marathi
टोमॅटो
Meiteilon (Manipuri)
ꯈꯥꯃꯦꯟ ꯑꯁꯤꯟꯕ
Mizo
tomato
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ခရမ်းချဉ်သီး
Nauy
tomat
Người Afrikaans
tamatie
Người Ailen
trátaí
Người Albanian
domate
Người Belarus
памідор
Người Bungari
домат
Người Croatia
rajčica
Người Đan Mạch
tomat
Người Duy Ngô Nhĩ
پەمىدۇر
Người Estonia
tomat
Người Gruzia
პომიდორი
Người Hawaii
ʻōmato
Người Hungary
paradicsom
Người Hy Lạp
ντομάτα
Người Indonesia
tomat
Người Java
tomat
Người Kurd
bacanê sor
Người Latvia
tomātu
Người Macedonian
домат
Người Pháp
tomate
Người Slovenia
paradižnik
Người Tây Ban Nha
tomate
Người Thổ Nhĩ Kỳ
pomidor
Người Ukraina
помідор
Người xứ Wales
tomato
Người Ý
pomodoro
Nyanja (Chichewa)
tomato
Odia (Oriya)
ଟମାଟୋ |
Oromo
timaatima
Pashto
رومي
Phần lan
tomaatti
Quechua
tomate
Samoan
tamato
Sepedi
tamati
Sesotho
tamati
Shona
tomato
Sindhi
ٽماٽا
Sinhala (Sinhalese)
තක්කාලි
Somali
yaanyo
Tagalog (tiếng Philippines)
kamatis
Tajik
помидор
Tamil
தக்காளி
Tatar
помидор
Thổ nhĩ kỳ
domates
Tiếng Ả Rập
طماطم
Tiếng Anh
tomato
Tiếng Armenia
լոլիկ
Tiếng Assam
বিলাহী
Tiếng ba tư
گوجه فرنگی
Tiếng Bengali
টমেটো
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
tomate
Tiếng Bosnia
paradajz
Tiếng Creole của Haiti
tomat
Tiếng Do Thái
עגבנייה
Tiếng Đức
tomate
Tiếng Gaelic của Scotland
tomato
Tiếng hà lan
tomaat
Tiếng Hindi
टमाटर
Tiếng Iceland
tómatur
Tiếng Kannada
ಟೊಮೆಟೊ
Tiếng Kazakh
қызанақ
Tiếng Khmer
ប៉េងប៉ោះ
Tiếng Kinyarwanda
inyanya
Tiếng Kurd (Sorani)
تەماتە
Tiếng Lithuania
pomidoras
Tiếng Luxembourg
tomat
Tiếng Mã Lai
tomato
Tiếng Maori
tōmato
Tiếng Mông Cổ
улаан лоль
Tiếng Nepal
टमाटर
Tiếng Nga
помидор
Tiếng Nhật
トマト
Tiếng Phạn
रक्तफल
Tiếng Philippin (Tagalog)
kamatis
Tiếng Punjabi
ਟਮਾਟਰ
Tiếng Rumani
roșie
Tiếng Séc
rajče
Tiếng Serbia
парадајз
Tiếng Slovak
paradajka
Tiếng Sundan
tomat
Tiếng Swahili
nyanya
Tiếng Telugu
టమోటా
Tiếng thái
มะเขือเทศ
Tiếng Thụy Điển
tomat
Tiếng Trung (giản thể)
番茄
Tiếng Urdu
ٹماٹر
Tiếng Uzbek
pomidor
Tiếng Việt
cà chua
Tigrinya
ኮመደረ
Truyền thống Trung Hoa)
番茄
Tsonga
tamatisi
Twi (Akan)
ntoosi
Xhosa
itumato
Xứ Basque
tomatea
Yiddish
פּאָמידאָר
Yoruba
tomati
Zulu
utamatisi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó