Thuốc lá trong các ngôn ngữ khác nhau

Thuốc Lá Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thuốc lá ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thuốc lá


Amharic
ትንባሆ
Aymara
tabaco ukata
Azerbaijan
tütün
Bambara
sigarɛti
Bhojpuri
तंबाकू के इस्तेमाल कइल जाला
Catalan
tabac
Cây nho
tabakk
Cebuano
tabako
Corsican
tabaccu
Cừu cái
atama
Đánh bóng
tytoń
Dhivehi
ދުންފަތެވެ
Dogri
तम्बाकू
Esperanto
tabako
Frisian
tabak
Galicia
tabaco
Guarani
tabaco rehegua
Gujarati
તમાકુ
Hàn Quốc
담배
Hausa
taba
Hmong
luam yeeb
Igbo
ụtaba
Ilocano
tabako
Konkani
तंबाखूचो वापर
Krio
tabak we dɛn kin yuz fɔ smok
Kyrgyz
тамеки
Lào
ຢາສູບ
Latin
tabaci
Lingala
makaya
Luganda
taaba
Maithili
तम्बाकू
Malagasy
sigara
Malayalam
പുകയില
Marathi
तंबाखू
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯝꯕꯥ ꯉꯃꯗꯕꯥ꯫
Mizo
zuk leh hmuam
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဆေးရွက်ကြီး
Nauy
tobakk
Người Afrikaans
tabak
Người Ailen
tobac
Người Albanian
duhanit
Người Belarus
тытунь
Người Bungari
тютюн
Người Croatia
duhan
Người Đan Mạch
tobak
Người Duy Ngô Nhĩ
تاماكا
Người Estonia
tubakas
Người Gruzia
თამბაქო
Người Hawaii
paka
Người Hungary
dohány
Người Hy Lạp
καπνός
Người Indonesia
tembakau
Người Java
tembako
Người Kurd
tûtin
Người Latvia
tabaka
Người Macedonian
тутун
Người Pháp
le tabac
Người Slovenia
tobak
Người Tây Ban Nha
tabaco
Người Thổ Nhĩ Kỳ
temmäki
Người Ukraina
тютюн
Người xứ Wales
tybaco
Người Ý
tabacco
Nyanja (Chichewa)
fodya
Odia (Oriya)
ତମାଖୁ
Oromo
tamboo xuuxuu
Pashto
تنباکو
Phần lan
tupakka
Quechua
tabaco
Samoan
tapaa
Sepedi
motšoko
Sesotho
koae
Shona
fodya
Sindhi
تمباکو
Sinhala (Sinhalese)
දුම්කොළ
Somali
tubaakada
Tagalog (tiếng Philippines)
tabako
Tajik
тамоку
Tamil
புகையிலை
Tatar
тәмәке
Thổ nhĩ kỳ
tütün
Tiếng Ả Rập
التبغ
Tiếng Anh
tobacco
Tiếng Armenia
ծխախոտ
Tiếng Assam
ধঁপাত
Tiếng ba tư
تنباکو
Tiếng Bengali
তামাক
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
tabaco
Tiếng Bosnia
duvan
Tiếng Creole của Haiti
tabak
Tiếng Do Thái
טַבָּק
Tiếng Đức
tabak
Tiếng Gaelic của Scotland
tombaca
Tiếng hà lan
tabak-
Tiếng Hindi
तंबाकू
Tiếng Iceland
tóbak
Tiếng Kannada
ತಂಬಾಕು
Tiếng Kazakh
темекі
Tiếng Khmer
ថ្នាំជក់
Tiếng Kinyarwanda
itabi
Tiếng Kurd (Sorani)
تووتن
Tiếng Lithuania
tabakas
Tiếng Luxembourg
tubak
Tiếng Mã Lai
tembakau
Tiếng Maori
tupeka
Tiếng Mông Cổ
тамхи
Tiếng Nepal
सुर्ती
Tiếng Nga
табак
Tiếng Nhật
タバコ
Tiếng Phạn
तम्बाकू
Tiếng Philippin (Tagalog)
tabako
Tiếng Punjabi
ਤੰਬਾਕੂ
Tiếng Rumani
tutun
Tiếng Séc
tabák
Tiếng Serbia
дуван
Tiếng Slovak
tabak
Tiếng Sundan
bako
Tiếng Swahili
tumbaku
Tiếng Telugu
పొగాకు
Tiếng thái
ยาสูบ
Tiếng Thụy Điển
tobak
Tiếng Trung (giản thể)
烟草
Tiếng Urdu
تمباکو
Tiếng Uzbek
tamaki
Tiếng Việt
thuốc lá
Tigrinya
ትምባኾ
Truyền thống Trung Hoa)
煙草
Tsonga
fole
Twi (Akan)
tawa a wɔde di dwuma
Xhosa
icuba
Xứ Basque
tabakoa
Yiddish
טאַביק
Yoruba
taba
Zulu
ugwayi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó