Người Afrikaans | sneesdoekie | ||
Amharic | ቲሹ | ||
Hausa | nama | ||
Igbo | anụ ahụ | ||
Malagasy | sela | ||
Nyanja (Chichewa) | minofu | ||
Shona | tishu | ||
Somali | nudaha | ||
Sesotho | dinama tse nyenyane | ||
Tiếng Swahili | tishu | ||
Xhosa | izihlunu | ||
Yoruba | àsopọ | ||
Zulu | izicubu | ||
Bambara | fìnimugu | ||
Cừu cái | ayi | ||
Tiếng Kinyarwanda | tissue | ||
Lingala | elamba | ||
Luganda | busimu bwomubiri | ||
Sepedi | tlhalenama | ||
Twi (Akan) | nam | ||
Tiếng Ả Rập | نسيج | ||
Tiếng Do Thái | רִקמָה | ||
Pashto | نسج | ||
Tiếng Ả Rập | نسيج | ||
Người Albanian | indeve | ||
Xứ Basque | ehuna | ||
Catalan | teixit | ||
Người Croatia | tkivo | ||
Người Đan Mạch | væv | ||
Tiếng hà lan | zakdoek | ||
Tiếng Anh | tissue | ||
Người Pháp | tissu | ||
Frisian | weefsel | ||
Galicia | tecido | ||
Tiếng Đức | gewebe | ||
Tiếng Iceland | vefjum | ||
Người Ailen | fíochán | ||
Người Ý | tessuto | ||
Tiếng Luxembourg | tissu | ||
Cây nho | tessut | ||
Nauy | vev | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | tecido | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | clò | ||
Người Tây Ban Nha | tejido | ||
Tiếng Thụy Điển | vävnad | ||
Người xứ Wales | meinwe | ||
Người Belarus | тканіны | ||
Tiếng Bosnia | tkivo | ||
Người Bungari | тъкан | ||
Tiếng Séc | tkáň | ||
Người Estonia | pabertaskurätik | ||
Phần lan | kudos | ||
Người Hungary | szövet | ||
Người Latvia | audi | ||
Tiếng Lithuania | audinio | ||
Người Macedonian | ткиво | ||
Đánh bóng | tkanka | ||
Tiếng Rumani | țesut | ||
Tiếng Nga | ткань | ||
Tiếng Serbia | ткива | ||
Tiếng Slovak | tkanivo | ||
Người Slovenia | tkivo | ||
Người Ukraina | тканина | ||
Tiếng Bengali | টিস্যু | ||
Gujarati | પેશી | ||
Tiếng Hindi | ऊतक | ||
Tiếng Kannada | ಅಂಗಾಂಶ | ||
Malayalam | ടിഷ്യു | ||
Marathi | मेदयुक्त | ||
Tiếng Nepal | टिश्यु | ||
Tiếng Punjabi | ਟਿਸ਼ੂ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පටක | ||
Tamil | திசு | ||
Tiếng Telugu | కణజాలం | ||
Tiếng Urdu | ٹشو | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 组织 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 組織 | ||
Tiếng Nhật | 組織 | ||
Hàn Quốc | 조직 | ||
Tiếng Mông Cổ | эд | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တစ်သျှူး | ||
Người Indonesia | jaringan | ||
Người Java | tisu | ||
Tiếng Khmer | ជាលិកា | ||
Lào | ເນື້ອເຍື່ອ | ||
Tiếng Mã Lai | tisu | ||
Tiếng thái | เนื้อเยื่อ | ||
Tiếng Việt | mô | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tissue | ||
Azerbaijan | toxuma | ||
Tiếng Kazakh | мата | ||
Kyrgyz | кыртыш | ||
Tajik | бофта | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | dokuma | ||
Tiếng Uzbek | to'qima | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | توقۇلما | ||
Người Hawaii | 'aʻaʻa | ||
Tiếng Maori | kiko | ||
Samoan | tisi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tisyu | ||
Aymara | p'itata | ||
Guarani | pyahapy | ||
Esperanto | histo | ||
Latin | textus | ||
Người Hy Lạp | ιστός | ||
Hmong | ntaub so ntswg | ||
Người Kurd | çerm | ||
Thổ nhĩ kỳ | doku | ||
Xhosa | izihlunu | ||
Yiddish | געוועב | ||
Zulu | izicubu | ||
Tiếng Assam | টিছ্যু | ||
Aymara | p'itata | ||
Bhojpuri | ऊतक | ||
Dhivehi | ޓިޝޫ | ||
Dogri | टीशू | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tissue | ||
Guarani | pyahapy | ||
Ilocano | taba | ||
Krio | ɛnkicha | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شانە | ||
Maithili | ऊतक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯦ ꯑꯄꯥꯕ | ||
Mizo | tisa | ||
Oromo | miciree | ||
Odia (Oriya) | ଟିସୁ | ||
Quechua | awa | ||
Tiếng Phạn | उत्तक | ||
Tatar | тукыма | ||
Tigrinya | ቲሹ | ||
Tsonga | thixu | ||